- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Toán cao cấp : Giải tích/ Phạm Hồng Danh (Chủ biên), Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 254tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 P534-D182
5 p hcmute 07/04/2022 609 0
Bài tập hoá hữu cơ: Dùng cho sinh viên ngành hóa các trường Đại học và Cao đẳng
Bài tập hoá hữu cơ: Dùng cho sinh viên ngành hóa các trường Đại học và Cao đẳng/ Trần Thị Việt Hoa, Trần Văn Thạnh. -- Tái bản lần thứ 2. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 210tr.; 24cm Summary: Dewey Class no. : 547.0076 -- dc 22Call no. : 547.0076 T772-H678
5 p hcmute 07/04/2022 786 8
Từ khóa: . 1. Hóa học hữu cơ -- Bài tập. I. Trần Văn Thạnh. II. .
Giải tích 1/ Nguyễn Đình Huy, Ngô Thu Lương, Nguyễn Quốc Lân,... -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2009 258tr.; 27cm Dewey Class no. : 515 -- dc 22Call no. : 515 N573-H987
6 p hcmute 07/04/2022 718 6
Bài tập hoá hữu cơ: Dùng cho sinh viên ngành hóa các trường Đại học và Cao đẳng
Bài tập hoá hữu cơ: Dùng cho sinh viên ngành hóa các trường Đại học và Cao đẳng/ Trần Thị Việt Hoa, Trần Văn Thạnh. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc Gia Tp.Hồ Chí Minh, 2005 210tr.; 24cm Summary: Dewey Class no. : 547.0076 -- dc 22Call no. : 547.0076 T772-H678
5 p hcmute 07/04/2022 691 2
Từ khóa: 1. Hóa học hữu cơ -- Bài tập. I. Trần Văn Thạnh. II. .
Toán cao cấp : Giải tích/ Phạm Hồng Danh (Chủ biên), Tuấn Anh, Đào Bảo Dũng,... -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007 220tr.; 21cm Dewey Class no. : 515.07 -- dc 22Call no. : 515.07 P534-D182
5 p hcmute 07/04/2022 518 0
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000:
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),.../ T3. -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 866tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21, 895.922008Call no. : 895.9221 T968
35 p hcmute 18/03/2022 1183 2
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Tập II
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000: Tập II/ Vũ Quần Phương, Trần Đăng Khoa, Quang Huy (tuyển chọn),... -- Hà Nội: Hội Nhà Văn, 2001 826tr.; 19cm Dewey Class no. : 895.9221 -- dc 21, 895.922008Call no. : 895.9221 T968
7 p hcmute 18/03/2022 556 1
Từ khóa: 1. Thơ Việt Nam -- Tuyển tập. 2. Văn học Việt Nam -- Tuyển tập. I. Lê Thành Nghị, (tuyển chọn). II. Nguyễn Phan Hách, (tuyển chọn). III. Quang Huy, (tuyển chọn). IV. Trần Đăng Khoa, (tuyển chọn). V. Vũ Quần Phương, (tuyển chọn).
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng
Máy sản xuất vật liệu và cấu kiện xây dựng/ Đoàn Tài Ngọ (ch.b.), Nguyễn Thiệu Xuân, Trần Văn Tuấn,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 292tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0284 -- dc 22Call no. : 690.0284 Đ631-N576
5 p hcmute 16/03/2022 442 0
Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt = German - English - Vietnamese dictionary of science and technology / Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa, Nguyễn Văn Hòa,.. -- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 2004 2045tr.; 27cm Dewey Class no. : 603 -- dc 21Call no. : 603 T883
5 p hcmute 15/03/2022 446 0
Lý luận văn học/ Hà Minh Đức (ch.b.); Phạm Thành Hưng, Đỗ Văn Khang,... -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Giáo dục, 2012 419tr.; 21cm Dewey Class no. : 801 -- dc 21Call no. : 801 H111-Đ822
6 p hcmute 14/03/2022 694 4
Thí nghiệm kỹ thuật giao thông II: Dùng cho sinh viên chuyên ngành ôtô - máy động lực
Thí nghiệm kỹ thuật giao thông II: Dùng cho sinh viên chuyên ngành ôtô - máy động lực/ Ngô Xuân Ngát (ch.b), Văn Thị Bông, Nguyễn Trà,... -- Tái bản lần thứ 1. -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 97tr.; 27cm Dewey Class no. : 629.2028 -- dc 22Call no. : 629.2028 N569-N576
5 p hcmute 14/03/2022 591 3
Giáo trình máy điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp
Giáo trình máy điện : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Đặng Văn Đào, Trần Khánh Hà, Nguyễn Hồng Thanh. -- Tái bản lần thứ 6. -- H : Giáo dục, 2008 179tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21Call no. : 621.313 Đ182-Đ211
7 p hcmute 18/01/2022 705 8