- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Electric machinery/ A.E. Fitzgerald, Charles Kingsley. -- New York: McGraw-Hill, 1961 568p.; 24cm 1. Máy điện. I. Kingsley, Charles . Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21 Call no. : 621.313 F554 Dữ liệu xếp giá SKN000580 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 02/10/2013 173 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Electrical engineering materials
Electrical engineering materials/ Adrianus J. Dekker . -- New York: Prentice-Hall, 1959 208p.; 24cm 1. Kỹ thuật điện -- Vật liệu. I. . Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 D328 Dữ liệu xếp giá SKN000558 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 02/10/2013 273 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Introductory electrical engineering
Introductory electrical engineering/ Geoge F. Corcoran . -- New York: ohn Wiley & Sons, Inc., 1957 527p.; 24cm. 1. Kỹ thuật điện. I. Reed, Henry R. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 C793 Dữ liệu xếp giá SKN000555 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 02/10/2013 131 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Electric power system installation practice
Electric power system installation practice/ V. Atabekov. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1979. 356p.; 22cm. 1. Thiết bị điện. I. . Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 A862 Dữ liệu xếp giá SKN000546 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000547 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000548 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 02/10/2013 115 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Electric power system installation practice
Electric power system installation practice/ V. Atabekov. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1979. 356p.; 22cm. 1. Thiết bị điện. I. . Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 A862 Dữ liệu xếp giá SKN000546 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000547 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000548 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 02/10/2013 118 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Fractional - Horsepower electrical machines
Fractional - Horsepower electrical machines/ E.V. Armensky, G. B. Falk. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1978 334p.includes index; 19cm. 1. Máy phát điện. I. Falk, G. B. Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21 Call no. : 621.313 A728 Dữ liệu xếp giá SKN000543 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000544 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000545 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 02/10/2013 153 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Analysis and synthesis of electric circuits
Analysis and synthesis of electric circuits/ G. Zeveke, P.Lonkin, S. Strakhov. -- 3rd ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1979 854p.; 20cm. 1. Kỹ thuật điện. 2. Mạch điện. I. Ionkin, P. II. Strakhov,S. . III. Zeveke, G. . Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 A533 Dữ liệu xếp giá SKN000541 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000542 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 02/10/2013 241 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Technical mathematics for the electric trade
Technical mathematics for the electric trade/ Rolf A. Mayer . -- Germany: Germany, 1983. -- Germany: Germany, 1983 148p.; 28cm. 1. Kỹ thuật điện. 2. Toán kỹ thuật. Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21 Call no. : 621.31 M468 Dữ liệu xếp giá SKN000530 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000531 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000532 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000533 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 02/10/2013 316 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Technical mathematics for the electric trade
Technical mathematics for the electric trade/ Rolf A. Mayer . -- German: DGTZ, 1984 155p.; 19cm. 1. Kỹ thuật điện. 2. Toán kỹ thuật. Dewey Class no. : 621.31 -- dc 21 Call no. : 621.31 M468 Dữ liệu xếp giá SKN000529 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 02/10/2013 244 1
Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.
Ứng dụng ANSYS vào bài toán kỹ thuật
Ứng dụng ANSYS vào bài toán kỹ thuật/ Phan Đức Huynh, Nguyễn Hoàng Sơn. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013 435tr.; 24cm 1. ANSYS ( Phần mềm ứng dụng ). 2. Bài toán kỹ thuật -- Ứng dụng tin học. 3. Kỹ thuật -- Ứng dụng tin học. I. Nguyễn Hoàng Sơn. Dewey Class no. : 620.00285 -- dc 22 Call no. : 620.00285 P535-H987 Dữ liệu xếp giá...
8 p hcmute 27/09/2013 775 15
Từ khóa: Phần mềm ứng dụng, Bài toán kỹ thuật, Ứng dụng tin học, Kỹ thuật
Mathematical methods in reliability engineering/
Roberts,Norman H.Mathematical methods in reliability engineering/ Norman H.Roberts. -- New York: McGraw - Hill, 1964 300p.; 22cm 1. Toán kỹ thuật . Dewey Class no. : 511 -- dc 21Call no. : 511 R642 Dữ liệu xếp giá SKN000040 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/06/2013 151 1
Từ khóa: Toán kỹ thuật .
Viết tóm tắt cơ sở ngôn ngữ Fortran và thực hiện các chương trình minh họa việc giải các bài toán kỹ thuật điện trên máy tính số: Luận văn tốt nghiệp/ La Quốc Kỳ, Nguyễn Văn Đước . -- Trường ĐHSPKT: Khoa Điện, 1986 299tr I. Hà Quang Phúc, Giáo viên hướng dẫn. Dewey Class no. : -- dc 21 Call no. : KĐĐ-01 005.36 L111-K99 Dữ liệu...
10 p hcmute 26/04/2013 585 1
Từ khóa: ngôn ngữ Fortran, bài toán kỹ thuật điện, máy tính số