- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Chung cư Tân Tạo 1: Đồ án tốt nghiệp ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng/ Diệp Anh Tài; Trần Tuấn Kiệt (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2021 283tr.: phụ lục; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 690.8314 -- dc 23 Call no. : XDC-49 690.8314 D562-T129
286 p hcmute 26/05/2022 385 4
Từ khóa: Chung cư Tân Tạo, Chung cư -- Thiết kế, Xây dựng tòa nhà, Trần Tuấn Kiệt
Kosmo Tây Hồ: Đồ án tốt nghiệp Khoa Đào tạo chất lượng cao ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng/ Nguyễn Minh Khoa; Trần Văn Tiếng (Giảng viên hướng dẫn). -- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2020 iii, 371tr.: minh họa; 30cm + 1 đĩa CD Dewey Class no. : 690.8314 -- dc 23 Call no. : XDC-49 690.8314 N573-K45
374 p hcmute 26/05/2022 271 3
Từ khóa: Chung cư -- Thiết kế, Xây dựng tòa nhà, Trần Văn Tiếng
Giáo trình kế toán nhà nước / Phạm Văn Đăng, Phan Thị Cúc, Trần Phước,... -- TP.HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2007 500tr. ; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 G434
11 p hcmute 19/05/2022 384 0
Cắt kim loại / E.M. Trent; Biên dịch: Võ Khúc Trần Nhã . -- Lần thứ 1. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2003 277tr.; 19cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.53 -- dc 21 Call no. : 671.53 T795
9 p hcmute 13/05/2022 382 1
Từ khóa: 1. Cắt gọt kim loại. 2. Máy cắt kim loại. 3. Metal-cutting tools. I. Võ Khúc Trần Nhã Dịch giả.
Thợ tiện doa/ .V.K.Xmirnốp; Võ Trần Khúc Nhã(dịch). -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2002 366tr.; 19cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 X7
8 p hcmute 13/05/2022 293 2
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật tiện. 2. Kỹ thuật tiện. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.
Kiểm tra việc gia công máy và gia công nguội: Sách dạy nghề
Kiểm tra việc gia công máy và gia công nguội: Sách dạy nghề / A. M. Makhanco; người dịch: Võ Trần Khúc Nhã. -- Hải Phòng.: Nxb Hải Phòng, 2006 342tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.82 -- dc 22Call no. : 621.82 M235
6 p hcmute 09/05/2022 317 1
Bài tập chi tiết máy / S. N. Nitriportric; Võ Trần Khúc Nhã (biên dịch). -- Hải Phòng: Hải Phòng, 2004 448tr.; 27cm. . Dewey Class no. : 621.82 -- dc 21Call no. : 621.82 N731
5 p hcmute 09/05/2022 568 5
Từ khóa: 1. Chi tiết máy -- Bài tập. 2. Kỹ thuật máy. I. Võ Trần Khúc Nhã
Các cơ cấu trong kỹ thuật: Cơ cấu điện, cơ cấu thủy lực và khí nén
Các cơ cấu trong kỹ thuật: Cơ cấu điện, cơ cấu thủy lực và khí nén/ I.I. Artobolevsky; Dịch giả: Võ Trần Khúc Nhã . -- Xb. lần 1. -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2003.- 462tr.; 27cm Dewey Class no. : 620.1 -- dc 21Call no. : 620.1 A792
7 p hcmute 09/05/2022 454 9
Từ khóa: 1. Materials science. 2. Materials -- Testing. 3. Vật liệu học. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.
Nhà văn thế kỉ XX - XXI/ Đoàn Tử Huyến. -- In lần thứ nhất. -- H.: Lao Động, 2011 667tr.; 23cm Dewey Class no. : 928 -- dc 22Call no. : 928 Đ631-H987
15 p hcmute 06/05/2022 328 0
Kiến trúc phố cổ Hội An - Việt Nam
Kiến trúc phố cổ Hội An - Việt Nam/ Phan Huy Lê, Akira Matsuomoto, Trần Thị Quế Hà, Lê Huy, Nguyễn Văn Kim. -- H.: Thế giới, 2006 244tr.; 30cm Dewey Class no. : 728.3 -- dc 22Call no. : 728.3 K47
3 p hcmute 22/04/2022 348 0
Nelson Mandela người tù thế kỷ
Nelson Mandela người tù thế kỷ / Trần Nhu (biên dịch). -- TP.HCM: Nxb Trẻ, 1998 382tr.; 20cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 N428
6 p hcmute 22/04/2022 232 0
Hồi ký SIHANOUK những lãnh tụ thế giới mà tôi từng biết
Hồi ký SIHANOUK những lãnh tụ thế giới mà tôi từng biết / Nordom Sihanouk, Bernard Krisher; Trần Chí Hùng (dịch), Nguyễn Quốc Uy (hiệu đính). -- TP.HCM: Công An Nhân Dân, 1999 253tr.; 19cm Dewey Class no. : 923.2 -- dc 21Call no. : 923.2 S579
8 p hcmute 22/04/2022 405 0
Từ khóa: 1. Các nhà chính trị. I. Bernard Krisher. II. Nguyễn Quốc Uy (hiệu đính). III. Trần Chí Hùng (dịch).