- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Các bài thực hành Word 2000 cho người làm văn phòng
Các bài thực hành Word 2000 cho người làm văn phòng/ Lê Hoàng Phong, Phương Mai. -- H: Thống kê, 2000 472tr; 24cm 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. I. Phương Mai. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L433-P574 Dữ liệu xếp giá SKV008430 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 10/12/2013 178 1
Từ khóa: Microsoft Word, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng
Hướng dẫn chế bản bằng PageMaker 5.0
Hướng dẫn chế bản bằng PageMaker 5.0/ Hoàng Phương, Nguyễn Thanh Thư. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1997 527tr; 20cm 1. Chế bản vi tính. 2. Kỹ thuật in -- Ứng dụng tin học. 3. PageMaker ( Phần mềm ứng dụng). 4. Tin học văn phòng. I. Nguyễn Thanh Thư. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-P577 Dữ liệu xếp giá...
4 p hcmute 10/12/2013 561 2
Từ khóa: Chế bản vi tính, Kỹ thuật in, Ứng dụng tin học, PageMaker, Phần mềm ứng dụng, Tin học văn phòng
Tự học Microsoft Office XP trong 24 giờ
Tự học Microsoft Office XP trong 24 giờ/ Hoàng Minh Ngọc. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2002 528tr; 20cm 1. Microsoft Office XP (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-N569 Dữ liệu xếp giá SKV008233 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 10/12/2013 364 1
Từ khóa: Microsoft Office XP, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng
Protel 2000 vẽ và phân tích mạch điện - điện tử
Protel 2000 vẽ và phân tích mạch điện - điện tử/ Hoàng Văn Đặng. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2001 237tr; 20cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Mạch điện tử -- Thiết kế -- Ứng dụng tin học. 3. Protel 2000 (phần mềm ứng dụng). Dewey Class no. : 005036 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-Đ182 Dữ liệu xếp giá SKV008218 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008219...
6 p hcmute 10/12/2013 604 2
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Mạch điện tử, Thiết kế, Ứng dụng tin học, Protel 2000, phần mềm ứng dụng
Vi tính phổ thông :Hệ điều hành mạng Novell Netware tra cứu theo lệnh
Vi tính phổ thông :Hệ điều hành mạng Novell Netware tra cứu theo lệnh/ Drew Heywood, Danny Kusnierz, Từ Long(Dịch giả)Hoàng Đặng. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.Nxb. Tp. HCM.Trẻ, 1996 258tr; 20cm 1. Hệ điều hành mạng. 2. Novell Netware (Hệ điều hành máy tính). 3. Tin học đại cương. I. Từ Long, Dịch giả. II. Kusnierz, Danny. Dewey Class no. : 005.43 -- dc...
2 p hcmute 10/12/2013 547 1
Từ khóa: Hệ điều hành mạng, Novell Netware, Hệ điều hành máy tính, Tin học đại cương
Office Professional 2000 toàn tập
Office Professional 2000 toàn tập/ Michael Halvorson, Michael J. Young, Đoàn Công Hùng, Nguyễn Thế Vinh( Dịch ); Vũ Tài Hoa,Nguyễn Văn Phước(Hiệu đính). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1997 527tr; 20cm 1. Chế bản vi tính. 2. Microsoft Office (Phần mềm máy tính). 3. PageMaker (Phần mềm ứng dụng). 4. Tin học văn phòng. I. Đoàn Công Hùng, Dịch...
8 p hcmute 10/12/2013 512 1
Từ khóa: Chế bản vi tính, Microsoft Office, Phần mềm máy tính, PageMaker, Phần mềm ứng dụng, Tin học văn phòng
Đồ họa và multimedia trong văn phòng với Microsoft PowerPoint 2000
Đồ họa và multimedia trong văn phòng với Microsoft PowerPoint 2000/ Nguyễn Đình Tê(Chủ biên). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục , 2000, 956tr; 23cm. Nội dung chính: 1. Đồ họa vi tính. 2. Microsoft PowerPoint 2000 ( Phần mềm ứng dụng ). 3. Tin học văn phòng.
19 p hcmute 10/12/2013 780 9
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Microsoft PowerPoint 2000, Phần mềm ứng dụng, Tin học văn phòng
Applied engineering mechanics: Staytics
Applied engineering mechanics: Staytics/ Aldor C.Peterson. -- 2nd ed.. -- London: Allyn and Bacon,Inc., 1981 281p.; 22cm ISBN 0 205 07131 5 ISBN 0 205 07284 4 1. Cơ kỹ thuật. 2. Statics. 3. Tĩnh học. I. . Dewey Class no. : 620.1053 -- dc 21 Call no. : 620.1053 P485 Dữ liệu xếp giá SKN000117 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 18/09/2013 279 1
Từ khóa: Cơ kỹ thuật, Statics, Tĩnh học
Piezoelectric crystals and their application to ultrasonics
Piezoelectric crystals and their application to ultrasonics/ Warren P. Mason . -- 1st ed.. -- New York: D. Van Nostrand Com., Inc, 1950 508p.; 24cm 1. Tinh thể học. 2. Vật lý chất rắn. Dewey Class no. : 530.41 -- dc 21 Call no. : 530.41 M398 Dữ liệu xếp giá SKN000633 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 12/09/2013 558 1
Từ khóa: Tinh thể học, Vật lý chất rắn
Crystal Structures: Vol 3/ Ralph W. G. Wyckoff . -- 2nd ed.. -- New York: Interscience Publishers, 1960 981p.; 24cm. 1. Tinh thể học. Dewey Class no. : 548 -- dc 21 Call no. : 548 W977 Dữ liệu xếp giá SKN000270 (DHSPKT -- KD -- ) SKN000271 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 12/09/2013 251 1
Từ khóa: Tinh thể học
Point defects in solids/ James H. Crawford, Lawrence M. Slifkin. -- New York: Plenum press, 1972 556p.; 22cm 1. Tinh thể học. I. Slifkin, Lawrence M. . Dewey Class no. : 548 -- dc 21 Call no. : 548 C899 Dữ liệu xếp giá SKN000269 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 12/09/2013 288 1
Từ khóa: Tinh thể học
Statics/ J.L. Meriam. -- New York: John Wiley and Sons, Inc., 1967. 324p.; 24cm. 1. Cơ lý thuyết. 2. Tĩnh học. Dewey Class no. : 531.12 -- dc 21 Call no. : 531.12 M561 Dữ liệu xếp giá SKN000116 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 11/09/2013 449 9
Từ khóa: Cơ lý thuyết, Tĩnh học