- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Cẩm nang châm cứu/ Lưu Viêm ; Phạm Kim Thạch ( dịch). -- Tp.HCM: trẻ, 2007 335tr.; 29cm Dewey Class no. : 615.892 -- dc 22Call no. : 615.892 L975-V764
11 p hcmute 10/05/2022 240 0
Từ khóa: 1. Châm cứu. 2. Châm cứu -- Y học Trung Hoa. I. Phạm Kim Thạch.
Tri thức bách khoa về dinh dưỡng
Tri thức bách khoa về dinh dưỡng / Thu Minh, Quốc Trung. -- H. : Từ điển Bách khoa, 2007 478tr. ; 24cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 22Call no. : 613.2 T532-M664
4 p hcmute 10/05/2022 156 1
Từ khóa: 1. Dinh dưỡng. I. Quốc Trung.
Các quá trình oxi hóa nâng cao trong xử lý nước và nước thải: Cơ sở khoa học và ứng dụng
Các quá trình oxi hóa nâng cao trong xử lý nước và nước thải: Cơ sở khoa học và ứng dụng / Trần Mạnh Trí, Trần Mạnh Trung. -- Tp.HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2006 195tr; 21cm Dewey Class no. : 628.162 -- dc 21Call no. : 628.162 T772-T819
9 p hcmute 09/05/2022 748 1
Từ khóa: 1. Bảo vệ môi trường. 2. Xử lý nước thải. I. Trần Mạnh Trung.
Những bài thuốc thần dược của Trung Quốc
Những bài thuốc thần dược của Trung Quốc / Điền Phong Ô, Trương Thanh Vận, biên dịch: Nguyễn Văn Kiêm, Nguyễn Tiến Hội. -- Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2005 1407tr ; 24cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 Đ562-Ô11
7 p hcmute 09/05/2022 549 4
Từ khóa: 1. Đông Y. 2. Y học cổ truyền -- Trung Quốc. I. Trương Thanh Vận.
Kinh thánh cho người tìm việc: cây dù của bạn màu gì?
Kinh thánh cho người tìm việc: cây dù của bạn màu gì?/ Richard Nelson Bolles, Hoàng Trung, Hồng Vân (dịch). -- TP. HCM: Trẻ; Tinh Văn, 2008 301tr.:minh họa; 24 cm ISBN ISBN Dewey Class no. : 650.14 -- dc 23Call no. : 650.14 B691
4 p hcmute 06/05/2022 172 0
Từ khóa: 1. Kĩ năng tìm việc. 2. Nghề nghiệp. 3. Tìm việc. I. Hồng Vân, Người dịch. II. Hoàng Trung, Người dịch.
5 lựa chọn để có năng suất vượt trội
5 lựa chọn để có năng suất vượt trội / Kory Kogon, Adam Merrill, Leena Rinne ; Mai Chí Trung (dịch). -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 287tr. ; 22cm ISBN 9786049443480 Dewey Class no. : 650.11 -- dc 23Call no. : 650.11 K78
4 p hcmute 06/05/2022 294 0
Từ khóa: 1. Quản lý thời gian. 2. Quản lý thời gian. 3. Quản trị năng lượng. 4. Quản trị sự tập trung. I. Mai Chí Trung. II. Title: 5 lựa chonn để có nang suất vượt trội / . III. Title: Kory Kogon, Adam Merrill, Leena Rinne ; Mai Chí Trung (dịch).
Giáo trình lịch sử nghệ thuật - T. 1
Giáo trình lịch sử nghệ thuật - T. 1/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2013 297tr.; 27cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21Call no. : 709 Đ182-H678
6 p hcmute 06/05/2022 309 1
Trường trung học - yêu cầu thiết kế - TCVN 8794: 2011: Secondary school - Design requirements
Trường trung học - yêu cầu thiết kế - TCVN 8794: 2011: Secondary school - Design requirements/. -- Xuất bản lần 2. -- H: Xây dựng, 2011 24tr.; 31cm Dewey Class no. : 727.2 02 -- dc 22Call no. : 727.202 T871
5 p hcmute 06/05/2022 243 0
Giáo trình lịch sử nghệ thuật T. 2: Từ chủ nghĩa ấn tượng đến cuối thế kỷ XX
Giáo trình lịch sử nghệ thuật T. 2: Từ chủ nghĩa ấn tượng đến cuối thế kỷ XX/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi,... -- H.: Xây dựng, 2007 258tr.; 27cm Dewey Class no. : 709 -- dc 21Call no. : 709 Đ182-H678
5 p hcmute 06/05/2022 317 0
Bản CV hoàn hảo: Kỹ năng soạn hồ sơ ứng tuyển ấn tượng nhất
Bản CV hoàn hảo: Kỹ năng soạn hồ sơ ứng tuyển ấn tượng nhất/ Jim Bright, Joanne Earl; Lê trung Kiên, Ngô Thu Hương, Phạm Thùy Trang dịch . -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 194tr.; 23cm Dewey Class no. : 650.142 -- dc 22Call no. : 650.142 B855
11 p hcmute 05/05/2022 269 0
Từ khóa: 1. Hướng nghiệp. 2. Nghệ thuật thành công. I. Joanne Earl. II. Lê trung Kiên, Dịch. III. Ngô Thu Hương, Dịch.
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính).--H.: Đại học lâm nghiệp, bắc kinh- Trung Quốc, 2015. 406tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 L981-T367.
8 p hcmute 05/05/2022 348 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính)
Công Nghệ Sản Xuất Ván Nhân Tạo: Tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung
Công Nghệ Sản Xuất Ván Nhân Tạo: Tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung/Hoa Dục Khôn;Hoàng Thúc Đệ(dịch); Phạm Văn Chương(Hiệu đính).---- Trung Quốc: Lâm Nghiệp Trung Quốc, 2002. 465tr. ; 25cm.Dewey Class no. : 674 -- dc 23Call no. : 674 H678-K45.
9 p hcmute 05/05/2022 375 5
Từ khóa: 1.Công Nghệ Sản Xuất Ván Nhân Tạo: Tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung.2.Hoa Dục Khôn.I.Hoàng Thúc Đệ(dịch).II. Phạm Văn Chương(Hiệu đính)