- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Automatisieren mit SPS Teorie und Praxis
Wellenreuther, Gunter Automatisieren mit SPS Teorie und Praxis/Gunter Wellenreuther, Dieter Zastrow. -- 1st ed. -- Vieweg, 2001 797p.; 24cm. ISBN 3 528 03910 8 1. Tin học đại cương. I. Zastrow, Dieter. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 W451 Dữ liệu xếp giá SKN001140 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 21/06/2013 156 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
TMS320C30 Emulator User's Guide
TMS320C30 Emulator User's Guide . -- [Texas]: Texas instruments; 1989 [200p.]; 30cm 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 T626 Dữ liệu xếp giá SKN001139 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/06/2013 233 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
TMS320C30 Application Board Technical reference
TMS320C30 Application Board Technical reference. -- [Texas]: Texas instruments; 1990 [200p.]; 30cm 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 T626 Dữ liệu xếp giá SKN001138 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/06/2013 171 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
TMS320C3X/C4X Assembly language tools user's guide
TMS320C3X/C4X Assembly language tools user's guide. -- [Texas]: Texas instruments; 1997 [200p.]; 30cm 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 T626 Dữ liệu xếp giá SKN001137 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 21/06/2013 132 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Computer arithmetic: Algorithms and hardwave designs
Parhami, Behrooz Computer arithmetic: Algorithms and hardwave designs. -- NewYork: Oxford University Press, 2000 490p. Includes bibliographical references and index; 27cm 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 P229 Dữ liệu xếp giá SKN001125 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 21/06/2013 159 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Introduction computer: Peter Norton' introduction to computers
Introduction computer: Peter Norton' introduction to computers/ Norton, Peter. -- 4th ed. -- New York: McGraw - Hill, 2001 610p.; 29cm ISBN 0 07 821058 5 Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 N883 Dữ liệu xếp giá SKN001120 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/06/2013 396 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Introduction to mathCAD for scientists and engineers
Wieder, Sol Introduction to mathCAD for scientists and engineers/ Sol Wieder. -- 1st ed. -- New York: McGraw-Hill, Inc., 1992. 292p. includes index; 24cm. ISBN 0 07 911306 0 1. MathCAD -- LCSH. 2. Mathematics -- Data processing -- LCSH. 3. Toán ứng dụng. 4. Toán chương trình. Dewey Class no. : 510.285 -- dc 21 Call no. : 510.285 W644 Dữ liệu xếp giá SKN000509 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/06/2013 262 2
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Wyckoff, Ralph W. G. Crystal Structures: Vol 3/ Ralph W. G. Wyckoff . -- 2nd ed.. -- New York: Interscience Publishers, 1960 981p.; 24cm. 1. Tinh thể học. Dewey Class no. : 548 -- dc 21 Call no. : 548 W977 Dữ liệu xếp giá SKN000270 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 21/06/2013 284 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Peter Norton's Computing Fundamentals
Norton, Peter Peter Norton's Computing Fundamentals. -- 1st ed. -- London: McGraw-Hill 2000 336p.; 30cm 1. Computer science. 2. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 N883 Dữ liệu xếp giá SKN001118 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 21/06/2013 313 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Introduction to computer science
Introduction to computer science/ Ramon A.Mata - Toledo, Pauline K. Cushman. -- New York: McGraw - Hill, 2000 296p.; 30cm ISBN 0 07 134554 X 1. Máy tính. 2. Tin học đại cương. I. Cushman, Pauline K. II. Curtin, Dennis P. III. Foley, Kim. IV. Sen, Kunal . Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 M425 Dữ liệu xếp giá SKN001116 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/06/2013 112 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Thiết kế chống sét cho nhà máy Sai Gòn Petrol: Luận văn tốt nghiệp
Dữ liệu biên mục Biểu ghi đầy đủ theo MARC PHAN THẾ HIỂU, SINH VIÊN Thiết kế chống sét cho nhà máy Sai Gòn Petrol: Luận văn tốt nghiệp/ Phan Thế Hiếu; Giáo viên hướng dẫn: Phan Thanh Vân. -- Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật: Khoa Điện, 2002 117tr 1. Electrostatics. 2. Lightning. 3. Sét. 4. Tĩnh điện học. I. Phan Thanh Vân, Giáo viên hướng dẫn...
7 p hcmute 22/04/2013 209 2
Từ khóa: Tĩnh điện học