» Từ khóa: triết học

Kết quả 109-120 trong khoảng 267
  • Creative living

    Creative living

    Creative living/ Linda R. Glosson, Janis P. Meek, Linda G. Smock. -- 6th ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1997 768p. includes index; 25cm. ISBN 0 02 642749 4 1. Tâm lý học sáng tạo. 2. rí thông minh. I. Meek, Janis P. II. Smock, Linda G. Dewey Class no. : 153.3 -- dc 21 Call no. : 153.3 G563 Dữ liệu xếp giá SKN004015 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004016 (DHSPKT -- KD -- )

     18 p hcmute 04/06/2013 296 1

    Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học

  • Journalism matters

    Journalism matters

    Journalism matters/ James Schaffer, Randall McCutcheon, Kathryn T Stfer. -- Illinois: National Textbook Co., 1998 510p.; 28cm. 1. Báo chí. 2. Tạp chí. I. McCutcheon, Randall.. II. Stofer Kathryn T.. Dewey Class no. : 070 -- dc 21 Call no. : 070 S296 Dữ liệu xếp giá SKN003975 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 04/06/2013 260 1

    Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học

  • Magazine publishing

    Magazine publishing

    Magazine publishing/Sammye Johnson, Patricia Prijatel. -- 1st ed.. -- Illinois: National Textbook Co., 2000 360p.; 25cm. ISBN 0 8442 3356 0 ISBN 0 8442 3357 9 1. Magazine publishing. 2. Tạp chí -- Xuất bản. I. Prijatel, Patricia. Dewey Class no. : 070.572 -- dc 21 Call no. : 070.572 J69 Dữ liệu xếp giá SKN003904 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003905 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 04/06/2013 204 1

    Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học

  • Journalism today: Workbook

    Journalism today: Workbook

    Journalism today: Workbook/ Donald L. Ferguson, Jim Patten. -- 4th ed.. -- Illinois: National Textbook Co., 1993 159p.; 25cm. 1. Tạp chí. I. Patten, Jim . Dewey Class no. : 070 -- dc 21 Call no. : 070 F352 Dữ liệu xếp giá SKN003903 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 04/06/2013 312 1

    Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học

  • Psychology

    Psychology

    Psychology/ John W. Santrock. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2000 589p. includes index; 26cm. ISBN 0 07 039469 5 1. Psychology. 2. Tâm lý học đại cương. Dewey Class no. : 150 -- dc 21 Call no. : 150 S237 Dữ liệu xếp giá SKN003750 (DHSPKT -- KD -- )

     15 p hcmute 04/06/2013 269 1

    Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học

  • Goodbye, Descartes : The end of logic and the search for a new cosmology of the mind

    Goodbye, Descartes : The end of logic and the search for a new cosmology of the mind

    Goodbye, Descartes : The end of logic and the search for a new cosmology of the mind / Keith Devlin. -- New York : John Wiley & Sons, Inc., 1997 x, 301 p. ; 24 cm ISBN 0471142166 1. Nhân thức luận. 2. Philosophy of mind. Dewey Class no. : 128.2 -- dc 20 Call no. : 128.2 D367 Dữ liệu xếp giá SKN003484 (DHSPKT -- KD -- )

     8 p hcmute 04/06/2013 329 1

    Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học

  • Computerization and networking of materials database

    Computerization and networking of materials database

    Computerization and networking of materials database/ Charles P. Sturrock(Edit), Edwin F. Berley(editor). -- USA: Philadelphia, 1995 284p.; 24cm ISBN 0 8031 2026 5 1. Databases. I. Begley, Edwin F. II. Sturrock, Charles P. . Dewey Class no. : 025.04 -- dc 21 Call no. : 025.04 C737 Dữ liệu xếp giá SKN003126 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 04/06/2013 232 1

    Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học

  • Sociolpgy: The core

    Sociolpgy: The core

    Sociolpgy: The core/ Micheal Hughes, Carolyn J. Kroehler, James W. Vander Zanden. -- 5th ed.. -- New York: McGraw - Hill, 1999 548p.; 24cm ISBN 0 07 031144 7 1. Sociology. 2. Xã hội học. I. Kroehler, Carolyn J. II. Vander Zanden, James. Dewey Class no. : 301 -- dc 21 Call no. : 301 H893 Dữ liệu xếp giá SKN003023 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003024 (DHSPKT -- KD -- )

     31 p hcmute 04/06/2013 335 1

    Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học

  • Theories of personality

    Theories of personality

    Theories of personality/ Jess Feist, Gregory J. Fiest. -- 4th ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1998 624p.; 27cm. ISBN 0 697 27565 5 1. Tâm lý học cá nhân. I. Fiest,Gregory J. . Dewey Class no. : 155.2 -- dc 21 Call no. : 155.2 F311 Dữ liệu xếp giá SKN003019 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003020 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 04/06/2013 244 1

    Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học

  • Notes on the Lectures

    Notes on the Lectures

    Notes on the Lectures/ L. Ron.Hubbard. -- California: Bridge Publications, 1989 ISBN 87 7336 610 2 1. Tâm lý học ứng dụng. Dewey Class no. : 153.4 -- dc 21 Call no. : 153.4 H876 Dữ liệu xếp giá SKN002811 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 04/06/2013 178 1

    Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học

  • Self analysis

    Self analysis

    Self analysis/ L. Ron.Hubbard. -- 1st ed.. -- Denmark: New Era, 1985 ISBN 87 7336 191 7 1. Tâm lý học ứng dụng. Dewey Class no. : 153.4 -- dc 21 Call no. : 153.4 H876 Dữ liệu xếp giá SKN002810 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 04/06/2013 152 1

    Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học

  • Dianetics: The modern science of mental health

    Dianetics: The modern science of mental health

    Dianetics: The modern science of mental health/ L. Ron.Hubbard. -- USA.: Bridge, 1985 1. Tâm lý học ứng dụng. Dewey Class no. : 153.4 -- dc 21 Call no. : 153.4 H876 Dữ liệu xếp giá SKN002809 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 04/06/2013 134 1

    Từ khóa: Philosophy, Study and teaching, Triết học

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag triết học/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=108/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew