- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp - T.1: Kỹ thuật canh tác cây ăn trái sâu bệnh hại cây trồng. Hướng dẫn nuôi cá trong mương vườn/ Trần Văn Hòa (ch.b), Hứa Văn Chung, Trần Văn Hai,... -- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999 123tr.; 19cm Dewey Class no. : 630 -- dc 21Call no. : 630 T772-H678
5 p hcmute 04/05/2022 396 1
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 1
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 1: Từ xã hội nguyên thủy đến thế kỷ XVIII/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi, Vũ Thị Ngọc Anh,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 307tr.; 27cm Dewey Class no. : 720.9 -- dc 22Call no. : 720.9 Đ182-H678
7 p hcmute 08/04/2022 349 1
Toán cao cấp : Giải tích/ Phạm Hồng Danh (Chủ biên), Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 254tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 P534-D182
5 p hcmute 07/04/2022 397 0
Toán cao cấp : Giải tích/ Phạm Hồng Danh (Chủ biên), Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 220tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 P534-D182
5 p hcmute 07/04/2022 343 0
Máy điện I: Sách giáo trình dùng cho các trường đại học / Vũ Gia Hanh (chủ biên), Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu. -- H.: khoa học và kỹ thuật, 2001-2003 336tr; 19cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 M466
9 p hcmute 25/03/2022 362 1
Máy điện I: Sách giáo trình dùng cho các trường đại học
Máy điện I: Sách giáo trình dùng cho các trường đại học / Vũ Gia Hanh (chủ biên), Trần Khánh Hà, Phan Tử Thụ, Nguyễn Văn Sáu. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998 384tr; 19cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 M466
9 p hcmute 21/03/2022 412 5
Comsol Multiphysics ứng dụng trong truyền nhiệt và lưu chất
Comsol Multiphysics ứng dụng trong truyền nhiệt và lưu chất/ Đặng Thành Trung (ch. b); Lê Kim Dưỡng, Nguyễn Nhật Linh,... -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2012 236tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.4022 -- dc 22Call no. : 621.4022 Đ182- T871
5 p hcmute 21/03/2022 548 21
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000:
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),.../ T3. -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 866tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21, 895.922008Call no. : 895.9221 T968
35 p hcmute 18/03/2022 484 0
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Tập II
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Tập II/ Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),... -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 826tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21, 895.922008Call no. : 895.9221 T968
7 p hcmute 18/03/2022 337 0
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Mathcad
Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Mathcad / Nguyễn Viết Trung, Vũ Văn Toản, Trần Thu Hằng. -- Tái bản. -- H : Xây dựng, 2009 225tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 5 -- dc 21Call no. : 690.0285 N573 - T871
6 p hcmute 16/03/2022 297 0
Từ khóa: 1. Kết cấu xây dựng, Tính toán -- Ứng dụng tin học. 2. Kỹ thuật xây dựng. 3. Mathcad (Phần mềm ứng dụng). I. Trần Thu Hằng. II. Vũ Văn Toản.
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt = German - English - Vietnamese dictionary of science and technology / Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hòa,.. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 2045tr.; 27cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 15/03/2022 302 0
Thí nghiệm kỹ thuật giao thông II: Dùng cho sinh viên chuyên ngành ôtô - máy động lực
Thí nghiệm kỹ thuật giao thông II: Dùng cho sinh viên chuyên ngành ôtô - máy động lực/ Ngô Xuân Ngát (ch.b), Văn Thị Bông, Nguyễn Trà,... -- Tái bản lần thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 97tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.2028 -- dc 22Call no. : 629.2028 N569-N576
5 p hcmute 14/03/2022 389 3