- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chevron - notched speciments:Testing and stress analysis
Chevron - notched speciments:Testing and stress analysis/. -- 1st ed.. -- Philadelphia: ASTM, 1984 348p.; 22cm. 1. Notched bsr testing -- Congresses. 2. Sức bền vật liệu. 3. Strains and stresses -- Congresses. I. . Dewey Class no. : 620.1126 -- dc 21 Call no. : 620.1126 C527 Dữ liệu xếp giá SKN003262 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 18/09/2013 339 1
Từ khóa: Sức bền vật liệu, trength of materials
Composite materials:Test and desgin
Composite materials:Test and desgin/ Ravi B. Deo (edit) Vol.12. -- 1st ed.. -- Philadelphia: ASTM, 1996 421p.; 22cm. 1. Vật liệu tổng hợp. I. Deo, Ravi B. . II. Saff,charles R. Dewey Class no. : 620.118 -- dc 21 Call no. : 620.118 C736 Dữ liệu xếp giá SKN003253 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003254 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 18/09/2013 223 1
Từ khóa: Sức bền vật liệu, trength of materials
Testing technology of metal matrix composites
Testing technology of metal matrix composites/ Peter R. DiGiovanni (edit). -- USA: ASTM, 1988 443p.; 24cm. ISBN 0 8031 0967 9 1. Digiovanni. 2. Metalic Composites -- Testing -- Congresses. 3. Vật liệu học -- Độ bền. I. Adsit, Norman Ray. II. Digiovanni, Peter R. Dewey Class no. : 620.118 -- dc 21 Call no. : 620.118 T344 Dữ liệu xếp giá SKN003252 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 18/09/2013 243 1
Từ khóa: Sức bền vật liệu, trength of materials
Analytical and experimental methods for residual stress effects in fatigue
Analytical and experimental methods for residual stress effects in fatigue/ Robert L. Champux (edit). -- Philadelphia: ASTM, 1988 134p.; 20cm. American Society for testing and Materials 1. Sức bền vật liệu. I. Champoux, Robert L. Dewey Class no. : 620.1123 -- dc 21 Call no. : 620.1123 A532 Dữ liệu xếp giá SKN003176 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 18/09/2013 261 1
Từ khóa: Sức bền vật liệu, trength of materials
Fracture mechanics: Twenty- first symposium
Fracture mechanics: Twenty- first symposium/ S. N. Atluri, J.C. Newman (edit) Vol.2. -- Philadelphia, PA 19103: ASTM, 1992 449p.; 22cm. 1. Sức bền vật liệu. I. Atluri, S. N. . II. Newman,J.C. . Dewey Class no. : 620.1126 -- dc 21 Call no. : 620.1126 F798 Dữ liệu xếp giá SKN003158 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003159 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 18/09/2013 333 2
Từ khóa: Sức bền vật liệu, trength of materials
Nonlinear fracture mechanics: A.Saxena (Edit) Vol. 1: Time-dependent fracture
Nonlinear fracture mechanics: A.Saxena (Edit) Vol. 1: Time-dependent fracture/. -- Philadelphia, PA 19103: ASTM, 1988 481p.; 24cm. 1. Fracture mechanics -- Congresses. 2. Sức bền vật liệu . I. Saxena, A. Dewey Class no. : 620.1126 -- dc 21 Call no. : 620.1126 N813 Dữ liệu xếp giá SKN003150 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003151 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 18/09/2013 327 1
Từ khóa: Sức bền vật liệu, trength of materials
Composite materials:Testing and design: Vol.11
Composite materials:Testing and design: Vol.11/ Euhene T. Camponeschi (Edit). -- USA: ASTM, 1993 359p.; 24cm. ISBN 0 8031 1879 1 1. Composite meterial. 2. Vật liệu tổng hợp. Dewey Class no. : 620.118 -- dc 21 Call no. : 620.118 C737 Dữ liệu xếp giá SKN003149 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 18/09/2013 248 1
Từ khóa: Sức bền vật liệu, trength of materials
Fractography of modern engineering materials: composites and metals
Fractography of modern engineering materials: composites and metals/ John E.Masters(Edit) vol.2. -- Philadelphia, PA 19103: ASTM, 1993 217p.; 22cm. ISBN 0 8031 1866 X 1. Sức bền vật liệu. 2. trength of materials. I. Masters, John E. Dewey Class no. : 620.1126 -- dc 21 Call no. : 620.1126 F798 Dữ liệu xếp giá SKN003148 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 18/09/2013 361 1
Từ khóa: Sức bền vật liệu, trength of materials