- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Hướng dẫn tính toán kết cấu theo chuyên đề SAP 2000
Hướng dẫn tính toán kết cấu theo chuyên đề SAP 2000 / Hồ Đình Thái Hòa. -- Tp. HCM : Thống kê, 2003 938tr ; 28cm 1. SAP (Chương trình máytính). 2. Tính toán kết cấu xây dựng -- Ứng dụng tin học. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-H678 Dữ liệu xếp giá SKV031300 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 25/12/2013 841 21
Từ khóa: Chương trình máytính, Tính toán kết cấu xây dựng, Ứng dụng tin học.
Hướng dẫn tính toán kết cấu theo chuyên đề SAP 2000
Hướng dẫn tính toán kết cấu theo chuyên đề SAP 2000 / Hồ Đình Thái Hòa. -- Tp. HCM : Thống kê, 2003 938tr ; 28cm 1. SAP (Chương trình máytính). 2. Tính toán kết cấu xây dựng -- Ứng dụng tin học. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-H678 Dữ liệu xếp giá SKV031300 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 25/12/2013 878 17
Từ khóa: SAP, Chương trình máytính, Tính toán kết cấu xây dựng, Ứng dụng tin học
Từ thuật toán đến chương trình
Từ thuật toán đến chương trình/ Nguyễn Xuân Huy. -- H: Khoa học và kỹ thuật, 2000 182tr; 19cm 1. Chương trình máy tính. 2. Thuật toán. 3. . Dewey Class no. : 005.1 -- dc 21 Call no. : 005.1 N573-H987 Dữ liệu xếp giá SKV008742 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008743 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008744 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
9 p hcmute 19/12/2013 508 5
Từ khóa: Chương trình máy tính, Thuật toán
Từ thuật toán đến chương trình
Từ thuật toán đến chương trình/ Nguyễn Xuân Huy. -- H: Khoa học và kỹ thuật, 2000 182tr; 19cm 1. Chương trình máy tính. 2. Thuật toán. 3. . Dewey Class no. : 005.1 -- dc 21 Call no. : 005.1 N573-H987 Dữ liệu xếp giá SKV008742 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008743 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV008744 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
9 p hcmute 11/12/2013 393 2
Từ khóa: Chương trình máy tính, Thuật toán
Computer data processing/ Gordon B. Davis. -- 1st ed. -- New York: McGraw-Hill Book Co., 1969. 617p. includes index ; 24cm. 1. Toán ứng dụng. 2. oán chương trình. Dewey Class no. : 519.7 -- dc 21 Call no. : 519.7 D261 Dữ liệu xếp giá SKN000493 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 12/09/2013 138 1
Từ khóa: Toán ứng dụng, toán chương trình.
Computational mathematics worked examples and problems with elements of theory
Computational mathematics worked examples and problems with elements of theory/ N.V.Kopchenova. -- Moscow: Mir Publishers, 1975 395p.; 22cm 1. Toán ứng dụng. 2. Toán chương trình. I. Maron, I. A. Dewey Class no. : 519.7 -- dc 21 Call no. : 519.7 K83 Dữ liệu xếp giá SKN000106 (DHSPKT -- KD --)
7 p hcmute 11/09/2013 300 1
Từ khóa: Toán ứng dụng, Toán chương trình
Basic principles of data processing
Basic principles of data processing/ Jame A.Saxon, Wesley W. Steyer. -- London.: Prentice-Hall, Inc, 1967 278p.; 24cm 1. Toán ứng dụng. 2. Toán chương trình. I. Steyer,Wesley W. . Dewey Class no. : 519.7 -- dc 21 Call no. : 519.7 S111 Dữ liệu xếp giá SKN000100 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 11/09/2013 249 1
Từ khóa: Toán ứng dụng, Toán chương trình
Numerical Methods In Computer programming
Numerical Methods In Computer programming/ Myron R. Rosenthal. -- Illinois, Richard D. Irwin, Inc., 1966 566p.; 22cm 1. Lý thuyết số. 2. Toán ứng dụng. 3. Toán chương trình. Dewey Class no. : 519.7 -- dc 21 Call no. : 519.7 R815 Dữ liệu xếp giá SKN000099 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 11/09/2013 270 1
Từ khóa: Lý thuyết số. Toán ứng dụng, Toán chương trình
Dynamic systems: Modeling and Analysis
Dynamic systems: Modeling and Analysis/ V. Vu Hung, Ramin S. Esfandiari . -- 1st ed. -- Singapore: McGraw-Hill, 1998 622p.; 20cm. Summary: It is photocoppied ISBN 0 07 115864 2 1. Đại số rời rạc. 2. Toán chương trình. I. Esfandiari, Ramin S. Dewey Class no. : 512.02 -- dc 21Call no. : 512.02 H936 Dữ liệu xếp giá SKN003358 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 26/06/2013 647 13
Từ khóa: 1. Đại số rời rạc. 2. Toán chương trình. I. Esfandiari, Ramin S.
Tự động hóa với Simatic S7-300
Sách gồm 6 phần: - Nhập môn - Ngôn ngữ lập trình STL - Kỹ thuật lập trình - Hướng dẫn sử dụng STEP7 - Điều khiển mở với S7-300 - Module mềm PID Sách có tại thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 629.8 N573-P577
10 p hcmute 28/02/2013 958 33
Từ khóa: Chương trình ứng dụng, Simatic S7-300, Tự động hóa, ngôn ngữ lập trình, các lệnh toán học
Biểu thức đủ là một dãy ký tự gồm các biến ký hiệu bằng chữ cái thường tiếng Anh: a..z, các phép toán cộng ký hiệu +, nhân ký hiệu * và các dấu ngoặc (,). Được định nghĩa như sau: xét trò chơi rải sỏi với một người chơi như sau: cho cây T và một đóng sỏi.
165 p hcmute 25/07/2012 663 22
Từ khóa: thủ thuật lập trình, chương trình lập trình, tính toán song song, cửa sổ văn bản, hoán vị chữ cái, phân hoạch tam giác
MICROSOFT .NET (C#) PROFESSIONAL PROGRAMMING FOR REAL LIFE
Toàn tập giáo trình này là kết quả của sự cô đọng những kiến thức cần thiết giúp bạn làm chủ nền tảng.NET cho công việc. Chúng tôi đã đúc kết những kinh nghiệm thực tế, rút gọn những điềm cần lưu ý, những kỹ thuật mà hầu hết các công ty phần mềm phát triển ứng dụng trên nền tảng.NET đều yêu cầu thực hiện. Hơn nữa đây còn là tài...
122 p hcmute 25/07/2012 615 5
Từ khóa: bài giảng, Lập trình Dotnet, cấu trúc chương trình, từ khóa, các toán tử, lập trình máy tính, microsoft net