- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghiên cứu giải pháp chống sạt lở công trình kè kênh Rạch Giá-Long Xuyên
Nghiên cứu giải pháp chống sạt lở công trình kè kênh Rạch Giá-Long Xuyên: Luận văn thạc sĩ ngành kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp/ Nguyễn Xuân Thịnh, Trần Văn Tiếng (Giáo viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2018
80 p hcmute 14/03/2022 257 5
Từ khóa: 1. Công trình kè kênh. I. Trần Văn Tiếng, Giảng viên hướng dẫn.
Tất cả các dòng sông đều chảy= All the rivers run
Tất cả các dòng sông đều chảy= All the rivers run/ Nancy Cato. -- Hà Nội : Văn học, 2017 612tr. ; 21cm ISBN 8935236411011 Dewey Class no. : 823.91 -- dc 23Call no. : 823.91 C366
4 p hcmute 14/03/2022 384 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết. 2. Văn học hiện đại. 3. Úc. I. Anh Trần Dịch. II. Trương Võ Anh Giang Dịch.
230 lời giải đáp về bệnh tật trẻ em: Chăm sóc trẻ thơ
230 lời giải đáp về bệnh tật trẻ em: Chăm sóc trẻ thơ/ Trần Văn Thụ (Biên dịch), Ngô Văn Quỹ (Hiệu đính) : . -- . -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM. 1996 214tr; 20cm 1Dewey Class no. : 618.92 -- dc 21Call no. : 618.92 C442
15 p hcmute 09/03/2022 352 0
Từ khóa: . Children - Diseases. 2. Children - Health and hygiene. 3. Nuôi dạy trẻ. 4. Pediatrics. I. Trần Văn Thụ, Biên dịch. II. Ngô Văn Quỹ, Hiệu đính.
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Anh - Anh - Việt = English-English - Vietnamese illustrated Dictionary of Technology/ Trần Văn Minh, Thúy Lan(dịch và chú giải). -- TP.HCM.: Đại học quốc gia TP.HCM, 2000 621tr.; 20cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 09/03/2022 345 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật học -- Từ điển. 2. Từ điển Anh-Việt -- Kỹ thuật. I. Thúy Lan. II. Trần Văn Minh.
Giáo trình máy điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp
Giáo trình máy điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Đặng Văn Đào, Trần Khánh Hà, Nguyễn Hồng Thanh. -- Tái bản lần thứ 6. -- H : Giáo dục, 2008 179tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 Đ182-Đ211
7 p hcmute 18/01/2022 628 8
Bác sĩ gia đình của người mắc bệnh tiểu đường
Bác sĩ gia đình của người mắc bệnh tiểu đường/ Trần Văn Điều, Lê Thị Nga. -- Hà Nội: Lao động, 2007 245tr.; 19cm Dewey Class no. : 616.462 -- dc 22Call no. : 616.462 T772-Đ567
6 p hcmute 18/01/2022 259 0
Từ khóa: 1. Bệnh tật. 2. Bệnh nội tiết. 3. Bệnh tiểu đường. I. Lê Thị Nga. II. Trần Văn Liều.
Máy điện 2 / Vũ Gia Hanh (chủ biên), Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2001- 2003 252tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 M466
7 p hcmute 18/01/2022 453 5
Từ khóa: 1. Máy điện. 2. cd. I. Nguyễn Văn Sáu. II. Phan Tử Thụ. III. Trần Khánh Hà. IV. Vũ Gia Hanh.
Thiết kế chi tiết máy trên máy tính
Thiết kế chi tiết máy trên máy tính/ An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng, Nguyễn Văn Thiệp. -- H.: Giao thông Vận tải, 2006 709tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.82 -- dc 22Call no. : 621.82 A531-H633
9 p hcmute 04/01/2022 404 1
Kỹ thuật nâng chuyển/ Huỳnh Văn Hoàng, Trần Thị Hồng,Nguyễn Hồng Ngân/ T. 1. -- Tp.HCM.: Đại học quốc gia Tp. HCM. , 2001 201tr.; 19 cm Dewey Class no. : 621.87 -- dc 22Call no. : 621.87 K99
6 p hcmute 04/01/2022 425 3
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.2
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.2/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2000 582tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
9 p hcmute 04/01/2022 645 19
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.
Máy điện 2 / Vũ Gia Hanh (chủ biên), Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu. -- Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2001- 2003 252tr.; 24cmDewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 M466
7 p hcmute 16/12/2021 362 2
Từ khóa: Máy điện 2. Nguyễn Văn Sáu. Phan Tử Thụ. Trần Khánh Hà. Vũ Gia Hanh.
Giáo trình chi tiết và cơ cấu máy
Giáo trình chi tiết và cơ cấu máy / Nguyễn Trọng Hùng(chủ biên) ; Trần Thế Văn, Hoàng Minh Thuận, Phạm Thị Hoa, Trần Văn Quyết. -- H. : Xây dựng, 2016 360tr. ; 27 cm ISBN 9786048217075 Dewey Class no. : 621.8 -- dc 23Call no. : 621.8 N573-H936
7 p hcmute 06/12/2021 518 2