- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ô tô không truyền thống/ Bùi Văn Ga (ch.b.), Trần Văn Nam. -- H.: Giáo dục Việt Nam, 2010 331tr.; 24cm ISBN 8934980010334 Dewey Class no. : 629.22 -- dc 23Call no. : 629.22 B932-G111
11 p hcmute 04/04/2022 608 1
Từ khóa: 1. Động cơ. 2. Ô tô. 3. Ô tô -- Năng lượng điện. 4. Ô tô -- Năng lượng nhiệt. I. Trần Văn Nam.
Điện tử công suất - Tập 1 : Lý thuyết - Thiết kế - Ứng dụng
Điện tử công suất - Tập 1 : Lý thuyết - Thiết kế - Ứng dụng / Lê Văn Doanh, Nguyễn Thế Công, Trần Văn Thịnh. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2004 701tr ; 24cm Dewey Class no. : 621.317 -- dc 21Call no. : 621.317 L433-D631
13 p hcmute 25/03/2022 563 0
Từ khóa: 1. Điện tử công suất. I. Nguyễn Thế Công. II. Trần Văn Thịnh.
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt... -- In lần thứ hai có sửa chữa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 492tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C652
12 p hcmute 25/03/2022 760 16
Máy điện I: Sách giáo trình dùng cho các trường đại học / Vũ Gia Hanh (chủ biên), Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu. -- H.: khoa học và kỹ thuật, 2001-2003 336tr; 19cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 M466
9 p hcmute 25/03/2022 507 1
Sửa chữa động cơ diesel/ Han Sang Don; Lê Anh Tuấn, Lê Thượng Hiền (dịch); Trần Văn Địch (hiệu đính). -- H.: Lao động - Xã hội, 2001 190tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.436 -- dc 21Call no. : 621.436 H233-D674
4 p hcmute 24/03/2022 509 2
Từ khóa: 1. Động cơ đốt trong -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Động cơ Diesel -- Bảo trì và sửa chữa. I. Lê Anh Tuấn, Dịch giả. II. Lê Thượng Hiền, Dịch giả. III. Trần Văn Địch, Hiệu đính.
Lịch trình của người sắp làm mẹ : Sổ tay y học và đời sống=Le livre de bord de la future maman
Lịch trình của người sắp làm mẹ : Sổ tay y học và đời sống=Le livre de bord de la future maman/ Marie - Claude Delahaye, Trần Văn Thụ(Biên dịch), Nguyễn Tiến Hải(Hiệu đính). -- 1st ed. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM., 1998 295tr; 20cm Dewey Class no. : 618.2 -- dc 21, 618.92Call no. : 618.2 C616
5 p hcmute 22/03/2022 342 0
Từ khóa: 1. Obstetrics. 2. Pregnancy. 3. Sản phụ khoa. 4. Thai nghén. I. Nguyễn Tiến Hải, Hiệu dính. II. Trần Văn Thụ, Dịch giả.
Máy điện I: Sách giáo trình dùng cho các trường đại học
Máy điện I: Sách giáo trình dùng cho các trường đại học / Vũ Gia Hanh (chủ biên), Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 384tr; 19cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 M466
9 p hcmute 21/03/2022 604 5
Comsol Multiphysics ứng dụng trong truyền nhiệt và lưu chất
Comsol Multiphysics ứng dụng trong truyền nhiệt và lưu chất/ Đặng Thành Trung (ch. b); Lê Kim Dưỡng, Nguyễn Nhật Linh,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 236tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.4022 -- dc 22Call no. : 621.4022 Đ182- T871
5 p hcmute 21/03/2022 807 22
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000:
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),.../ T3. -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 866tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21, 895.922008Call no. : 895.9221 T968
35 p hcmute 18/03/2022 1062 2
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Tập II
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Tập II/ Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),... -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 826tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21, 895.922008Call no. : 895.9221 T968
7 p hcmute 18/03/2022 514 1
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
Ống nhiệt và ứng dụng của ống nhiệt
Ống nhiệt và ứng dụng của ống nhiệt/ Bùi Hải, Trần Văn Vang. -- H.: Bách Khoa Hà Nội, 2010 298tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.4025 -- dc 22Call no. : 621.4025 B932-H149
10 p hcmute 18/03/2022 362 3
Kỹ thuật lạnh đại cương/ Trần Đức Ba (ch.b), Nguyễn Văn Tài, Trần Thu Hà,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 425tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.56 -- dc 22Call no. : 621.56 T772-B111
10 p hcmute 18/03/2022 386 2