- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
MSheet tính toán thiết kế tường cừ và cọc
MSheet tính toán thiết kế tường cừ và cọc / Vũ Minh Tuấn, Mạc Văn Hà, Đào Duy Lâm. -- H. : Xây dựng , 2015 149tr. ; 27cm ISBN 9786048214739 Dewey Class no. : 624.154 028 5 -- dc 23Call no. : 624.1540285 V986-T883
8 p hcmute 18/04/2022 526 1
Nền và móng/ Lê Xuân Mai (ch.b), Đỗ Hữu Đạo, Nguyễn Tín, Đoàn Việt Lê. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 267tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.151 -- dc 22Call no. : 624.151 L433-M217
5 p hcmute 18/04/2022 241 0
Thiết kế yếu tố hình học đường ô tô bằng phần mềm ADS CIVIL
Thiết kế yếu tố hình học đường ô tô bằng phần mềm ADS CIVIL/ Đỗ Ngọc Viện (ch.b.), Nguyễn Quốc Tới. -- H.: Xây dựng, 2014 . -158tr.; 24cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 625.7250285 Đ631-V662
7 p hcmute 12/04/2022 212 0
Từ khóa: Đường, Thiết kế, Công trình xây dựng, Ứng dụng tin học
Một số chương trình Pascal đơn giản dùng cho thiết kế đường ôtô.
Một số chương trình Pascal đơn giản dùng cho thiết kế đường ôtô/ Doãn Hoa. -- H.: Xây Dựng, 2004 234tr.; 24cm Dewey Class no. : 625.70285 -- dc 22Call no. : 625.70285 D631-H678
8 p hcmute 08/04/2022 270 0
Từ khóa: . 1. Đường ôtô. 2. Đường ôtô -- Ứng dụng tin học. 3. Đường bộ -- Thiết kế. 4. Ngôn ngữ Pascal.
Các chuyên đề nâng cao thiết kế đường ô tô và điều khiển giao thông bằng đền tín hiệu
Các chuyên đề nâng cao thiết kế đường ô tô và điều khiển giao thông bằng đền tín hiệu/ Nguyễn Xuân Vinh. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2003 360tr.; 24cm Dewey Class no. : 625.72 -- dc 22Call no. : 625.72 N573-V784
9 p hcmute 08/04/2022 234 0
Từ khóa: .1. Đèn giao thông. 2. Đền tín hiệu. 3. Đường ô tô -- Thiết kế.
Ứng dụng tin học trong dạy học vật lý
Ứng dụng tin học trong dạy học vật lý/ Trần Huy Hoàng. -- H.: Giáo dục, 2012 167tr.; 24cm Dewey Class no. : 222530.0285Call no. : 530.0285 T772-H678
8 p hcmute 08/04/2022 231 0
Hệ thống tìm tin: Giáo trình dành cho sinh viên chuyên ngành thư viện - thông tin học/ Ngô Thanh Thảo. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh, 2010 211tr.; 24cm Dewey Class no. : 025.4 -- dc 22Call no. : 025.4 N569-T367
9 p hcmute 07/04/2022 204 0
Các bài tập toán tin chuyên ngành khoa học máy tính
Các bài tập toán tin chuyên ngành khoa học máy tính / Nguyễn Quang Huy. -- H. : Thanh Niên, 2007 298tr. ; 21cm Dewey Class no. : 519.7 -- dc 22Call no. : 519.7 N573-H987
5 p hcmute 07/04/2022 217 1
Từ khóa: 1. Toán tin học -- Bài tập.
Xác suất thống kê và các tính toán trên Excel
Xác suất thống kê và các tính toán trên Excel: Dùng cho cán bộ, sinh viên các ngành kinh tế và kỹ thuật / Trần Văn Minh, Phí Thị Vân Anh. -- In lần thứ ba có sửa chữa bổ sung. -- H. : Giao thông Vận tải, 2007 347 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 519.2 -- dc 22Call no. : 519.2 T772-M664
7 p hcmute 07/04/2022 362 0
Từ khóa: .1. Tin học ứng dụng. 2. Xác suất thống kê -- Ứng dụng tin học. I. Phí Thị Vân Anh.
Giáo trình Hóa tin cơ sở / Đặng Ứng Vận. -- H. : Đại học Quốc gia, 2007 336tr. ; 24cm Dewey Class no. : 542.85 -- dc 22Call no. : 542.85 Đ182-V217
8 p hcmute 07/04/2022 392 1
Từ khóa: 1. Hóa tin học -- Giáo trình.
Khai triển các mặt ứng dụng máy tính để vẽ hình khai triển
Khai triển các mặt ứng dụng máy tính để vẽ hình khai triển/ Phạm Văn Nhuần, Phạm Tuấn Anh. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2003 116tr.; 24cm. Dewey Class no. : 516.002 85 -- dc 21Call no. : 516.00285 P534-N584
7 p hcmute 06/04/2022 227 0
Từ khóa: 1. Geometry, Descriptive. 2. Hình học họa hình. 3. Hình học -- -- Ứng dụng tin học
Từ điển viết tắt tin học - điện tử - viễn thông - Anh - Việt= English - Vietnamese abbreviation dictionary of informatics, electronics and telecommunication/ Phùng Quang Nhượng. -- H.: Khoa học & Kỹ thuật, 2000 468tr.; 21cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 22Call no. : 621.38103 P577-N576
5 p hcmute 05/04/2022 327 0
Từ khóa: 1. Từ điển điện tử. 2. Từ điển tin học. 3. Từ điển viễn thông