- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bài Tập Cơ Học (Tập 1) Tĩnh Học Và Động Học
Phụ lục I viết về sử dụng phương pháp ma trận trong việc giải quyết các bài toán động học phẳng. Phụ lục II và II viết về việc sử dụng phần mềm Maple trong việc giải một số bài toán cơ học. Sách có tại Thư viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 531.076 Đ631-S226
292 p hcmute 09/09/2013 863 59
Từ khóa: bài tập cơ học, tĩnh học, động học
Computing essentials 2005: Complete edition
Computing essentials 2005: Complete edition/ Timothy J.O'leary. -- NewYork: McGraw - Hill, 2005 507tr.; 27cm 1. Máy tính. 2. Tin học đại cương. I. O'Leary, Linda I. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 22 Call no. : 004.07 O45 Dữ liệu xếp giá SKN004546 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004547 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004576 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 26/06/2013 321 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Máy tính
Computing essentials 2004: Introductory edition
Computing essentials 2004: Introductory edition/ Timothy J.O'Leary, Linda I. O'Leary. -- Boston: McGraw - Hill Irwin, 2005 xxvi, 329tr.; 27cm ISBN 0072519592 1. Máy tính. 2. Tin học đại cương. I. O'Leary, Linda I. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 22 Call no. : 004.07 O45 Dữ liệu xếp giá SKN004610 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 26/06/2013 295 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Máy tính
Charles, M. R A preface to education/ M. R. Charles. -- New York: Macmillan Co., 1965 337p.; 26cm 1. Giáo dục học. 2. . Dewey Class no. : 370.72 -- dc 21 Call no. : 370.72 C467 Dữ liệu xếp giá skn001915 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/06/2013 134 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Casmir,Fred International studies of national speech education systems: Vol.1: Current reports on Twelve countries/ Fred Casmir, L. S. Harms. -- 1st ed.. -- Minn: Burgess publishing Com., 1970 226p.; 22cm 1. Giáo dục học. I. Harms, L. S. Dewey Class no. : 370.72 -- dc 21 Call no. : 370.72 I42 Dữ liệu xếp giá SKN001914 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 21/06/2013 184 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Family planning programs an international survey
Berelson, Bernard Family planning programs an international survey/ Bernard Berelson. -- New york: Basic Book, 1969 310p. includes index; 24cm 1. Kế hoạch hóa gia đình. 2. Kiểm soát sinh sản. Dewey Class no. : 363.96 -- dc 21 Call no. : 363.96 F198 Dữ liệu xếp giá SKN001905 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/06/2013 275 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Evaluating pupil growth Principles of test and measurement
Ahmann, J. Stanley Evaluating pupil growth Principles of test and measurement/ J.Stanley Ahmann, Marvin D. Glock. -- 3rd ed.. -- Boston: Allyn and Bacon, INC., 1968 605p.; 24cm. 1. Đánh giá giáo dục. 2. Educational tests and measurements -- LCSH. Dewey Class no. : 371.26 -- dc 21 Call no. : 371.26 A286 Dữ liệu xếp giá skn001899 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 21/06/2013 309 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Essentials of learning: An overview for students of education
Travers, Robert M. W Essentials of learning: An overview for students of education/ Robert M. W. Travers. -- 2nd ed.. -- New York: The Macmillan Com., 1967 560p.; 25cm. 1. Phương pháp học tập. 2. Research methods. Dewey Class no. : 001.42 -- dc 21 Call no. : 001.42 T781 Dữ liệu xếp giá SKN001869 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 21/06/2013 260 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Beuchamp, Wilbur L. Science problems: For junior high school/ Wilbur L. Beauchamp, John C. Mayfield, Joe Young West. -- New York: Scott, Foresman and Co., 1951 384p.; 24cm. 1. Khoa học phổ thông. I. Mayfield, John C. II. West, Joe Young. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 B372 Dữ liệu xếp giá SKN001746 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/06/2013 390 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Administering educational media
Brown, James W Administering educational media/ James W. Brown, Kenneth D. Norberg.. -- New York: McGraw - Hill, 1965 462p. includes index; 24cm. 1. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. I. Kenneth D. Norberg. Dewey Class no. : 371.3 -- dc 21 Call no. : 371.3 B658 Dữ liệu xếp giá SKN001442 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 21/06/2013 300 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Romey, William D. Inquiry for teaching science/ William D. Romey. -- 1st ed. -- Englewood Cliffs, N.J.: Prentice-Hall, Inc., 1968. 342p.; 22cm. 1. Khoa học -- Học hỏi và giảng dạy. 2. Science -- Study ans teaching. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 R764 Dữ liệu xếp giá SKN001401 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/06/2013 245 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Advances in computers:Fortieth anniversary volume - advancing tinto the 21st century
Zelkowitz, Marvin V. Advances in computers: Fortieth anniversary volume - advancing tinto the 21st century/ Marvin V. Zelkowitz/ Vol.52. -- 1st ed. -- San Diego: Academic Press, 2000. 4104p. includes index ; 24cm. ISBN 0 12 012152 2 1. Computers. 2. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 Z49 Dữ liệu xếp giá SKN001146 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 21/06/2013 285 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương