- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ca dao, hò, vè miền Trung/ Trương Đình Quang, Nguyễn Xuân Nhân, Dương Thái Nhơn, Nguyễn Viết Trung ( Sôưu tầm, giới thiệu ). -- H.: Văn hóa dân tộc, 2012 959tr.; 21cm Dewey Class no. : 398.809 597 4 -- dc 22 Call no. : 398.095974 C111
8 p hcmute 16/06/2022 383 1
Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh - T8: Tác phẩm văn học nghệ thuật về Hồ Chí Minh: Văn xuôi - Kịch bản sân khấu - Kịch bản điện ảnh/ Hữu Thỉnh (ch.b); Phạm Trung Đỉnh, Trần Quang Quý. -- H.: Hội nhà văn, 2012 575tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.92208 -- dc 23 Call no. : 895.92208 H985-T443
10 p hcmute 03/06/2022 313 0
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T2. -- Tái bản. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 2000 900tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 N569-A532
8 p hcmute 03/06/2022 307 0
Tam quốc diễn nghĩa -T. 1: La Quán Trung; Phan Kế Bính (dịch), Bùi Kỷ (hiệu đính), Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm (sửa chữa và giới thiệu). -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 935tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.13081 Call no. : 895.13 L111-T871
8 p hcmute 03/06/2022 367 0
Tam quốc diễn nghĩa - T. 2/ La Quán Trung; Phan Kế Bính (dịch), Bùi Kỷ (hiệu đính), Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm (sửa chữa và giới thiệu). -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 829tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.13081 Call no. : 895.13 L111-T871
6 p hcmute 03/06/2022 366 0
Bài tập di truyền: Dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng
Bài tập di truyền: Dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng/ Nguyễn Minh Công, Vũ Đức Lưu, Lê Đình Trung. -- Tái bản lần thứ bảy. -- H.: Giáo dục, 2009 159tr.; 24cm Dewey Class no. : 576.507 6 -- dc 22 Call no. : 576.5076 N573-C749
4 p hcmute 02/06/2022 361 1
Từ khóa: Di truyền, Di truyền -- Bài tập, Lê Đình Trung, Vũ Đức Lưu
Ứng dụng PLC điều khiển tự động hệ thống lạnh: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Ứng dụng PLC điều khiển tự động hệ thống lạnh: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt/ Trần Quốc Huy, Lư Văn Hết, Phạm Thanh Tú, Vũ Thành Trung, Trần Đinh Anh Duy; Nguyễn Lê Hồng Sơn, Lê Bá Tân (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2018 xx, 98tr.: minh họa; 30cm + 1 đĩa CD...
101 p hcmute 30/05/2022 708 24
Từ khóa: Điều khiển tự động, Hệ thống lạnh, PLC, Lê Bá Tân, Lư Văn Hết, Nguyễn Lê Hồng Sơn, Phạm Thanh Tú, Trần Đinh Anh Duy, Trần Quốc Huy, Vũ Thành Trung
Công nghệ dập tạo hình khối/ Phạm Văn nghệ, Đinh Văn phong, Nguyễn Mậu Đằng,... -- H.: Bách khoa, 2008 248tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.3 -- dc 22 Call no. : 671.3 C749
5 p hcmute 26/05/2022 554 5
Marketing căn bản/ Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh, Nguyễn Công Dũng,... -- Hà Nội: Lao động, 2007 245tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 22 Call no. : 658.83 M345
6 p hcmute 19/05/2022 286 3
Từ khóa: 1. Marketing. 2. Tiếp thị. I. Đinh Tiên Minh. II. Nguyễn Công Dũng. III. Nguyễn Văn Trưng.
Liêu trai chí dị: Tuyển tập / Bồ Tùng Linh; Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính)/ T4. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 1999 271tr.; 16cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 B662-L755
5 p hcmute 16/05/2022 273 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Trung Quốc. 2. Truyện ma quái. 3. Truyện ma quái Trung Quốc. 4. Văn học Trung Quốc. I. Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính).
Liêu trai chí dị: Tuyển tập / Bồ Tùng Linh; Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính)/ T3. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 1999 280tr.; 16cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 B662-L755
5 p hcmute 16/05/2022 293 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Trung Quốc. 2. Truyện ma quái. 3. Truyện ma quái Trung Quốc. 4. Văn học Trung Quốc. I. Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính).
Liêu trai chí dị: Tuyển tập: / Bồ Tùng Linh; Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính)/ T1. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 1999 279tr.; 16cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 B662-L755
5 p hcmute 16/05/2022 290 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Trung Quốc. 2. Truyện ma quái. 3. Truyện ma quái Trung Quốc. 4. Văn học Trung Quốc. I. Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính).