» Từ khóa: toan ky thuat toan dien

Kết quả 49-60 trong khoảng 88
  • Power station and substation maintenance

    Power station and substation maintenance

    Power station and substation maintenance/ S. Leznov, A. Taits. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1983 328p.; 20cm. 1. Nhà máy điện. 2. Nhà máy điện -- Bảo trì và sửa chữa. I. Taits, A. . Dewey Class no. : 621.3121 -- dc 21 Call no. : 621.3121 L686 Dữ liệu xếp giá SKN000626 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000627 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 02/10/2013 261 1

    Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.

  • Electromechanical power conversion

    Electromechanical power conversion

    Electromechanical power conversion/ Enrico Levi, Marvin Panzer . -- 1st ed.. -- New York.: McGraw-Hill, 1966 499p.; 22cm. 1. Biến áp. 2. Truyền tải điện. I. Panzer, Marvin . Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21 Call no. : 621.313 L664 Dữ liệu xếp giá SKN000625 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 02/10/2013 305 1

    Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.

  • Electricity: Vol 2. Devices, circuit, and materials

    Electricity: Vol 2. Devices, circuit, and materials

    Electricity: Vol 2. Devices, circuit, and materials/ Thomas S. Kubala . -- New York: Delmar Publishers Inc, 1986 126p.; 24cm ISBN 0 8273 2532 0 1. Electric circuits -- Alterating current. 2. Electric engineering. 3. Thiết bị điện. I. . Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 K95 Dữ liệu xếp giá SKN000606 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000607 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 02/10/2013 261 1

    Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.

  • Electricity: Vol. 1: Devices, circuit, and materials

    Electricity: Vol. 1: Devices, circuit, and materials

    Electricity: Vol. 1: Devices, circuit, and materials/ Thomas S. Kubala . -- 4th ed.. -- New York: Delmar Publishers INC., 1986 146p.; 24cm. ISBN 0 8273 2531 2 1. Electric circuits -- Direct current. 2. Electric engineering. 3. Electric machinery -- Direct current. 4. Thiết bị điện. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 K95 Dữ liệu xếp giá SKN000604 (DHSPKT -- KD -- )...

     7 p hcmute 02/10/2013 301 1

    Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.

  • Electrical machines: Part 2

    Electrical machines: Part 2

    Electrical machines: Part 2/ M. Kostenko, L.Piotrovsky. -- 2nd ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, [1965] 681p.; 24cm. 1. Máy điện. I. Piotrovsky, L. Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21 Call no. : 621.313 K86 Dữ liệu xếp giá SKN000603 (DHSPKT -- KD -- )

     12 p hcmute 02/10/2013 232 1

    Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.

  • Instrumentation

    Instrumentation

    Instrumentation/ Kirk Franklyn . -- Chicago: American technical society, 1966 296p.; 22cm 1. Thiết bị điện. I. Rimboi, Nicholas R. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 K59 Dữ liệu xếp giá SKN000602 (DHSPKT -- KD -- ) Ấn phẩm không phục vụ

     9 p hcmute 02/10/2013 126 1

    Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.

  • Electrical machine installation and wiring practice

    Electrical machine installation and wiring practice

    Electrical machine installation and wiring practice/ M. Kaminsky, V. Poluchankin. -- 1st ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1976 304p.includes appendix and index; 19cm. 1. Máy điện. I. Poluchankin, V. . Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21 Call no. : 621.313 K15 Dữ liệu xếp giá SKN000599 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 02/10/2013 278 1

    Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.

  • Electrical machine installation ans wiring practice/

    Electrical machine installation ans wiring practice/

    Electrical machine installation ans wiring practice/ M. Kamisky, V. Poluchankin . -- 2nd ed.. -- Moscow: Mir Pulishers, 1980 304p. includes index; 19cm. 1. Máy điện. I. Poluchankin , V. . Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21 Call no. : 621.313 K15 Dữ liệu xếp giá SKN000598 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 02/10/2013 193 1

    Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.

  • Preventive mainternance of electrical equipment

    Preventive mainternance of electrical equipment

    Preventive mainternance of electrical equipment/ Charles I. Hubert . -- New York: McGraw-Hill, 1969 458p.; 22cm 1. Thiết bị điện. I. . Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 H878 Dữ liệu xếp giá SKN000593 (DHSPKT -- KD -- )

     14 p hcmute 02/10/2013 153 1

    Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.

  • Electromechanics: Principles, concepts, and devices/

    Electromechanics: Principles, concepts, and devices/

    Electromechanics: Principles, concepts, and devices/ James H. Harter . -- 1st ed.. -- NJ.: Prentice-Hall, 1995 594p.; 24cm. ISBN 0 13 320169 4 1. Máy điện. 2. Thiết bị điện. Dewey Class no. : 621.31042 -- dc 21 Call no. : 621.31042 H327 Dữ liệu xếp giá SKN000590 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 02/10/2013 178 1

    Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.

  • Electromechanical energy conversion Vembu Gourishankar

    Electromechanical energy conversion Vembu Gourishankar

    Electromechanical energy conversion Vembu Gourishankar . -- New York: International Textbook Co., 1965 564p.; 24cm 1. Máy điện. 2. Máy biến thế. I. . Dewey Class no. : 621.312 -- dc 21 Call no. : 621.312 G715 Dữ liệu xếp giá SKN000589 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 02/10/2013 289 1

    Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.

  • Electric machinery

    Electric machinery

    Electric machinery/ A.E. Fitzgerald, Charles Kingsley. -- New York: McGraw-Hill, 1961 568p.; 24cm 1. Máy điện. I. Kingsley, Charles . Dewey Class no. : 621.313 -- dc 21 Call no. : 621.313 F554 Dữ liệu xếp giá SKN000580 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 02/10/2013 172 1

    Từ khóa: Kỹ thuật điện, Toán kỹ thuật.

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag toan ky thuat toan dien/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=48/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew