- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Computer arithmetic: Algorithms and hardwave designs
Parhami, Behrooz Computer arithmetic: Algorithms and hardwave designs. -- NewYork: Oxford University Press, 2000 490p. Includes bibliographical references and index; 27cm 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 P229 Dữ liệu xếp giá SKN001125 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 21/06/2013 139 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Introduction computer: Peter Norton' introduction to computers
Introduction computer: Peter Norton' introduction to computers/ Norton, Peter. -- 4th ed. -- New York: McGraw - Hill, 2001 610p.; 29cm ISBN 0 07 821058 5 Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 N883 Dữ liệu xếp giá SKN001120 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/06/2013 348 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Introduction to mathCAD for scientists and engineers
Wieder, Sol Introduction to mathCAD for scientists and engineers/ Sol Wieder. -- 1st ed. -- New York: McGraw-Hill, Inc., 1992. 292p. includes index; 24cm. ISBN 0 07 911306 0 1. MathCAD -- LCSH. 2. Mathematics -- Data processing -- LCSH. 3. Toán ứng dụng. 4. Toán chương trình. Dewey Class no. : 510.285 -- dc 21 Call no. : 510.285 W644 Dữ liệu xếp giá SKN000509 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/06/2013 248 2
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Wyckoff, Ralph W. G. Crystal Structures: Vol 3/ Ralph W. G. Wyckoff . -- 2nd ed.. -- New York: Interscience Publishers, 1960 981p.; 24cm. 1. Tinh thể học. Dewey Class no. : 548 -- dc 21 Call no. : 548 W977 Dữ liệu xếp giá SKN000270 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 21/06/2013 238 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Peter Norton's Computing Fundamentals
Norton, Peter Peter Norton's Computing Fundamentals. -- 1st ed. -- London: McGraw-Hill 2000 336p.; 30cm 1. Computer science. 2. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 N883 Dữ liệu xếp giá SKN001118 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 21/06/2013 284 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Introduction to computer science
Introduction to computer science/ Ramon A.Mata - Toledo, Pauline K. Cushman. -- New York: McGraw - Hill, 2000 296p.; 30cm ISBN 0 07 134554 X 1. Máy tính. 2. Tin học đại cương. I. Cushman, Pauline K. II. Curtin, Dennis P. III. Foley, Kim. IV. Sen, Kunal . Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 M425 Dữ liệu xếp giá SKN001116 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/06/2013 94 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Thiết kế chống sét cho nhà máy Sai Gòn Petrol: Luận văn tốt nghiệp
Dữ liệu biên mục Biểu ghi đầy đủ theo MARC PHAN THẾ HIỂU, SINH VIÊN Thiết kế chống sét cho nhà máy Sai Gòn Petrol: Luận văn tốt nghiệp/ Phan Thế Hiếu; Giáo viên hướng dẫn: Phan Thanh Vân. -- Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật: Khoa Điện, 2002 117tr 1. Electrostatics. 2. Lightning. 3. Sét. 4. Tĩnh điện học. I. Phan Thanh Vân, Giáo viên hướng dẫn...
7 p hcmute 22/04/2013 190 2
Từ khóa: Tĩnh điện học
Giáo trình Lý thuyết đồ thị/ Đặng Trường Sơn, Lê Văn Vinh. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2012 147tr.; 24cm Summary: 1. Lý thuyết đồ thị. 2. Toán học tính toán. I. Lê Văn Minh. Dewey Class no. : 511.5 -- dc 21 Call no. : 511.5 Đ182-S698 Dữ liệu xếp giá GT0287112 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ] GT0287113 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ]...
10 p hcmute 03/04/2013 972 39
Từ khóa: Lý thuyết đồ thị, Toán học tính toán
Màu sắc lý thuyết và ứng dụng: Trong lĩnh vực thiết kế - đồ họa - In
Màu sắc lý thuyết và ứng dụng: Trong lĩnh vực thiết kế - đồ họa - In / Ngô Anh Tuấn. -- Tp.HCM: Đại học Quốc Gia Tp.HCM, 2012 352tr.; 26cm 1. Đồ họa máy tính. 2. Công nghệ in -- Ứng dụng tin học. 3. Photoshop. I. . Dewey Class no. : 686 -- dc 21 Call no. : 686 N569-T883 Dữ liệu xếp giá GT0286909 (DHSPKT -- GT -- ) [ Bận ] GT0286912 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ]...
9 p hcmute 03/04/2013 1225 53
Từ khóa: Đồ họa máy tính, Công nghệ in, Ứng dụng tin học, Photoshop
Giáo trình công nghệ sản xuất sản phẩm dệt kim: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Công nghệ May
Giáo trình công nghệ sản xuất sản phẩm dệt kim: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành Công nghệ May/ Trần Thanh Hương. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2013 171tr.; 24cm Summary: 1. Dệt kim. 2. Hàng dệt kim. 3. Sản phẩm dệt kim. 4. Toán học tính toán. Dewey Class no. : 687.3 -- dc 21 Call no. : 687.3 T772-H957 Dữ liệu xếp giá...
9 p hcmute 03/04/2013 693 14
Từ khóa: Dệt kim, Hàng dệt kim, Sản phẩm dệt kim, Toán học tính toán
Giáo trình bảo mật thông tin/ Đặng Trường Sơn. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2013 122tr.; 24cm Summary: 1. An toàn dữ liệu. 2. An toàn mạng máy tính. 3. Bảo mật thông tin. 4. Mạng máy tính. Dewey Class no. : 005.8 -- dc 21 Call no. : 005.8 Đ182-S698 Dữ liệu xếp giá GT0283910 (DHSPKT -- GT -- ) [ Rỗi ] GT0283918 (DHSPKT -- GT -- ) [...
9 p hcmute 03/04/2013 875 41
Từ khóa: An toàn dữ liệu, An toàn mạng máy tính, Bảo mật thông tin, Mạng máy tính, tin học, mạng internet