- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Traditions & encounters : A global perspective on the past - Volume C : From 1750 to the present
Traditions & encounters : A global perspective on the past - Volume C : From 1750 to the present / Jerry H. Bentley, Herbert F. Ziegler. -- 5th ed. -- New York : McGraw-Hill, 2011. xxxi, 618-924, [31]p. ; 28cm ISBN 9780077367992 Dewey Class no. : 909 -- dc 23 Call no. : 909 B477
15 p hcmute 22/07/2022 310 0
Từ khóa: 1. Intercultural communication -- History. 2. Intercultural communication . 3. World history. 4. History. I. Ziegler, Herbert F. II. Title: Traditions & encounters : . III. Title: A global perspective on the past - Volume C : From 1750 to the present / . IV. Title: Jerry H. Bentley, Herbert F. Ziegler. V. Title: Traditions and encounters. VI. Title: Traditions and encounters.
Engineering mechanics : Dynamics
Engineering mechanics : Dynamics / R. C. Hibbeler. -- Fourteenth edition. -- USA : Prentice Hall, 2016. xxiii, 760p. ; 25cm ISBN 9780133915389 Dewey Class no. : 531.12 -- dc 23 Call no. : 531.12 H624
14 p hcmute 22/07/2022 372 2
Từ khóa: 1. Dynamics. 2. Dynamics. 3. Mechanical engineering. 4. Mechanics, Applied. 5. Statics. I. . II. Title: Engineering mechanics : . III. Title: Dynamics / . IV. Title: R. C. Hibbeler. V. Title: .
100 contemporary houses - Vol 2
100 contemporary houses - Vol 2 / Philip Jodidio : 100 Zeitgeno�ssische Ha�user = 100 Maisons Contemporaines. -- . -- Cologne : Taschen, 2011. 688p. ; 31cm ISBN 9783836523301 Dewey Class no. : 728.809051 -- dc 23 Call no. : 728.809051 J63
5 p hcmute 22/07/2022 338 0
Từ khóa: 1. Architect-designed houses -- History -- 21st century. 2. Architect-designed houses . 3. Architecture, Domestic . 4. History . 5. 21st century. I. Title: 100 contemporary houses - Vol 2 / . II. Title: 100 Zeitgeno�ssische Ha�user = 100 Maisons Contemporaines. III. Title: Philip Jodidio : . IV. Title: .
Hotel Proposals / James Yu ; proofreading by Qian Yin ; design by Ning Li. -- . -- Hong Kong : Design Media, 2012. 287p. ; 29cm ISBN 9789881507129 Dewey Class no. : 728.5 -- dc 23 Call no. : 728.5 H832
7 p hcmute 22/07/2022 321 0
Từ khóa: 1. Architecture. 2. Architecture. 3. Hotels . 4. Designs and plans. 5. Pictorial works . 6. 21st century. I. Li, Ning. II. Title: Hotel Proposals / . III. Title: James Yu ; proofreading by Qian Yin ; design by Ning Li. IV. Title: .
Fashion designers at the opera
Fashion designers at the opera / Matheopoulos Helena. -- New York : Thames & Hudson, 2011. 191p. ; 31cm ISBN 9780500515761 Dewey Class no. : 792.026 -- dc 23 Call no. : 792.026 M426
3 p hcmute 22/07/2022 243 0
Campus landscape : Planning and design
Campus landscape : Planning and design / Michael Herz ; translated by Chang Wenxin. -- Hong Kong : Design Media, 2013. 269p. ; 29cm ISBN 9789881545244 Dewey Class no. : 727 -- dc 23 Call no. : 727 C199
5 p hcmute 22/07/2022 309 1
Từ khóa: 1. Buildings for educational and research purposes. 2. Buildings for educational and research purposes. 3. Campus planning. 4. Landscape design. 5. School buildings. I. Herz, Michael. II. Title: Campus landscape : . III. Title: Planning and design / . IV. Title: Michael Herz ; translated by Chang Wenxin.
Bạn bè một thuở : Chân dung văn học /Bùi Hiển. -- H. : Nxb. Hội nhà văn, 2014 247tr. ; 21cm Dewey Class no. : 895.92209 -- dc 23 Call no. : 895.92209 B932-H633
7 p hcmute 13/07/2022 253 0
Những tầm cao - T.2 : Tiểu thuyết
Những tầm cao - T.2 : Tiểu thuyết / Hồ Phương. -- H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014 551tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 895.922334 -- dc 23 Call no. : 895.922334 H678-P577
5 p hcmute 13/07/2022 200 0
Từ khóa: 1. Văn học hiện đại. 2. Văn học hiện đại. I. Title: Những tầm cao - T.2 :.
Những tầm cao - T.1 : Tiểu thuyết
Những tầm cao - T.1 : Tiểu thuyết / Hồ Phương. -- H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014 551tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 895.922334 -- dc 23 Call no. : 895.922334 H678-P577
5 p hcmute 13/07/2022 199 0
Từ khóa: 1. Văn học hiện đại. 2. Văn học hiện đại. I. Title: Những tầm cao - T.2 :.
Bài tang ca của người HMôngz Sa Pa - Việt
Giàng Seo Gà Bài tang ca của người HMôngz Sa Pa - Việt / Giàng Seo Gà. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 407tr. ; 21cm ISBN 9786049028991 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 G433-G11
18 p hcmute 04/07/2022 265 1
Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca nghi lễ và phong tục - Q1
Tràn Thị An Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam : Dân ca nghi lễ và phong tục - Q1 / Trần Thị An (chủ biên); Vu Quang Dung (biên soạn). -- . -- H. : Khoa học xã hội, 2015 619tr. ; 1cm ISBN 9786049025013 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 T772 - A531
6 p hcmute 04/07/2022 279 1
Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam
Nguyễn Khắc Tụng Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam - T1 / Nguyễn Khắc Tụng. -- . -- H. : Khoa học Xã hội, 2015 522tr. ; 21cm ISBN 9786049029004 Dewey Class no. : 390.09597 -- dc 23 Call no. : 390.09597 N573-T926
7 p hcmute 04/07/2022 306 1