- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thống kê toán học/ Nguyễn Văn Hữu, Đào Hữu Hồ, Hoàng Hữu Như. -- H.: Đại học Quốc gia, 2004 394cm; 24cm Dewey Class no. : 519.5 -- dc 22 Call no. : 519.5 N573-H985
10 p hcmute 30/05/2022 525 0
Từ khóa: 1. Toán học ứng dụng. 2. Toán học thống kê. I. Đào Hữu Hồ. II. Hoàng Hữu Như.
Bài tập tối ưu hoá/ Bùi Minh Trí. -- H.: Khoa học Kỹ thuật, 2006 326tr.; 24cm Dewey Class no. : 519.3076 -- dc 22 Call no. : 519.3076 B932-T819
7 p hcmute 30/05/2022 848 11
Từ khóa: 1. Bài tập. 2. Quy hoạch tuyến tính. 3. Tối ưu hóa. 4. Tối ưu hóa toán học. 5. Toán rời tạc.
Bình sai tính toán lưới trắc địa và GPS
Bình sai tính toán lưới trắc địa và GPS/ Hoàng Ngọc Hà. -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006 408tr.; 24cm Dewey Class no. : 526.9 -- dc 22 Call no. : 526.9 H678-H111
8 p hcmute 30/05/2022 450 1
Từ khóa: 1. GPS (Hệ thống định vị toàn cầu). 2. Trắc địa học.
Quy hoạch toán học: Các phương pháp tối ưu hoá, các mô hình thực tế, các chương trình mẫu Pascal
Quy hoạch toán học: Các phương pháp tối ưu hoá, các mô hình thực tế, các chương trình mẫu Pascal/ Bùi Minh Trí. -- In lần thứ 3 có sửa chữa. -- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2005 570tr; 24cm Dewey Class no. : 519 -- dc 22 Call no. : 519 B932-T819
13 p hcmute 30/05/2022 708 1
Từ khóa: 1. Quy hoạch toán học.
Quy hoạch thực nghiệm/ Nguyễn Cảnh. -- Tp.HCM.: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2004 117tr.; 24cm Dewey Class no. : 519.3 -- dc 22 Call no. : 519.3 N573-C222
4 p hcmute 30/05/2022 1022 11
Lý thuyết xác suất/ Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên. -- H.: Giáo dục, 2009 395tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 21 Call no. : 519.207 N573-T562
8 p hcmute 30/05/2022 912 13
Từ khóa: 1. Lý thuyết xác suất -- Giáo trình. 2. Thống kê toán học. I. Vũ Viết Yên.
Giáo trình xác suất và thống kê
Giáo trình xác suất và thống kê/ Nguyễn Đình Huy, Đậu Thế Cấp . -- Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2009 199tr.; 27cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 22 Call no. : 519.207 N573-H987
6 p hcmute 30/05/2022 720 9
Từ khóa: 1. Thống kê toán học. 2. Xác suất thống kê. I. Đậu Thế Cấp.
Tính toán trắc địa và cơ sở sữ liệu
Tính toán trắc địa và cơ sở sữ liệu/ Hoàng Ngọc Hà. -- Tái bản lần thứ 2. -- H.: Giáo dục, 2005 220tr.; 27cm Dewey Class no. : 526.9 -- dc 22 Call no. : 526.9 H678-H111
6 p hcmute 30/05/2022 386 0
Giáo trình xác suất - thống kê
Giáo trình xác suất - thống kê/ Tô Anh Dũng, Huỳnh Minh Trí. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí MInh, 2007 219tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 22 Call no. : 519.207 T627-D916
6 p hcmute 30/05/2022 1170 48
Từ khóa: 1. Lý thuyết xác suất. 2. Thống kê toán học. I. Huỳnh Minh Trí.
Bài tập lý thuyết xác suất/ Vũ Viết Yên. -- H.: Đại học Sư Phạm, 2006 227tr.; 21cm Dewey Class no. : 519.2076 -- dc 22 Call no. : 519.2076 V986-Y45
8 p hcmute 30/05/2022 507 0
Cơ sở lý thuyết xác suất / Nguyễn Viết Phú, Nguyễn Duy Tiến. -- Hà Nội: Đại học quốc gia Hà Nội, 2004 387tr ; 24cm Dewey Class no. : 519.207 -- dc 21 Call no. : 519.207 N573-P577
13 p hcmute 30/05/2022 597 2
Từ khóa: 1. Lý thuyết xác suất -- Giáo trình. 2. Thống kê toán học. I. Nguyễn Duy Tiến.
Hệ thống thông tin kế toán - T. 1. -- H.: Lao động Xã hội, 2011 227tr.; 24cm Dewey Class no. : 657 -- dc 22 Call no. : 657 H432
7 p hcmute 27/05/2022 437 0
Từ khóa: 1. Cách xử lý thông tin. 2. Kế toán. I. Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh.