- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Lịch sử các chế độ báo chí ở Việt Nam. T.2: Sau cách mạng tháng Tám 1945 đến nay
Lịch sử các chế độ báo chí ở Việt Nam. T.2: Sau cách mạng tháng Tám 1945 đến nay/ Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hòa. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 540tr.: minh họa; 24cm Phụ lục: tr. 467-537. - Thư mục cuối chính văn Summary: Nghiên cứu lịch sử báo chí trong giai đoạn sau Cách mạng tháng Tám (1945 - 1946), báo chí cách mạng...
11 p hcmute 22/04/2022 351 0
Giáo trình bệnh ký sinh trùng thú y : Dùng trong các trường THCN
Giáo trình bệnh ký sinh trùng thú y : Dùng trong các trường THCN / Phan Lục, Ngô Thị Hòa, Phan Tuấn Dũng. -- H. : Nxb.Hà Nội, 2006 172tr. ; 24cm Dewey Class no. : 639.089 69 -- dc 22Call no. : 639.08969 P535-L931
8 p hcmute 20/04/2022 299 1
Từ khóa: 1. Thú y -- Bệnh ký sinh trùng.
Kỹ thuật nuôi và cho đẻ cá chép
Kỹ thuật nuôi và cho đẻ cá chép/ Phạm Văn Trang, Nguyễn Trung Thành. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2005 40tr.; 19cm Dewey Class no. : 639.31 -- dc 22Call no. : 639.31 P534-T772
6 p hcmute 20/04/2022 199 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nuôi cá. 2. Cá chép. 3. Nuôi cá nước ngọt. I. Nguyễn Trung Thành.
Nhện hại cây trồng và biện pháp phòng chống
Nhện hại cây trồng và biện pháp phòng chống/ Nguyễn Văn Đĩnh. -- Tái bản. -- Hà Nội: Nông nghiệp, 2005 55tr.; 19cm Dewey Class no. : 632 -- dc 22Call no. : 632 N573-Đ584
6 p hcmute 20/04/2022 196 0
Từ khóa: 1. Côn trùng gây hại. 2. Biện pháp phòng chống. 3. Con nhện.
Phương pháp phòng chống mối/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. -- Hà Nội: Lao động, 2006 123tr.; 19cm Dewey Class no. : 632 -- dc 22Call no. : 632 C559-T452
6 p hcmute 20/04/2022 222 0
Từ khóa: 1. Con mối. 2. Côn trùng gây hại. 3. Phương pháp phòng chống. I. Nguyễn Văn Tó. II. Phan Thị Lài.
Những mẫu chuyện lịch sử nổi tiếng Trung Quốc: Mười đại Hoàng Đế Trung Quốc
Những mẫu chuyện lịch sử nổi tiếng Trung Quốc: Mười đại Hoàng Đế Trung Quốc / Lưu Huy (chủ biên); Phong Đảo (dịch). -- TP.HCM: Trẻ, 2000 944tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21, 895.13, 951Call no. : 923.2 L975-H987
9 p hcmute 20/04/2022 245 3
Các hoàng đế Trung Hoa / Đặng Duy Phúc. -- Xb. lần 2. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2001 493tr.; 19cm Dewey Class no. : 951 -- dc 21, 923.1Call no. : 951 Đ182-P577
18 p hcmute 20/04/2022 167 0
Từ khóa: 1. Các hoàng đế Trung Hoa. 2. Trung Quốc -- Lịch sử -- Nguồn sử liệu.
Sử Ký/ Tư Mã Thiên; Phan Ngọc (dịch). -- H.: Văn học, 1999 564tr.; 21cm Dewey Class no. : 951 -- dc 21Call no. : 951 T883-T434
23 p hcmute 20/04/2022 96 0
Từ khóa: 1. Sử ký. 2. Trung Quốc -- Lịch sử. I. Phan Ngọc (dịch).
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T1
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T1. -- Tái bản. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 2000 933tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21Call no. : 895.13 N569-A532
9 p hcmute 20/04/2022 296 0
Thương hiệu với nhà quản lý / Nguyễn Quốc Thịnh, Nguyễn Thành Trung. -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 471tr ; 24cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 21Call no. : 658.83 N573-T443
27 p hcmute 19/04/2022 266 0
Từ khóa: 1. Quản lý thương hiệu. 2. Quản trị kinh doanh. 3. Thương hiệu. I. NguyễnThành Trung.
Thương hiệu với nhà quản lý / Nguyễn Quốc Thịnh, Nguyễn Thành Trung. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2005 461tr ; 22cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 21Call no. : 658.83 N573-T443
11 p hcmute 19/04/2022 229 0
Từ khóa: 1. Quản lý thương hiệu. 2. Quản trị kinh doanh. 3. Thương hiệu. I. NguyễnThành Trung.
Kỹ thuật nấu nướng các món ăn Trung Hoa
Kỹ thuật nấu nướng các món ăn Trung Hoa/ Mỹ Hạnh. -- H.: Thanh Niên, 2011 143tr.; 24cm Dewey Class no. : 641.595 1 -- dc 22Call no. : 641.5951 M995-H239
3 p hcmute 19/04/2022 125 1