- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Kiểm tra việc gia công máy và gia công nguội: Sách dạy nghề
Kiểm tra việc gia công máy và gia công nguội: Sách dạy nghề / A. M. Makhanco; người dịch: Võ Trần Khúc Nhã. -- Hải Phòng.: Nxb Hải Phòng, 2006 342tr.; 19cm Dewey Class no. : 621.82 -- dc 22Call no. : 621.82 M235
6 p hcmute 09/05/2022 311 1
Cẩm nang tra cứu IC Tivi màu và monitor: Điện tử ứng dụng: Tập 1
Cẩm nang tra cứu IC Tivi màu và monitor: Điện tử ứng dụng: Tập 1/ Đỗ Thanh Hải, Trần Quốc Tuấn, Trương Trọng Tuấn. -- Tp.HCM.: Thành phố Hồ Chí Minh, 2002 348tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 Đ631-H149
4 p hcmute 09/05/2022 499 0
Thiết bị kiểm tra : T3: Kỹ thuật sửa chữa ô tô
Thiết bị kiểm tra : T3: Kỹ thuật sửa chữa ô tô/ Trường Kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc. -- Xb. lần 1 . -- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2001 103tr; 28cm Dewey Class no. : 629.282 -- dc 22Call no. : 629.282 T439
6 p hcmute 09/05/2022 377 1
Từ khóa: 1. Ô tô -- Bảo trì và sửa chữa. 2. Ô tô -- Kỹ thuật và thiết bị kiểm tra.
Sổ tay tra cứu IC tivi màu và Monitor-T1: Mô tả sơ đồ chân, sơ đồ khối, sơ đồ mạch thực tế các IC dùng trong tivi màu và Monitor máy tính/ Phạm Đình Bảo. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 456tr; 24cm Summary: Nội dung chính: . Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 P534-B221
5 p hcmute 09/05/2022 514 0
Sổ tay tra cứu IC trong tivi màu và Monitor-T2B: Mô tả sơ đồ chân, sơ đồ khối, sơ đồ mạch thực tế các IC dùng trong tivi màu và Monitor máy tính/ Phạm Đình Bảo. -- Lần Thứ 1. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001 577tr; 24cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 P534-B221
4 p hcmute 06/05/2022 392 0
Từ khóa: 1. IC -- Cẩm nang tra cứu. 2. Linh kiện điện tử -- IC.
Toàn tập mạch IC quốc tế và tra cứu thay thế tương đương
Toàn tập mạch IC quốc tế và tra cứu thay thế tương đương / Nguyễn Minh Đức. -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 1997 1280tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.381 52 -- dc 21Call no. : 621.38152 N573-Đ822
4 p hcmute 06/05/2022 477 0
Tra cứu IC Nhật Bản - T2 . -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1993 382tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38152 -- dc 21Call no. : 621.38152 T758
5 p hcmute 06/05/2022 332 0
Từ khóa: 1. IC -- Cẩm nang tra cứu. 2. Kỹ thuật điện tử. 3. Linh kiện điện tử -- Sổ tay tra cứu.
50 mẫu nhà ở xã hội/ B.s:Phạm Đình Tuyển, Lê Thu Trang, Tạ Anh Dũng,... -- H.: Xây dựng, 2014 211tr.; 21cm ISBN 9786048213039 1Dewey Class no. : 728.3 -- dc 23Call no. : 728.3 N174
5 p hcmute 05/05/2022 413 0
Những mẫu nhà ở thông dụng/ Thủy Ngọc Tuân. -- H.: Thống kê, 2002. - 352tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 728.03 T547-T883
3 p hcmute 04/05/2022 256 0
Từ khóa: Mẫu nhà ở, Nhà ở, Sổ tay, cẩm nang tra cứu.
Kỹ thuật nuôi cá Tra và Basa trong bè
Kỹ thuật nuôi cá Tra và Basa trong bè/ Đoàn Khắc Độ. -- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2008 79tr.; 21cm Dewey Class no. : 639.3 -- dc 22Call no. : 639.3 Đ631-Đ631
7 p hcmute 04/05/2022 380 1
Từ khóa: 1. Cá Basa -- Kỹ thuật nuôi. 2. Cá Tra. 3. Cá Tra -- Kỹ thuật nuôi. 4. Cá -- Kỹ thuật nuôi.
Trà sức khỏe dưỡng sinh/ Hải Lăng. -- Tp.HCM: Trẻ, 2005 47tr.; 21cm Dewey Class no. : 663.9 -- dc 22Call no. : 663.9 H149-L269
6 p hcmute 22/04/2022 261 0
Từ khóa: 1. Công nghệ nước uống. 2. Trà.
Kỹ thuật nuôi cá Tra và Basa trong ao
Kỹ thuật nuôi cá Tra và Basa trong ao/ Đoàn Khắc Độ. -- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2008 95tr.; 21cm Dewey Class no. : 639.3 -- dc 22Call no. : 639.3 Đ631-Đ631
8 p hcmute 22/04/2022 282 0
Từ khóa: 1. Cá Basa -- Kỹ thuật nuôi. 2. Cá Tra. 3. Cá Tra -- Kỹ thuật nuôi. 4. Cá -- Kỹ thuật nuôi.