- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Sổ tay công nghệ chế tạo máy/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 1. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003 366tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
7 p hcmute 09/05/2022 386 12
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.
Cấp thoát nước/ Trần Hiếu Nhuệ (ch.b), Trần Đức Hạ, Đỗ Hải,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2002 435tr.; 24cm Dewey Class no. : 628.1 -- dc 21Call no. : 628.1 T772-N576
8 p hcmute 09/05/2022 270 0
Cảm xạ học và đời sống/ Dư Quang Châu, Trần Văn Ba. -- 1st ed. -- Hà Nội: Thanh niên, 1999 480tr.; 24cm Dewey Class no. : 612 -- dc 21Call no. : 612 D812-C496
6 p hcmute 09/05/2022 200 0
Từ khóa: 1. Sinh lý học. 2. Trường sinh học. I. Trần Văn Ba.
Những vấn đề ăn kiêng/ Thẩm Khánh Pháp, Lý Thiên Hùng, Chu Bảo Quý, Nguyễn Thanh Hà(Biên dịch), Trần Trạng Vân(Biên dịch), Trịnh Xuân Hương(Biên dịch). -- 1st ed. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2000 235tr; 19cm Dewey Class no. : 613.262 -- dc 21Call no. : 613.262 T366-P535
11 p hcmute 09/05/2022 264 0
Từ khóa: 1. Ẩm thực trị liệu. 2. Vegetarian diet. 3. Vegetarianism -- China. I. Chu Bảo Quý. II. Lý Thiên Hùng. III. Nguyễn Thanh Hà, Biên dịch. IV. Trần Trạng Vân, Biên dịch. V. Trịnh Xuân Hương, Biên dịch.
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.1
Sổ tay công nghệ chế tạo máy - T.1/ Nguyễn Đắc Lộc (ch.b), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt. -- In lần thứ 2, có bổ sung và sửa chữa. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 469tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 N573-L811
6 p hcmute 09/05/2022 377 18
Từ khóa: 1. Chế tạo máy -- Sổ tay, cẩm nang. I. Lê Văn Tiến. II. Ninh Đức Tốn. III. Trần Xuân Việt.
Nhà văn thế kỉ XX - XXI/ Đoàn Tử Huyến. -- In lần thứ nhất. -- H.: Lao Động, 2011 667tr.; 23cm Dewey Class no. : 928 -- dc 22Call no. : 928 Đ631-H987
15 p hcmute 06/05/2022 246 0
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc
Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính).--H.: Đại học lâm nghiệp, bắc kinh- Trung Quốc, 2015. 406tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 L981-T367.
8 p hcmute 05/05/2022 349 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ sản xuất đồ gia dụng: tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc/Lý Đại Thành; Hoàng Thúc Đệ(dịch); Trần Văn Chứ, Lý Tuấn Trường(Hiệu Đính)
Công Nghệ Xẻ/Cố Liệu Bách; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Nguyễn Phan Thiết, Lý Tuấn Trường(dịch).--- Trung Quốc: Đại học lâm nghiệp Trung Quốc, 2006.175tr. ; 30cmDewey Class no. : 674.2 -- dc 23Call no. : 674.2 C652-B118
14 p hcmute 05/05/2022 424 1
Từ khóa: 1.Công Nghệ Xẻ.2.Lâm Nghiệp.3.Cố Liệu Bách; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Nguyễn Phan Thiết, Lý Tuấn Trường(dịch).
Thiết Kế Đồ Gia Dụng/Hứa Bách Minh; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Lý Tuấn, Trường(dịch).--- Trung Quốc: Công nghiệp nhẹ Trung Quốc, 2006.312tr. ; 30cm.Dewey Class no. : 674.8 -- dc 23Call no. : 674.8 H874-M664
9 p hcmute 05/05/2022 351 0
Từ khóa: 1.Thiết Kế Đồ Gia Dụng.2.Gia công gia dụng.3.Hứa Bách Minh; Hoàng Thúc Đệ, Võ Thành Minh, Trần Văn Chứ, Lý Tuấn, Trường(dịch)
Công Nghệ Trang Sức Vật Liệu Gỗ
Công Nghệ Trang Sức Vật Liệu Gỗ/ Trần Văn Chứ.---H: Nông Nghiệp, 2004. 504tr. ; 27cm.Dewey Class no. : 684.084 -- dc 23Call no. : 684.084 T772-C559.
9 p hcmute 05/05/2022 326 4
Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên Trung học Phổ thông môn Địa lí
Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên Trung học Phổ thông môn Địa lí/ Nguyễn Thám, Nguyễn Đức Vũ, Nguyễn Tưởng,.. -- H: Văn hóa - Thông tin, 2013 205tr.; 27cm Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo MOET. Ngân hàng phát triển Châu Á ADB. Dự án PT GV THPT&TCCN - Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế Dewey Class no. : 915.970 07 -- dc 22Call no. :...
4 p hcmute 05/05/2022 282 0
Thiết kế hệ thống động lực tàu thuyền
Thiết kế hệ thống động lực tàu thuyền/ Trần Văn Phương, Phan Thái Hùng, Nguyễn Quang Sáng, Lê Đình Tuân. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003 309tr.; 27cm Dewey Class no. : 623.873 -- dc 22Call no. : 623.873 T439
6 p hcmute 04/05/2022 304 1