- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học-T11: Bài tập và hướng dẫn thiết kế máy lạnh trạm lạnh
Quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học-T11: Bài tập và hướng dẫn thiết kế máy lạnh trạm lạnh/ Trần Hùng Dũng, Trần Văn Nghệ. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM.: Đại học kỹ thuật Tp. HCM., 1997 222tr.; 27cm Dewey Class no. : 660.28 -- dc 21Call no. : 660.28 T772-D916
3 p hcmute 13/05/2022 333 1
Doanh nghiệp dịch vụ (Nguyên lý điều hành)
Doanh nghiệp dịch vụ (Nguyên lý điều hành)/ Christine Hope, Alan Muhleman; Phan Văn Sâm, Trần Đình Hải (ch.b.). -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 541tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4 -- dc 22Call no. : 658.4 H791
7 p hcmute 12/05/2022 209 0
Từ khóa: 1. Quản lý điều hành. 2. Quản lý doanh nghiệp. I. Muhleman, Alan. II. Phan Văn Sâm. III. Trần Đình Hải.
Tuyển tập Hoàng Phủ Ngọc Tường/ T2 Bút ký
Tuyển tập Hoàng Phủ Ngọc Tường: Trần Thức (tuyển chọn)/ T2 Bút ký /. -- TP.HCM: Trẻ, 2002 860tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.922008 -- dc 21Call no. : 895.922008 H678-T927
9 p hcmute 12/05/2022 248 0
Từ khóa: 1. Bút ký. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Trần Thức (tuyển chọn).
Tuyển tập Hoàng Phủ Ngọc Tường/ T1/ Nhàn đàm
Tuyển tập Hoàng Phủ Ngọc Tường: Trần Thức (tuyển chọn)/ T1/ Nhàn đàm /. -- TP.HCM: Trẻ, 2002 339tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.922008 -- dc 21, 895.9225Call no. : 895.922008 H678-T927
11 p hcmute 12/05/2022 176 0
Từ khóa: 1. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Trần Thức (tuyển chọn).
Việt Nam cổ văn học sử / Nguyễn Đổng Chi, Trần Văn Giáp (đề tựa), Huỳnh Thúc Kháng (đề bạt). -- Sài Gòn: Phủ Quốc Vụ Khanh, 1970 440tr.; 21cm Dewey Class no. : 895.922008 -- dc 21Call no. : 895.922008 N573-C532
3 p hcmute 12/05/2022 153 0
Từ khóa: 1. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Huỳnh Thúc Kháng (đề bạt). II. Trần Văn Giáp (đề tựa).
Huấn luyện chạy cự ly trung bình dài và martông
Huấn luyện chạy cự ly trung bình dài và martông / Trịnh Hùng Thanh (biên soạn), Trần Văn Đạo (biên soạn). -- Hà Nội: Thể Dục Thể Thao, 1997 200tr.; 20cm Dewey Class no. : 796.42 -- dc 21, 796.01Call no. : 796.42 T833-T367
6 p hcmute 12/05/2022 333 0
Từ khóa: 1. Running. 2. Thể thao -- Học hỏi và giảng dạy. I. Trần Văn Đạo (biên soạn).
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (dịch); Nguyễn Văn Quì (Hiệu đính). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 G434
8 p hcmute 11/05/2022 268 0
Giáo trình giải phẩu học : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm
Giáo trình giải phẩu học : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Quách Văn Tỉnh, Trần Hạnh Dung, Hoàng Văn Lương, Nguyễn Văn Thêm H.: Đại học Sư Phạm, 2007 Dewey Class no. : 611.07 -- dc 22Call no. : 611.07 Q116-T588
6 p hcmute 10/05/2022 351 0
Khai thác và bảo vệ tài nguyên nước dưới đất
Khai thác và bảo vệ tài nguyên nước dưới đất/ Nguyễn Việt Kỳ, Ngô Đức Chân, Bùi Trần Vượng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2006 337tr.; 24cm Dewey Class no. : 628.114 -- dc 22Call no. : 628.114 K45
6 p hcmute 10/05/2022 251 0
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt
Cẩm nang thiết kế và sử dụng thiết bị đóng cắt/ Dịch: Phan Thị Thanh Bình, Phan Quốc Dũng, Phan Thị Thu Vân,... -- .: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 [ ]tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 22Call no. : 621.31042 C172
9 p hcmute 09/05/2022 354 2
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt= Enghlish - Vietnamese dictionary of science and technology:About 125,000 terms. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1543tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.003 -- dc 22Call no. : 620.003 T883
6 p hcmute 09/05/2022 281 1
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật
Cơ sở công nghệ chế tạo máy : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt... -- In lần thứ hai có sửa chữa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 492tr.; 24cm ey Class no. : 621.8 -- dc 21Call no. : 621.8 C652
11 p hcmute 09/05/2022 684 39