- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Minh cung mười sáu hoàng triều: Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc
Minh cung mười sáu hoàng triều: Tiếu thuyết lịch sử Trung Quốc/ Hứa Khiếu Thiên, Hoàng Nghĩa Quán(Dịch giả), Ông Văn Tùng(Dịch giả)/ T2. -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2002 815tr; 20cm. Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 H874-T434
8 p hcmute 03/06/2022 348 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết lịch sử. 2. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết . 3. Văn học Trung Quốc -- Tiểu thuyết lịch sử. I. Ông Văn Tùng, Dịch giả . II. Hoàng Nghĩa Quán, Dịch giả .
Trung Quốc Văn học sử - T. 3/ Chương Bồi Hoàn, Lạc Ngọc Minh (ch.b.); Phạm Công Đạt (dịch). -- Tp. Hồ Chí Minh: Phụ Nữ, 2000 897tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.109 -- dc 21 Call no. : 895.109 C559-H678
8 p hcmute 03/06/2022 321 1
Từ khóa: 1. Văn học Trung Quốc -- Lịch sử và phê bình. I. Lạc Ngọc Minh (ch.b.). II. Phạm Công Đạt (dịch).
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T2. -- Tái bản. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 2000 900tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 N569-A532
8 p hcmute 03/06/2022 325 0
Tam quốc diễn nghĩa -T. 1: La Quán Trung; Phan Kế Bính (dịch), Bùi Kỷ (hiệu đính), Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm (sửa chữa và giới thiệu). -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 935tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.13081 Call no. : 895.13 L111-T871
8 p hcmute 03/06/2022 392 0
Tam quốc diễn nghĩa - T. 2/ La Quán Trung; Phan Kế Bính (dịch), Bùi Kỷ (hiệu đính), Lê Huy Tiêu, Lê Đức Niệm (sửa chữa và giới thiệu). -- Tp. Hồ Chí Minh: Văn Nghệ, 2000 829tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.13081 Call no. : 895.13 L111-T871
6 p hcmute 03/06/2022 390 0
Đàm đạo với Khổng tử / Hồ Văn Phi; Vũ Ngọc Quỳnh (dịch). -- Hà Nội: Văn Học, 2000 399tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 H678-P543
7 p hcmute 03/06/2022 260 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết hiện thực kỳ ảo. 2. Văn học Trung Quốc. I. Vũ Ngọc Quỳnh (dịch).
Tình sử Từ Hy Thái Hậu: Đàn Lâm; Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch)/ T1. -- TP.HCM: Phụ Nữ, 2001 291tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 Đ167-L213
3 p hcmute 03/06/2022 313 0
Từ khóa: 1. Truyện lịch sử -- Trung Quốc. 2. Văn học Trung Quốc. I. Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch).
Tình sử Từ Hy Thái Hậu: Đàn Lâm; Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch)/ T2. -- TP.HCM: Phụ Nữ, 2001 320tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 Đ167-L213
3 p hcmute 03/06/2022 283 0
Từ khóa: 1. Truyện lịch sử -- Trung Quốc. 2. Văn học Trung Quốc. I. Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch).
Vườn ẩm thực Trung Hoa: Món súp Quảng Đông: 60 món canh, 15 món súp
Vườn ẩm thực Trung Hoa: Món súp Quảng Đông: 60 món canh, 15 món súp / Diệp Quốc Cường (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, 2003 80tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.595 1 -- dc 21 Call no. : 641.5951 D562-C973
7 p hcmute 03/06/2022 566 5
Từ khóa: Kỹ thuật nấu ăn, Món ăn -- Trung Quốc -- Kỹ thuật chế biến, Món súp Quảng Đông -- Kỹ thuật chế biến
Một số vấn đề cải cách mở cửa của Trung Quốc và đổi mới ở Việt Nam
Một số vấn đề cải cách mở cửa của Trung Quốc và đổi mới ở Việt Nam/ Vũ Quang Vinh. -- Hà Nội: Thanh niên, 2001 311tr.; 19cm Dewey Class no. : 324.251075 -- dc 21 , 335.4345 Call no. : 324.251075 V986-V784
7 p hcmute 03/06/2022 438 0
Hồ Cẩm Đào nhà lãnh đạo xuyên thế kỷ của Trung Quốc
Hồ Cẩm Đào nhà lãnh đạo xuyên thế kỷ của Trung Quốc/ Hà Trung Thạch; Dương Vũ (dịch). -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2002 443tr.; 19cm Dewey Class no. : 324.251075 -- dc 21 , 335.4345 , 923.2 Call no. : 324.251075 H111-T358
10 p hcmute 03/06/2022 372 0
Từ khóa: Đảng cộng sản Trung Quốc, Chủ nghĩa xã hội mang màu sắc Trung Quốc, Dương Vũ
Lịch sử Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh và phong trào Thanh niên Việt Nam
Lịch sử Đoàn Thanh Niên Cộng Sản Hồ Chí Minh và phong trào Thanh niên Việt Nam/ Văn Tùng (chủ biên), Dương Trung Quốc, Hoàng Phương Trang,... -- Hà Nội: Thanh Niên, 2001 734tr.; 23cm Dewey Class no. : 305.242 -- dc 21 , 335.53 Call no. : 305.242 L699
8 p hcmute 01/06/2022 433 0