- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Ảnh hưởng của lưu lượng nước giải nhiệt cho hệ thống điều hòa không khí trung tâm đến hiệu quả làm việc của bộ xử lý nước điện phân: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt/ Nguyễn Đoàn Anh Tài, Trần Trọng Nghĩa, Lê Văn Nguyên, Trần Trung Hảo, Lê Thái Thịnh, Cao Tấn Phát; Lê Minh Nhựt, Dương Huỳnh Minh Nhựt (giảng viên hướng...
95 p hcmute 30/05/2022 406 5
Từ khóa: Hệ thống điều hòa, Phòng điều hòa, Cao Tấn Phát, Dương Huỳnh Minh Nhựt, Lê Minh Nhựt, Lê Thái Thịnh, Lê Văn Nguyên, Nguyễn Đoàn Anh Tài, Trần Trọng Nghĩa, Trần Trung Hảo
Ứng dụng PLC điều khiển tự động hệ thống lạnh: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Ứng dụng PLC điều khiển tự động hệ thống lạnh: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt/ Trần Quốc Huy, Lư Văn Hết, Phạm Thanh Tú, Vũ Thành Trung, Trần Đinh Anh Duy; Nguyễn Lê Hồng Sơn, Lê Bá Tân (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2018 xx, 98tr.: minh họa; 30cm + 1 đĩa CD...
101 p hcmute 30/05/2022 709 24
Từ khóa: Điều khiển tự động, Hệ thống lạnh, PLC, Lê Bá Tân, Lư Văn Hết, Nguyễn Lê Hồng Sơn, Phạm Thanh Tú, Trần Đinh Anh Duy, Trần Quốc Huy, Vũ Thành Trung
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 377 0
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và kết cấu xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- H.: Xây dựng, 2000 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 21 Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 23/05/2022 344 0
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt= Enghlish - Vietnamese dictionary of science and technology:About 125,000 terms. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 1543tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.003 -- dc 22Call no. : 620.003 T883
6 p hcmute 09/05/2022 347 1
Kỹ thuật soạn thảo văn bản trong quản lý và kinh doanh
Kỹ thuật soạn thảo văn bản trong quản lý và kinh doanh/ Nguyễn Thị Đức Hạnh. -- Hà Nội: Lao động, 1999 496tr; 20.5cm Dewey Class no. : 651.3 -- dc 21Call no. : 651.3 N573-H241
12 p hcmute 22/04/2022 296 1
Từ khóa: 1. Hành chính văn phòng. I. Lê Hải Anh. II. Trần Nam Sơn.
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 1
Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới - T. 1: Từ xã hội nguyên thủy đến thế kỷ XVIII/ Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (đồng ch.b.); Nguyễn Đình Thi, Vũ Thị Ngọc Anh,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 307tr.; 27cm Dewey Class no. : 720.9 -- dc 22Call no. : 720.9 Đ182-H678
7 p hcmute 08/04/2022 443 1
Toán cao cấp : Giải tích/ Phạm Hồng Danh (Chủ biên), Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 254tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 P534-D182
5 p hcmute 07/04/2022 496 0
Giải tích 1/ Nguyễn Đình Huy, Ngô Thu Lương, Nguyễn Quốc Lân,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 258tr.; 27cm Dewey Class no. : 515 -- dc 22Call no. : 515 N573-H987
6 p hcmute 07/04/2022 585 6
Toán cao cấp : Giải tích/ Phạm Hồng Danh (Chủ biên), Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 220tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 P534-D182
5 p hcmute 07/04/2022 426 0
Giải tích số/ Trần Anh Bảo, Nguyễn Văn Khải, Phạm Văn Kiều, Ngô Xuân Sơn. -- Tp.HCM : Đại học Sư Phạm, 2003 180tr.; 21cm Dewey Class no. : 518.07 -- dc 22Call no. : 518.07 T772-B221
6 p hcmute 06/04/2022 348 1
Từ khóa: 1. Giải tích học. I. Ngô Xuân Sơn. II. Nguyễn Văn Khải. III. Phạm Văn Kiều. IV. Trần Anh Bảo.
Sửa chữa động cơ diesel/ Han Sang Don; Lê Anh Tuấn, Lê Thượng Hiền (dịch); Trần Văn Địch (hiệu đính). -- H.: Lao động - Xã hội, 2001 190tr.; 29cm Dewey Class no. : 621.436 -- dc 21Call no. : 621.436 H233-D674
4 p hcmute 24/03/2022 446 2
Từ khóa: 1. Động cơ đốt trong -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Động cơ Diesel -- Bảo trì và sửa chữa. I. Lê Anh Tuấn, Dịch giả. II. Lê Thượng Hiền, Dịch giả. III. Trần Văn Địch, Hiệu đính.