- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tìm hiểu Transistor xuyên hầm cộng hưởng
Tìm hiểu Transistor xuyên hầm cộng hưởng / Nguyễn Lê Vân Thanh Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sư phạm Tp.HCM, 2009 46tr ; 30cm Transistor 621.381528 / N573-T367
8 p hcmute 13/05/2015 278 1
Từ khóa: Transistor
Nghiên cứu cấu trúc và mô phỏng quá trình vận chuyển của SET ( Transistor đơn điện tử )
Nghiên cứu cấu trúc và mô phỏng quá trình vận chuyển của SET ( Transistor đơn điện tử ) : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường T39-2008 / Lê Hoàng Minh Tp.Hồ Chí Minh : Trường Đại học Sư phạm Tp.HCM, 2008 36tr ; 30cm Transistor 621.381 528 / L433-M664
5 p hcmute 13/05/2015 166 1
Từ khóa: Transistor
Mô phỏng đặc tuyến VOLT - AMPERE của TRANSISTOR một điện tử: Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường T2010-46/ Huỳnh Hoàng Trung. -- Tp.HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 2010 43tr 1. Thành phần điện tử. 2. Transistor. 3. Transistor một điện tử. Dewey Class no. : 621.381528 -- dc 22 Call no. : ĐCT 621.381528 H987-T871 Dữ liệu xếp...
15 p hcmute 15/05/2014 386 4
Từ khóa: Thành phần điện tử, Transistor, Transistor một điện tử.
Mô phỏng đặc tuyến VOLT - AMPERE của TRANSISTOR một điện tử: Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường T2010-46/ Huỳnh Hoàng Trung. -- Tp.HCM: Đại học Sư phạm Kỹ thuật, 2010 43tr 1. Thành phần điện tử. 2. Transistor. 3. Transistor một điện tử. Dewey Class no. : 621.381528 -- dc 22 Call no. : ĐCT 621.381528 H987-T871 Dữ liệu xếp...
14 p hcmute 15/05/2014 430 1
Từ khóa: Thành phần điện tử, Transistor, Transistor một điện tử.
Industrial electronics/ Thomas E. Kissell/ Vol.2
Industrial electronics/ Thomas E. Kissell/ Vol.2. -- 1st ed. -- Newyork: Prentice-Hall, 1997 301-600p.; 25cm. 981 3076 35 6 1. Điện tử công nghiệp. 2. Điện tử học. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 Call no. : 621.381 K61 Dữ liệu xếp giá SKN000849 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000850 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/10/2013 294 1
Từ khóa: Điện tử học, Linh kiện điện tử, Transistors
Semiconductor devices = / Настройка и испытание полупроводниковых приборов
Semiconductor devices = / Настройка и испытание полупроводниковых приборов/ G. green, A. Shokalsky; Translated from the Russian by George Roberts Testing and adjusting. -- 1st ed. -- Moscow.: Mir, 1972 204p.; 19cm. 1. Điện tử học -- Chất bán dẫn. 2. Semiconductors. Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21 Call no. : 621.38152 G795 Dữ liệu xếp giá SKN000820...
6 p hcmute 03/10/2013 431 1
Từ khóa: Điện tử học, Linh kiện điện tử, Transistors
Fundamentals of industrial electronics = / Oсновы промышленной электроники
Fundamentals of industrial electronics = / Oсновы промышленной электроники/ V. Gerasimov, O. Knyazkov, A. Krasnopolsky, V. Sukhorukov; Translated from the Russian by Boris V. Kuznetsov . -- 1st ed. . -- Moscow: Mir, 1980 331p.; 21cm 1. Điện tử công nghiệp. 2. Điện tử học. I. Gerasimov, A. II. Knyazkov, O. . III. Krasnopolsky, A. IV. Kuznetsov , Boris V., Translator. V....
7 p hcmute 03/10/2013 252 1
Từ khóa: Điện tử học, Linh kiện điện tử, Transistors
Experiment guide RCA transistor trainer . -- 1st
Experiment guide RCA transistor trainer . -- 1st ed. . -- New Jersey: RCA, 1960 106p.; 30cm. Summary: Nội dung chính: 1. Điện tử học. 2. Linh kiện điện tử -- Transistors. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : a621.3815 E96 Dữ liệu xếp giá SKN000811 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 03/10/2013 353 1
Từ khóa: Điện tử học, Linh kiện điện tử, Transistors
Experiemt guide frequency modulation . -- 1st
Experiemt guide frequency modulation . -- 1st ed. . -- New Jersey: RCA, 1962 213p.; 30cm. Summary: Nội dung chính: 1. Điện tử học. Dewey Class no. : 621.3815 -- dc 21 Call no. : a621.3815 E96 Dữ liệu xếp giá SKN000810 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 03/10/2013 128 1
Từ khóa: Điện tử học, Linh kiện điện tử, Transistors
Electronic and Electrical fundamentals/ Vol.2
Electronic and Electrical fundamentals/ Vol.2: Fundamentals of AC and A-C circuit analysis . -- 1st ed.. -- Philadelphia: Philco-ford Gorporation, 1960 179p.; 28cm. 1. Điện học. 2. Điện tử học. 3. Electricity. 4. Electronics. Dewey Class no. : 621.381 -- dc 21 , 621.381 Call no. : 621.381 E38 Dữ liệu xếp giá SKN000801 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000802 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 03/10/2013 302 1
Từ khóa: Điện tử học, Linh kiện điện tử, Transistors
Electronics course IV Power electronics: Worksheets
Electronics course IV Power electronics: Worksheets/ Hienz Piest (Edit.). -- 1st ed.. -- Eschborn: (GTZ) GmbH, 1997 186p.; 27cm. 1. Điện tử học -- Thực hành. Dewey Class no. : 621.381028 -- dc 21 Call no. : 621.381028 E38 Dữ liệu xếp giá SKN000798 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 03/10/2013 205 1
Từ khóa: Điện tử học, Linh kiện điện tử, Transistors
Electronics course III Modules in micro - electronics: Worksheets
Electronics course III Modules in micro - electronics: Worksheets/ Hienz Piest. -- 1st ed.. -- Eschborn: (GTZ) GmbH, 1996 280p.; 27cm. 1. Điện tử học -- Thực hành. Dewey Class no. : 621.381028 -- dc 21 Call no. : 621.381028 E38 Dữ liệu xếp giá SKN000797 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 03/10/2013 147 1
Từ khóa: Điện tử học, Linh kiện điện tử, Transistors