- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thực hành xử lý nhanh văn bản với Word 2002
Thực hành xử lý nhanh văn bản với Word 2002/ Lữ Đức Hào. -- H.: Thống kê, 2002 430tr.; 20.5cm 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Xử lý văn bản. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV019563 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 20/12/2013 497 1
Thực hành xử lý nhanh văn bản với Word 2002
Thực hành xử lý nhanh văn bản với Word 2002/ Lữ Đức Hào. -- H.: Thống kê, 2002 430tr.; 20.5cm 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Xử lý văn bản. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L926-H252 Dữ liệu xếp giá SKV019563 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 20/12/2013 450 1
Tự học nghề chế bản điện tử / Võ Hiếu Nghĩa. -- TP.HCM: Thống Kê, 1999 624tr.; 21cm Summary: Sửa số PL 1. Chế bản điện tử. 2. Pagemaker (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 V872-N568 Dữ liệu xếp giá SKV009304 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009305 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009306 (DHSPKT -- KM -- ) SKV009307 (DHSPKT...
25 p hcmute 20/12/2013 1394 14
Từ khóa: Chế bản điện tử, Pagemaker (Phần mềm máy tính)
Tự học nghề chế bản điện tử / Võ Hiếu Nghĩa. -- TP.HCM: Thống Kê, 1999 624tr.; 21cm Summary: Sửa số PL 1. Chế bản điện tử. 2. Pagemaker (Phần mềm máy tính). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 V872-N568 Dữ liệu xếp giá SKV009304 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009305 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009306 (DHSPKT -- KM -- ) SKV009307 (DHSPKT...
25 p hcmute 20/12/2013 762 1
Từ khóa: Chế bản điện tử, Pagemaker (Phần mềm máy tính)
PageMaker 6.5 cho người làm văn phòng
Sách giới thiệu những vấn đề cơ bản như: Định dạng text và xử lý văn bản; Xếp chữ và kiểm in; Index, nội dung và việc đánh số trang; nhập, liên kết và xuất... Sách có tại Thư Viện khu A, phòng mượn Số phân loại: 005.36 T871-T434
10 p hcmute 20/12/2013 530 1
Từ khóa: Chế bản vi tính, Kỹ thuật in -- Ứng dụng tin học, PageMaker ( Phần mềm ứng dụng), Tin học văn phòng, cd
Hệ xử lý văn bản Tex / Trần Mạnh Tuấn. -- Hà Nội: Viện Khoa Học Việt Nam, 1992 256tr.; 20cm Summary: cd 1. TeX (Phần mềm máy tính). 2. Xử lý văn bản. 3. cd. Dewey Class no. : 005.52 -- dc 21 Call no. : 005.52 T772-T883 Dữ liệu xếp giá SKV009225 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 19/12/2013 564 2
Từ khóa: TeX (Phần mềm máy tính), Xử lý văn bản, cd.
Bên trong máy tính PC hiện đại : Tập 1
Bên trong máy tính PC hiện đại : Tập 1 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1997 371tr.; 24cm Summary: cd 1. Kiến trúc máy tính. 2. Tin học căn bản. 3. cd. I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 004.22 -- dc 21 Call no. : 004.22 P534-D916 Dữ liệu xếp giá SKV009011 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 19/12/2013 333 3
Từ khóa: Kiến trúc máy tính, Tin học căn bản, cd
Bên trong máy tính PC hiện đại : Tập 1
Bên trong máy tính PC hiện đại : Tập 1 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1997 371tr.; 24cm Summary: cd 1. Kiến trúc máy tính. 2. Tin học căn bản. 3. cd. I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 004.22 -- dc 21 Call no. : 004.22 P534-D916 Dữ liệu xếp giá SKV009011 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 19/12/2013 318 2
Từ khóa: Kiến trúc máy tính, Tin học căn bản, cd
Bên trong máy tính PC hiện đại : Tập 2
Bên trong máy tính PC hiện đại : Tập 2 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1999 322tr.; 24cm Summary: cd 1. Kiến trúc máy tính. 2. Tin học căn bản. 3. cd. I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 004.22 -- dc 21 Call no. : 004.22 P534-D916 Dữ liệu xếp giá SKV008995 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 19/12/2013 304 1
Từ khóa: Kiến trúc máy tính, Tin học căn bản, cd
Phương pháp nhận chữ Hán Thương Hiệt
Nội dung sách bao gồm: Chương 1: Mở đầu Chương 2: Phương pháp lấy mã Chương 3: Những ngoại lệ Chương 4: Hướng dẫn bài tập Chương 5: Từ điểng Hương Việt Sách có tại thư viện khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 005.52 N573-T129
7 p hcmute 19/12/2013 251 1
Từ khóa: Vi tính tiếng Hoa, Xử lý văn bản
Hướng dẫn sử dụng Word 2000 / Nguyễn Quang Minh, Ngọc Huyên. -- H: Thống kê, 1999 628tr; 24cm 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Xử lý văn bản. 3. 1. I. Ngọc Huyên. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-M664 Dữ liệu xếp giá SKV008784 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008785 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 19/12/2013 444 1
Word toàn tập trong Windows 95
Word toàn tập trong Windows 95/ Lưu Hoàng Phúc. -- Đà Nẵng: NxbĐà Nẵng, 1997 540tr; 24cm 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Xử lý văn bản. 3. 1. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L975-P577 Dữ liệu xếp giá SKV008506 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008507 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 18/12/2013 329 1
Từ khóa: Microsoft Word, Phần mềm máy tính, Xử lý văn bản