- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kỹ năng thuyết trình/ Phạm Văn Nga, Trần Trung Can (biên dịch). -- Tp.HCM : Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2004 71tr.; 19cm Dewey Class no. : 808.5 -- dc 2122, 158.2Call no. : 808.5 K99
7 p hcmute 22/04/2022 272 0
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng: Xử lý mặt sàn
Những phong cách trang trí nhà cửa thời thượng: Xử lý mặt sàn/ Kan Oudh Manluo; Chu Trung Đức ( Dịch ra tiếng Hoa); Kim Dân và Cộng sự (Dịch ra tiếng Việt) . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Mỹ thuật, 2003 71tr.; 27cm Dewey Class no. : 747 -- dc 21Call no. : 747 M466
4 p hcmute 22/04/2022 157 0
Từ khóa: 1. Trang trí nội thất . I. Chu Trung Đức Dịch giả. II. Kim Dân Dịch giả.
Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ 20(1946-2000)
Thế giới những sự kiện lịch sử thế kỷ 20(1946-2000)/ Lê Trung Dũng, Ngô Phương Bá, Võ Kim Cương, Nguyễn Ngọc Mão... -- Hà Nội: Giáo dục, 2001 427tr.; 24cm Dewey Class no. : 909 -- dc 21Call no. : 909 L433-D916
5 p hcmute 22/04/2022 408 0
Giải mã tiểu thuyết Kim Dung/ Vương Hải Hồng, Trương Hiểu Yến; Cao Cự Thanh(dịch). -- HCM.: Trẻ, 2002 302tr.; 19cm Dewey Class no. : 808.3 -- dc 21Call no. : 808.3 V994-H772
9 p hcmute 22/04/2022 237 0
Từ khóa: 1. Thi pháp học. 2. Văn học Trung Quốc -- Lịch sử và Phê bình. I. Cao Cự Thanh. II. Trương Hiểu Yến.
Đặng Tiểu Bình giữa đời thường
Đặng Tiểu Bình giữa đời thường / Nhiếp Nguyệt Nham; Lê Khánh Trường (dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 2001 553tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21, 951Call no. : 923.2 N582-N577
6 p hcmute 22/04/2022 188 0
Từ khóa: 1. Đặng Tiểu Bình. 2. Các nhà chính trị. 3. Trung Quốc -- Lịch sử. I. Lê Khánh Trường (dịch).
Gia thế Mao Trạch Đông / Lý Tương Văn (chủ biên); Thái Hoàng, Ngô Văn Tuyển (dịch). -- Hà Nội: Thanh Niên, 2000 575tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 L981-V217
5 p hcmute 22/04/2022 251 0
Những mẫu chuyện lịch sử nổi tiếng Trung Quốc: Mười đại thừa tướng Trung Quốc
Những mẫu chuyện lịch sử nổi tiếng Trung Quốc: Mười đại thừa tướng Trung Quốc/ Lưu Kiệt (ch.b.); Phong Đảo (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Thanh niên, 1999 962tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2051 -- dc 21, 895.13, 951Call no. : 923.2051 L975-K47
8 p hcmute 22/04/2022 210 0
Lã Thị Xuân Thu / Lã Bất Vi; Phan Văn Các (dịch). -- Hà Nội: Văn Học, 1999 212tr.; 19cm Dewey Class no. : 951 -- dc 21Call no. : 951 L111-V598
6 p hcmute 22/04/2022 245 0
Từ khóa: 1. Trung Quốc -- Lịch sử. 2. Văn hóa Trung Quốc. I. Phan Văn Các (dịch).
Tôn Dật Tiên người giải phóng Trung Hoa
Tôn Dật Tiên người giải phóng Trung Hoa / Henry Bond Restarick; Nguyễn Sinh Duy (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2000 211tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 R436
9 p hcmute 22/04/2022 195 0
Từ khóa: 1. Danh nhân chính trị. 2. Tôn Trung Sơn. 3. Trung Quốc -- Lịch sử. I. Nguyễn Sinh Duy (dịch). 1
Những mẩu chuyện lịch sử nổi tiếng của Trung Quốc - T. 1
Những mẩu chuyện lịch sử nổi tiếng của Trung Quốc - T. 1/ Văn Hùng, Phạm Khắc Chương, Tạ Văn Doanh (dịch). -- H.: Thanh niên, 1998 218tr.; 19cm Dewey Class no. : 951 -- dc 21Call no. : 951 N576
5 p hcmute 22/04/2022 272 0
Từ khóa: 1. Trung Quốc -- Lịch sử. I. Phạm Khắc Chương dịch. II. Tạ Văn Doanh dịch. III. Văn Hùng dịch.
Sử Trung Quốc: Nguyễn Hiến Lê/ T1 Từ đầu tới cuối ngũ đại
Sử Trung Quốc: Nguyễn Hiến Lê/ T1 Từ đầu tới cuối ngũ đại . -- TP.HCM: Văn Hóa, 1997 354tr.; 19cm Dewey Class no. : 951 -- dc 21Call no. : 951 N573-L433
9 p hcmute 22/04/2022 77 0
Từ khóa: 1. Trung Quốc -- Lịch sử.
Đổi mới giáo dục đạo lý dân tộc và ý thức công dân cho học sinh trung học phổ thông Thành phố Hồ Chí Minh qua dạy học các môn Xã hội - nhân văn/ Ngô Minh Oanh, Huỳnh Công Minh (ch.b.), Hồ Sỹ Anh.. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 241tr.: minh họa; 24cm Thư mục: tr. 234-241. - Phụ lục cuối chính văn Summary: Nêu sơ sở khoa...
23 p hcmute 22/04/2022 339 1