- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Mỹ học kiến trúc/ Uông Chính Chương, Nguyễn Văn Nam (dịch), Trần Kim Bảo (hiệu đính). -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 296tr.; 21cm Dewey Class no. : 704.9 -- dc 22Call no. : 704.9 U64-C559
6 p hcmute 04/05/2022 259 0
Từ khóa: 1. Mỹ học kiến trúc. I. Nguyễn Văn Nam. II. Trần Kim Bảo.
Kiến trúc cổ Việt Nam từ cái nhìn khảo cổ học
Kiến trúc cổ Việt Nam từ cái nhìn khảo cổ học/ Trịnh Cao Tưởng. -- Tái bản. -- Hà Nội: Xây dựng, 2011 178tr.; 24cm Dewey Class no. : 720.9597 -- dc 22Call no. : 720.9597 T833-T927
7 p hcmute 04/05/2022 288 1
Từ khóa: 1. Kiến trúc Việt Nam -- Lịch sử.
Xu hướng mới kiến trúc - đô thị thế giới và Việt Nam thời hội nhập
Xu hướng mới kiến trúc - đô thị thế giới và Việt Nam thời hội nhập/ Nguyễn Hữu Thái. -- H.: Xây dựng, 2003 328tr.; 21cm Dewey Class no. : 720 -- dc 22Call no. : 720 N573-T364
9 p hcmute 04/05/2022 278 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc. 2. Kiến ttrúc -- Việt Nam. 3. Quy hoạch đô thị.
Bảo vệ và phát triển môi trường cảnh quan trong xây dựng đường ô tô
Bảo vệ và phát triển môi trường cảnh quan trong xây dựng đường ô tô/ Trần Tuấn Hiệp. -- H.: Xây dựng, 2011 234tr.; 27cm Dewey Class no. : 713 -- dc 22Call no. : 713 T772-H633
9 p hcmute 04/05/2022 375 0
Từ khóa: 1. Đường ô tô -- Môi trường cảnh quan. 2. Đường giao thông -- Kiến trúc cảnh quan.
Conservation du patrimoine architectural et paysager Hanoi
Conservation du patrimoine architectural et paysager Hanoi : La citadelle de Hanoi, le quartier des "36 rues et corporations",... -- H.: Édition de la construction, 1999 52tr.; 27cm 1. Architectural . 2. Architectural -- Hanoi. 3. Kiến trúc. 4. Kiến trúc -- Hà Nội. Dewey Class no. : 720.959731 -- dc 22Call no. : 720.959731 C755
4 p hcmute 04/05/2022 255 0
Từ khóa: 1. Architectural . 2. Architectural -- Hanoi. 3. Kiến trúc. 4. Kiến trúc -- Hà Nội.
Kiến trúc cổ Việt Nam/ Vũ Tam Lang . -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 216tr.; 27cm Dewey Class no. : 720.9597 -- dc 22Call no. : 720.9597 V986-L269
5 p hcmute 04/05/2022 247 0
Từ khóa: 1. Kiến trúc. 2. Kiến trúc cổ. 3. Kiến trúc -- Việt Nam.
Kiến trúc bệnh viện đa khoa/ Đặng Thái Hoàng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 75tr.; 24cm Dewey Class no. : 725.51 -- dc 22Call no. : 725.51 Đ182-H678
4 p hcmute 04/05/2022 232 0
Từ khóa: 1. Bệnh viện đa khoa. 2. Bệnh viện đa khoa -- Thiết kế. 3. Kiến trúc.
Môi trường âm thanh trong công trình kiến trúc
Môi trường âm thanh trong công trình kiến trúc/ Bùi Vạn Trân. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2009 146tr.; 27cm Dewey Class no. : 729.29 -- dc 22Call no. : 729.29 B932-T772
7 p hcmute 04/05/2022 286 0
Từ khóa: 1. Âm thanh. 2. Âm thanh -- Công trình kiến trúc. 3. Công trình kiến trúc. 4. Kiến trúc.
Nguyên lí thiết kế kiến trúc/ Tạ Trường Xuân. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 243tr.; 31cm Dewey Class no. : 721 -- dc 22Call no. : 721 T111-X182
6 p hcmute 04/05/2022 286 3
Từ khóa: 1. Kiến trúc -- Nguyên lý thiết kế. 2. Thiết kế kiến trúc.
Âm học kiến trúc, âm học đô thị
Âm học kiến trúc, âm học đô thị/ Phạm Đức Nguyên. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2009 362tr.; 24cm Dewey Class no. : 729.29 -- dc 22Call no. : 729.29 P534-N573
7 p hcmute 04/05/2022 252 0
Từ khóa: 1. Âm học. 2. Âm học kiến trúc. 3. Công trình kiến trúc.
Kiến trúc nhiệt đới ẩm/ Hoàng Huy Thắng. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 276tr.; 27cm Trang tên sách : Nguyễn Huy Thắng 1Dewey Class no. : 721.0913 -- dc 22Call no. : 721.0913 H678-T367
9 p hcmute 04/05/2022 280 0
144 mẫu cửa cổng/ Thiên Thanh, Đăng Trí. -- H.: Thanh niên, 2007 168tr.; 27x19cm 1. Cửa sắt -- Mẫu cửa. 2. Hoa văn cửa sắt. 3. Mỹ thuật kiến trúc. 4. Nghệ thuật trang trí. 5. Trang trí nội thất. I. Đăng Trí. Dewey Class no. : 721.8 -- dc 21Call no. : 721.8 T434-T367
4 p hcmute 04/05/2022 315 0