- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình kế toán quản trị doanh nghiệp
Giáo trình kế toán quản trị doanh nghiệp/ Đoàn Xuân Tiên (ch.b.). -- H.: Tài chính, 2005 384tr.; 21cm Dewey Class no. : 657.4 -- dc 22 Call no. : 657.4 Đ631-T562
6 p hcmute 19/05/2022 229 1
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế toán doanh nghiệp.
Hướng dẫn thực hành kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp
Hướng dẫn thực hành kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp/ Võ Văn Nhị. -- Tp. Hồ Chí Minh: Tài chính, 2007 230tr.; 24cm Dewey Class no. : 657.42 -- dc 22 Call no. : 657.42 V872-N576
9 p hcmute 19/05/2022 191 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế toán chi phí.
261 sơ đồ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa: Biên soạn theo các chuẩn mực kế toán và chế độ doanh nghiệp kế toán nhỏ và vừa, ban hành theo quyết định số 48/2006/QĐ - BTC ngày 14/9/2006 của bộ trưởng Bộ Tài Chính/ Hà Thị Ngọc Hà, Mai Thị Hoàng Minh, Lê Thị Tuyết Nhung. -- Hà Nội.: Lao động - Xã hội, 2007 398tr; 28cm Dewey Class no. : 657.8 -- dc 22...
7 p hcmute 19/05/2022 245 0
Từ khóa: 1. Kế toán doanh nghiệp. 2. Chuẩn mực kế toán . I. Lê Thị Tuyết Nhung. II. Mai Thị Hoàng Minh.
Giáo trình kế toán quản trị doanh nghiệp
Giáo trình kế toán quản trị doanh nghiệp/ Đoàn Xuân Tiên (ch.b.). -- H.: Tài chính, 2005 384tr.; 21cm Dewey Class no. : 657.4 -- dc 22 Call no. : 657.4 Đ631-T562
7 p hcmute 19/05/2022 209 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế toán doanh nghiệp.
Chuẩn mực kế toán áp dụng cho các đơn vị thành viên trực thuộc tổng công ty Bưu chính - Viễn thông Việt Nam: Tập 3/ Tổng công ty Bưu chính Việt Nam. -- H : Bưu điện, 2006 433tr ; 27cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 22 Call no. : 657.83 C559
7 p hcmute 19/05/2022 254 0
Từ khóa: 1. Doanh nghiệp bưu chính viễn thông -- Chuẩn mực kế toán. 2. Kế toán doanh nghiệp.
Chuẩn mực kế toán áp dụng cho các đơn vị thành viên trực thuộc tổng công ty Bưu chính - Viễn thông Việt Nam: Tập 2/ Tổng công ty Bưu chính Việt Nam. -- H : Bưu điện, 2006 339tr ; 27cm Dewey Class no. : 657.83 -- dc 22 Call no. : 657.83 C559
7 p hcmute 19/05/2022 239 0
Từ khóa: 1. Doanh nghiệp bưu chính viễn thông -- Chuẩn mực kế toán. 2. Kế toán doanh nghiệp.
Chuẩn mực kế toán áp dụng cho các đơn vị thành viên trực thuộc tổng công ty Bưu chính - Viễn thông Việt Nam: Tập 1/ Tổng công ty Bưu chính Việt Nam. -- H : Bưu điện, 2006 168tr ; 27cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 22 Call no. : 657.83 C559
7 p hcmute 19/05/2022 257 0
Từ khóa: 1. Doanh nghiệp bưu chính viễn thông -- Chuẩn mực kế toán. 2. Kế toán doanh nghiệp.
Bài tập và bài giải kế toán chi phí: Đã sửa đổi theo chế độ kế toán mới
Bài tập và bài giải kế toán chi phí: Đã sửa đổi theo chế độ kế toán mới/ Huỳnh Lợi, Võ Văn Nhị. -- Hà Nội: Tài chính, 2004 302tr; 24cm Dewey Class no. : 657.42 -- dc 22 Call no. : 657.42 H987-L834
5 p hcmute 19/05/2022 232 0
351 tình huống kế toán tài chính
351 tình huống kế toán tài chính/ Võ Văn Nhị, Nguyễn Ngọc Dung, Nguyễn Xuân Hưng. -- H.: Thống kê, 2005 378tr ; 21cm Dewey Class no. : 657.3 -- dc 22 Call no. : 657.3 V872-N576
5 p hcmute 19/05/2022 205 0
Từ khóa: 1. Kế toán. 2. Kế toán tài chính. I. . II. Nguyễn Ngọc Dung. III. Nguyễn Xuân Hưng.
Bí quyết lập kế hoạch kinh doanh : Viết thế nào? Bố trí ra sao?
Bí quyết lập kế hoạch kinh doanh : Viết thế nào? Bố trí ra sao? / Paul Barrow, người dịch: Văn Toàn. -- H : Lao động - Xã hội, 2004 387tr ; 21cm Dewey Class no. : 658 -- dc 21 Call no. : 658 B278
12 p hcmute 19/05/2022 199 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh -- Kế hoạch. 2. Quản trị kinh doanh. I. Văn Toàn.
Những kỹ năng bán hàng thành công trong thương trường: Phương pháp hiệu quả giúp rút ngắn chu kỳ bán hàng. Tăng gấp đôi tỉ lệ kết thúc thương vụ thành công. Cải thiện thu nhập một cách đáng kể/ Nguyễn Ngọc Nhã thư, Trịnh Toàn. -- H.: Thời Đại, 2010 350tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.81 -- dc 22 Call no. : 658.81 N573-T532
10 p hcmute 18/05/2022 226 0
Từ khóa: 1. Bán hàng. 2. Nghệ thuật bán hàng. 3. Nghiệp vụ bán hàng. 4. Quản lý tiếp thị. I. Trịnh Toàn.
Quản trị chất lượng toàn diện/ Nguyễn Quốc Tuấn, Trương Hồng Trình, Lê Thị Minh Hằng. -- H.: Tài chính, 2007 196tr.; 27cm Dewey Class no. : 658.562 -- dc 22 Call no. : 658.562 N573-T883
6 p hcmute 18/05/2022 273 0