- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tin học ứng dụng cầu đường/ Phạm Văn Thoan. -- H.: Xây dựng, 2013. - 238tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 624.20285 P534-T449
7 p hcmute 21/03/2022 254 0
Từ khóa: Cầu đường, Cầu, Ứng dụng tin học, Cầu, Kỹ thuật xây dựng.
Phân tích và thiết kế kết cấu xây dựng bằng phần mềm SAP 2000 Version14 - Tập 2: Phân tích công trình cầu/ Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Lan, Trương Minh Phước. -- H.: Xây dựng, 2013. - 416tr.; 27cm. Sách có tại Phòng Mượn, Thư viện Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh. Số phân loại: 624.20285 N573-T871
7 p hcmute 21/03/2022 229 0
Từ khóa: Cầu, thiết kế, Xây dựng, Thiết kế kết cấu xây dựng, Ứng dụng tin học (Sap 2000)
Thiết kế nguyên lý máy sử dụng phần mềm Pro
Thiết kế nguyên lý máy sử dụng phần mềm Pro/Engineer Version 5/ Lê Cung. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2012 228tr; 27cm Dewey Class no. : 621.80285 -- dc 22Call no. : 621.80285 L433-C972
11 p hcmute 18/03/2022 284 4
Từ khóa: 1. Ứng dụng tin học (Pro/Engineer Version 5). 2. Thiết kế nguyên lý máy.
Xử lý tín hiệu và lọc số - Tập 1
Xử lý tín hiệu và lọc số - Tập 1/ Nguyễn Quốc Trung. -- In lần thứ 6 có sửa chữa. -- H : Khoa học và kỹ thuật, 2006 386tr; 27cm Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 21Call no. : 621.3822 N573-T871
10 p hcmute 18/03/2022 309 1
Từ khóa: 1. Điện tử học. 2. Lý thuyết tín hiệu. 3. Tín hiệu số.
Open office giải pháp trọn gói cho vấn đề bản quyền phần mềm văn phòng
Open office giải pháp trọn gói cho vấn đề bản quyền phần mềm văn phòng/ Lê Nguyễn Hồng Phương, Lê Hồng Giang, Ngô Thanh Hải. -- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 2007 189tr.; 24cm Dewey Class no. : 005.369 -- dc 21Call no. : 005.369 L433-P577
7 p hcmute 17/03/2022 294 0
Từ khóa: 1. Open Office (Phần mềm văn phòng). 2. Tin học ứng dụng. I. Lê Hồng Giang. II. Ngô Thanh Hải.
Những kiến thức cơ bản về GIS và ứng dụng GIS trong quy hoạch xây dựng đô thị
Những kiến thức cơ bản về GIS và ứng dụng GIS trong quy hoạch xây dựng đô thị/ Nguyễn Bá Quảng, Phạm Khánh Toàn. -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 152tr.; 27cm Dewey Class no. : 690.0285 -- dc 22Call no. : 690.0285 N573-Q127
8 p hcmute 16/03/2022 314 0
Từ khóa: 1. GIS (Hệ thống thông tin địa lý) -- Ứng dụng tin học. 2. 1.
Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Mathcad
Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Mathcad / Nguyễn Viết Trung, Vũ Văn Toản, Trần Thu Hằng. -- Tái bản. -- H : Xây dựng, 2009 225tr ; 27cm Dewey Class no. : 690.028 5 -- dc 21Call no. : 690.0285 N573 - T871
6 p hcmute 16/03/2022 297 0
Từ khóa: 1. Kết cấu xây dựng, Tính toán -- Ứng dụng tin học. 2. Kỹ thuật xây dựng. 3. Mathcad (Phần mềm ứng dụng). I. Trần Thu Hằng. II. Vũ Văn Toản.
Hướng dẫn sử dụng phần mềm tính định mức - đơn giá, lập dự toán - tổng mức đầu tư thanh quyết toán công trình xây dựng theo cơ chế mới (NĐ 99/2007/NĐ-CP)/ Bùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao. -- H.: Xây dựng, 2009 252tr.;27cm Dewey Class no. : 692.50285 -- dc 22Call no. : 692.50285 B932-H936
9 p hcmute 16/03/2022 319 0
Các phần mềm ứng dụng trong ngành cơ khí
Các phần mềm ứng dụng trong ngành cơ khí / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng . -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2001.- 460tr.; 30cm Dewey Class no. : 621.028 5 -- dc 21Call no. : 621.0285 A531-H633
8 p hcmute 15/03/2022 296 1
Bài tập vẽ kỹ thuật : Hướng dẫn và bài giải có ứng dụng AutoCad
Bài tập vẽ kỹ thuật : Hướng dẫn và bài giải có ứng dụng AutoCad/Phạm Văn Nhuần, Nguyễn Văn Tuấn. -- H.: Khoa học Kỹ thuật, 2007 140tr.; 27cm Dewey Class no. : 604.240 76 -- dc 22Call no. : 604.24076 P534-N576
5 p hcmute 14/03/2022 345 9
Từ khóa: 11. Mechanical drawing. 2. Vẽ kỹ thuật. 3. Vẽ kỹ thuật -- Ứng dụng tin học. I. Nguyễn Văn Tuấn.
Từ điển điện tử và tin học Anh - Việt : Gần 30.000 thuật ngữ có giải nghĩa, khoảng 700 hình minh họa,1500 từ viết tắt thông dụng/ Lê khắc Bình,Đoàn Thanh Huệ, Bùi Xuân Toại (chủ biên). -- Hà Nội: Thống kê, 1999 1057tr.; 24cm Dewey Class no. : 621.38103 -- dc 21Call no. : 621.38103 L433-B613
5 p hcmute 09/03/2022 269 0
Thiết kế chi tiết máy trên máy tính
Thiết kế chi tiết máy trên máy tính/ An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng, Nguyễn Văn Thiệp. -- H.: Giao thông Vận tải, 2006 709tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.82 -- dc 22Call no. : 621.82 A531-H633
9 p hcmute 04/01/2022 278 1