- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tự động hóa với Simatic S7-300
Tự động hóa với Simatic S7-300/ Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà. -- In lần thứ 6 có sửa chữa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 226tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 N573-P577
8 p hcmute 23/05/2022 488 2
Từ khóa: 1. Simatic S7-300 (Chương trình ứng dụng). 2. Tự động hóa. I. Phan Xuân Vinh. II. Vũ Vân Hà
Bộ điều khiển logic khả trình PLC và ứng dụng
Bộ điều khiển logic khả trình PLC và ứng dụng/ Nguyễn Văn Khang. -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2009 184tr.; 27cm . Dewey Class no. : 629.89 -- dc 22 Call no. : 629.89 N573-K45
8 p hcmute 23/05/2022 470 4
Truyền động điện và trang bị điện với S7 - Visu - WinCC
Truyền động điện và trang bị điện với S7 - Visu - WinCC/ Nguyễn Thị Ngọc Loan, Phùng Thị Nguyệt, Phạm Quang Hiển. -- H.: Giao thông Vận tải, 2009 255tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.89 -- dc 22 Call no. : 629.89 N573-L795
4 p hcmute 23/05/2022 453 1
Từ khóa: Điều khiển tự động, Dây chuyền sản xuất -- Điều khiển tự động. 3. Lý thuyết điều khiển. 4. S7 (Chương trình máy tính). 5. Visu (Chương trình máy tính ). 6. WinCC ( Chương trình máy tính ). I. Phùng Thị Nguyệt. II. Phạm Quang Hiển.
Điều khiển logic lập trình PLC
Điều khiển logic lập trình PLC/ Tăng Văn Mùi (biên dịch) ; Nguyễn Tiến Dũng (hiệu đính). -- H.: Thống kê, 2006 247tr.; 21cm Dewey Class no. : 629.89 -- dc 22 Call no. : 629.89 Đ567
8 p hcmute 23/05/2022 662 17
Từ khóa: Điều khiển tự động, Lập trình điều khiển, Lập trình PLC.
Vi điều khiển cấu trúc - lập trình và ứng dụng
Vi điều khiển cấu trúc - lập trình và ứng dụng : Dùng cho sinh viên hệ cao đẳng và đại học/ Kiều Xuân Thực, Vũ Thị Thu Hương, Vũ Trung Kiên. -- H.: Giáo dục, 2008 199tr.; 24cm Dewey Class no. : 629.895 -- dc 22 Call no. : 629.895 K47-T532
8 p hcmute 23/05/2022 621 7
Từ khóa: Điều khiền tự động, Cấu trúc - Lập trình ứng dụng, Vi điều khiền. I. Vũ Thị Thu Hương. II. Vũ Trung Kiên.
Tự động hóa với Simatic S7-300
Tự động hóa với Simatic S7-300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà. -- In lần thứ 5 có sửa chữa. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2007 226tr. ; 24cm. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 N573-P577
8 p hcmute 23/05/2022 428 1
Từ khóa: Simatic S7-300 (Chương trình ứng dụng), Tự động hóa. I. Phan Xuân Vinh. II. Vũ Vân Hà.
Tự động hóa với Simatic S7-300
Tự động hóa với Simatic S7-300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà. -- In lần thứ 4 có sửa chữa. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2006 226tr. ; 24cm. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 21 Call no. : 629.8 N573-P577
8 p hcmute 23/05/2022 426 1
Từ khóa: 1. Simatic S7-300 (Chương trình ứng dụng). 2. Tự động hóa. I. Phan Xuân Vinh. II. Vũ Vân Hà.
Công nghệ - Lập trình gia công điều khiển số
Công nghệ - Lập trình gia công điều khiển số : Computer Numerical Control - CNC / Đoàn Thị Minh Trinh, Nguyễn Ngọc Tâm. -- In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. -- Tp. HCM : Khoa học và kỹ thuật, 2004 256tr ; 24cm Dewey Class no. : -- dc 21 Call no. : 629.89 Đ631-T832
10 p hcmute 23/05/2022 525 4
Từ khóa: 1. Điện tử công nghiệp. 2. Công nghệ chế tạo máy. 3. Lập trình CNC. I. Nguyễn Ngọc Tâm.
Điều khiển tự động các quá trình công nghệ sinh học - thực phẩm
Điều khiển tự động các quá trình công nghệ sinh học - thực phẩm/ Nguyễn Minh Hệ, Nguyễn Ngọc Hoàng, Nguyễn Đức Trung. -- Hà Nội: Nxb Bách khoa Hà Nội, 2017 228tr.: hình vẽ, bảng, 24cm ISBN 9786049501104 Dewey Class no. : 660 -- dc 23 Call no. : 660 N573-H432
10 p hcmute 18/05/2022 873 9
Giao diện người - máy (HMI) - Tự động hóa trong công nghiệp S7 và Protool : Tự động hóa trong công nghiệp/ Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy. -- Tp.HCM: Hồng Đức, 2008 448tr.; 21cm I. Phạm Quang Huy. Dewey Class no. : 629.8 -- dc 22
7 p hcmute 12/05/2022 377 3
Ngôn ngữ VHDL để thiết kế vi mạch
Ngôn ngữ VHDL để thiết kế vi mạch/ Nguyễn Quốc Tuấn. -- Tp.HCM : Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2006 320tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.381 5 -- dc 22Call no. : 621.3815 N573-T883
7 p hcmute 10/05/2022 826 25
Từ khóa: 1. Lập trình ứng dụng. 2. Mạch điện tử -- Kỹ thuật thiết kế.
Từ điển thuật ngữ công trình giao thông Việt - Hán - Anh = Vietnamese - Chinese - English dictionary of transport engineering/ Đặng Trần Kiệt. -- Hà Nội: Giao thông Vận tải, 2006 219tr.; 21cm Dewey Class no. : 625.03 -- dc 22Call no. : 625.03 Đ182-K45
6 p hcmute 10/05/2022 347 1
Từ khóa: 1. Từ điển. 2. Việt - Hán - Anh. 3. Xây dựng công trình giao thông.