- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Khổng tử truyện; T2 / Khúc Xuân Lễ, Ông Văn Tùng(Dịch giả). -- Tp. HCM.: Văn nghệ Tp. HCM., 2002 499tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.13081 Call no. : 895.13 K45-L433
3 p hcmute 16/05/2022 290 0
Từ khóa: 1. Khổng tử. 2. Tiểu thuyết lịch sử -- Trung Quốc. 3. Triết gia Trung Quốc. 4. Văn học Trung Quốc. I. Ông Văn Tùng, Dịch giả.
Liêu trai chí dị: Tuyển tập / Bồ Tùng Linh; Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính)/ T4. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 1999 271tr.; 16cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 B662-L755
5 p hcmute 16/05/2022 290 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết Trung Quốc. 2. Truyện ma quái. 3. Truyện ma quái Trung Quốc. 4. Văn học Trung Quốc. I. Nguyễn Huệ Chi (nghiên cứu, tuyển chọn, hiệu đính).
Từ một giấc mơ: Từ Hy Thái Hậu
Từ một giấc mơ: Từ Hy Thái Hậu / Mộng Bình Sơn T3. -- Đồng Tháp: Tổng Hợp Đồng Tháp, 1996 263tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 M743-S698
3 p hcmute 16/05/2022 281 0
Từ khóa: 1. Truyện lịch sử -- Trung Quốc. 2. Văn học Trung Quốc.
Từ một giấc mơ: Tập 1: Từ Hy Thái hậu
Từ một giấc mơ: Tập 1: Từ Hy Thái hậu / Mộng Bình Sơn. -- Đồng Tháp: Tổng Hợp Đồng Tháp, 1996 227tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 M743-S698
3 p hcmute 16/05/2022 480 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết lịch sử -- Trung Quốc. 2. Truyện lịch sử -- Trung Quốc. 3. Văn học Trung Quốc.
Tuyển tập Lỗ Tấn / Lỗ Tấn. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 2000 440tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 , 895.1301 Call no. : 895.13 L795-T161
5 p hcmute 16/05/2022 284 0
Từ khóa: 1. Truyện ngắn Trung Quốc. 2. Văn học Trung Quốc -- Truyện ngắn.
Tình sử Từ Hy Thái Hậu: Đàn Lâm; Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch)/ T1. -- TP.HCM: Phụ Nữ, 2001 291tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21 Call no. : 895.13 Đ167-L213
3 p hcmute 16/05/2022 326 0
Từ khóa: 1. Truyện lịch sử -- Trung Quốc. 2. Văn học Trung Quốc. I. Nguyễn Khắc Khoái (biên dịch).
Kiến thức y học dành cho người lao động
Kiến thức y học dành cho người lao động/ Phạm Văn Khiết ( Sưu tầm ). -- H.: Lao động, 2009 463tr.; 27cm Dewey Class no. : 616 -- dc 22Call no. : 616 K47
7 p hcmute 10/05/2022 460 0
Cẩm nang châm cứu/ Lưu Viêm ; Phạm Kim Thạch ( dịch). -- Tp.HCM: trẻ, 2007 335tr.; 29cm Dewey Class no. : 615.892 -- dc 22Call no. : 615.892 L975-V764
11 p hcmute 10/05/2022 370 0
Từ khóa: 1. Châm cứu. 2. Châm cứu -- Y học Trung Hoa. I. Phạm Kim Thạch.
Những bài thuốc thần dược của Trung Quốc
Những bài thuốc thần dược của Trung Quốc / Điền Phong Ô, Trương Thanh Vận, biên dịch: Nguyễn Văn Kiêm, Nguyễn Tiến Hội. -- Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2005 1407tr ; 24cm Dewey Class no. : 615.882 -- dc 21Call no. : 615.882 Đ562-Ô11
7 p hcmute 09/05/2022 784 4
Từ khóa: 1. Đông Y. 2. Y học cổ truyền -- Trung Quốc. I. Trương Thanh Vận.
Trường trung học - yêu cầu thiết kế - TCVN 8794: 2011: Secondary school - Design requirements
Trường trung học - yêu cầu thiết kế - TCVN 8794: 2011: Secondary school - Design requirements/. -- Xuất bản lần 2. -- H: Xây dựng, 2011 24tr.; 31cm Dewey Class no. : 727.2 02 -- dc 22Call no. : 727.202 T871
5 p hcmute 06/05/2022 310 0
Làm giàu nhờ V.A.C./ Trung tâm UNESSCO. -- Hà Nội: Văn hóa dân tộc, 2000 43tr; 20.5cm Dewey Class no. : 630.72 -- dc 21Call no. : 630.72 L213
5 p hcmute 04/05/2022 310 0
Từ khóa: 1. Hệ sinh thái VAC. 2. Nông học -- ghiên cứu. I. Trung tâm UNESSCO.
Readings in American Literature = Trích giảng văn học Mỹ : A college - level literature course - Book 1/ Nguyễn Trung Tánh ( Biên soạn ). -- . -- Tp.HCM: Nxb.Tp. Hồ Chí Minh, 2008 241tr.; 21cm Dewey Class no. : 810 -- dc 22Call no. : 810 N573-T164
5 p hcmute 04/05/2022 338 3
Từ khóa: 1. Văn học Mỹ. 2. Văn học Mỹ -- Bài đọc. I. Nguyễn Trung Tánh.