- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Văn hóa dân gian người La Hủ/ Đỗ Thị Tấc, Nguyễn Thị Thanh Vân, Trần Văn Hoàng,.. -- H.: Văn hóa Thông tin, 2013 723tr.; 21cm ISBN 978604500418 Dewey Class no. : 390.095 97 -- dc 23 Call no. : 390.09597 V217
10 p hcmute 16/06/2022 291 1
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam - Tập 3
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở Việt Nam - Tập 3/ Đỗ Huy Bích, Đặng Quang Chung, Bùi Xuân Chương,... -- Hà Nội.: Khoa học và Kỹ thuật, 2011 1019tr.; 30cm Dewey Class no. : 615.3 -- dc 22 Call no. : 615.3 C385
10 p hcmute 14/06/2022 1153 9
Dyông Dư Hơamon Bahnar/ Vũ Ngọc Bình, Nguyễn Quang Tuệ, Văn Công Hùng,... -- H.: Thời Đại, 2012 497tr.; 21cm ISBN 978-604-928-012-2 Dewey Class no. : 398.22095976 -- dc 22 Call no. : 398.22095976 D997
5 p hcmute 13/06/2022 238 1
Hơamon Bia Brâu: Sử thi song ngữ Ba Na - Việt
Hơamon Bia Brâu: Sử thi song ngữ Ba Na - Việt/ Vũ Vgọc Bình, Nguyễn Quang Tuệ, Văn Công Hùng, Trần Phong ( Sưu tầm); Siu Pết ( Dịch nghĩa). -- H.: Văn hóa - Thông tin, 2011 279tr.;21cm Dewey Class no. : 398.2 -- dc 22 Call no. : 398.2 H678
6 p hcmute 10/06/2022 260 1
Đan Phượng nghìn xưa/ Minh Nhương, Trần Ngọc Tuấn. -- H.: Thanh Niên, 2010 407tr.; 21cm Dewey Class no. : 959.731 -- dc 22 Call no. : 959.731 M664-N576
6 p hcmute 10/06/2022 237 1
Từ khóa: 1. Di tích lịc sử. 2. Lịch sử Việt Nam -- Di tích văn hóa - Đan Phượng. I. Trần Ngọc Tuấn.
Nghề và làng nghề truyền thống ở Nam Định
Nghề và làng nghề truyền thống ở Nam Định/ Đỗ Đình Thọ...[và những người khác]. -- H.: Lao Động, 2010 266tr.; 21cm ISBN 9786045900178 Dewey Class no. : 680.0959738 -- dc 22 Call no. : 680.0959738 N576
6 p hcmute 10/06/2022 350 1
Những trái tim đầy hy vọng / Raymond Beach; Trần Văn Từ, Trần Ngọc Âu (lược soạn). -- TP.HCM: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2001 239tr.; 19cm Dewey Class no. : 306.87 -- dc 21 , 158.24 Call no. : 306.87 B366
6 p hcmute 03/06/2022 283 0
Từ khóa: Tâm lý học gia đình, Xã hội học gia đình, Trần Ngọc Âu (lược soạn), Trần Văn Từ (lược soạn)
Giáo trình tiếng Việt cho người nước ngoài - Tập 2 : VSL 2
Giáo trình tiếng Việt cho người nước ngoài - Tập 2 : VSL 2/ Nguyễn Văn Huệ, Trần Thị Minh Giới, Nguyễn Thị Ngọc Hân,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 151tr.; 27cm Dewey Class no. : 495.922 8 -- dc 22 Call no. : 495.9228 N573-H887
11 p hcmute 30/05/2022 1005 3
Từ khóa: 1. Tiếng Việt. 2. Tiếng Việt thực hành. 3. Tiếng Việt -- Giáo trình. I. Đinh Lư Giang. II. Keener, Gerry. III. Nguyễn Phương Hoa. IV. Nguyễn Thị Ngọc Hân. V. Nguyễn Văn Huệ. VI. Thạch Ngọc Minh. VII. Trần Thị Minh Giới.
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (dịch); Nguyễn Văn Quì (Hiệu đính). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22 Call no. : 658.45 G434
8 p hcmute 19/05/2022 271 0
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở ViệT Nam
Cây thuốc và động vật làm thuốc ở ViệT Nam/ Đỗ Huy Bích, Đặng Quang Chung, Bùi Xuân Chương,... Tập 1. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1138tr.; 30cm Dewey Class no. : 615.3 -- dc 22 Call no. : 615.3 C385
4 p hcmute 17/05/2022 849 5
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh
Giao tiếp thương mại = Business communication:Cẩm nang kinh doanh/ Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (dịch); Nguyễn Văn Quì (Hiệu đính). -- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp, 2006 191tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.45 -- dc 22Call no. : 658.45 G434
8 p hcmute 11/05/2022 267 0
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt= Enghlish - Vietnamese dictionary of science and technology:About 125,000 terms. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1543tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.003 -- dc 22Call no. : 620.003 T883
6 p hcmute 09/05/2022 281 1