- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tự học Microsoft Office XP trong 24 giờ
Tự học Microsoft Office XP trong 24 giờ/ Hoàng Minh Ngọc. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 2002 528tr; 20cm 1. Microsoft Office XP (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-N569 Dữ liệu xếp giá SKV008233 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 10/12/2013 316 1
Từ khóa: Microsoft Office XP, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng
Protel 2000 vẽ và phân tích mạch điện - điện tử
Protel 2000 vẽ và phân tích mạch điện - điện tử/ Hoàng Văn Đặng. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2001 237tr; 20cm 1. Đồ họa vi tính. 2. Mạch điện tử -- Thiết kế -- Ứng dụng tin học. 3. Protel 2000 (phần mềm ứng dụng). Dewey Class no. : 005036 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-Đ182 Dữ liệu xếp giá SKV008218 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008219...
6 p hcmute 10/12/2013 518 2
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Mạch điện tử, Thiết kế, Ứng dụng tin học, Protel 2000, phần mềm ứng dụng
Thiết kế và phân tích mạch điện - điện tử với Workbench 5.0a
Thiết kế và phân tích mạch điện - điện tử với Workbench 5.0a/ Hoàng Đặng. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trẻ, 2001 119tr; 20cm 1. Mạch điện tử -- Thiết kế -- Ứng dụng tin học. 2. Workbench 5.0 (Phần mềm ứng dụng). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-Đ182 Dữ liệu xếp giá SKV008214 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008215 (DHSPKT -- KM...
4 p hcmute 10/12/2013 388 1
Từ khóa: Mạch điện tử, Thiết kế, Ứng dụng tin học, Workbench 5.0, Phần mềm ứng dụng
Vi tính phổ thông :Hệ điều hành mạng Novell Netware tra cứu theo lệnh
Vi tính phổ thông :Hệ điều hành mạng Novell Netware tra cứu theo lệnh/ Drew Heywood, Danny Kusnierz, Từ Long(Dịch giả)Hoàng Đặng. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.Nxb. Tp. HCM.Trẻ, 1996 258tr; 20cm 1. Hệ điều hành mạng. 2. Novell Netware (Hệ điều hành máy tính). 3. Tin học đại cương. I. Từ Long, Dịch giả. II. Kusnierz, Danny. Dewey Class no. : 005.43 -- dc...
2 p hcmute 10/12/2013 451 1
Từ khóa: Hệ điều hành mạng, Novell Netware, Hệ điều hành máy tính, Tin học đại cương
Office Professional 2000 toàn tập
Office Professional 2000 toàn tập/ Michael Halvorson, Michael J. Young, Đoàn Công Hùng, Nguyễn Thế Vinh( Dịch ); Vũ Tài Hoa,Nguyễn Văn Phước(Hiệu đính). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Thống kê, 1997 527tr; 20cm 1. Chế bản vi tính. 2. Microsoft Office (Phần mềm máy tính). 3. PageMaker (Phần mềm ứng dụng). 4. Tin học văn phòng. I. Đoàn Công Hùng, Dịch...
8 p hcmute 10/12/2013 441 1
Từ khóa: Chế bản vi tính, Microsoft Office, Phần mềm máy tính, PageMaker, Phần mềm ứng dụng, Tin học văn phòng
Vi tính phổ thông xử lý văn bản tiếng Việt
Vi tính phổ thông xử lý văn bản tiếng Việt/ Đỗ Dũng, Đõ Xuân Bình. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Nxb. Tp. HCM. , 1996 94tr; 20cm Summary: Nội dung chính: 1. Tin học đại cương. 2. Xử lý văn bản. I. Đỗ Xuân Bình. Dewey Class no. : 005.52 -- dc 21 Call no. : 005.52 Đ631-D916 Dữ liệu xếp giá SKV008101 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 10/12/2013 170 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Xử lý văn bản
Đồ họa và multimedia trong văn phòng với Microsoft PowerPoint 2000
Đồ họa và multimedia trong văn phòng với Microsoft PowerPoint 2000/ Nguyễn Đình Tê(Chủ biên). -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục , 2000, 956tr; 23cm. Nội dung chính: 1. Đồ họa vi tính. 2. Microsoft PowerPoint 2000 ( Phần mềm ứng dụng ). 3. Tin học văn phòng.
19 p hcmute 10/12/2013 714 9
Từ khóa: Đồ họa vi tính, Microsoft PowerPoint 2000, Phần mềm ứng dụng, Tin học văn phòng
Tự thiết kế mạch điện với Workbench for DOS and Windows
Tự thiết kế mạch điện với Workbench for DOS and Windows/ Đặng Minh Hoàng. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội:: Thống kê, 2000 175tr.; 20cm 1. Kỹ thuật điện tử -- Ứng dụng tin học. 2. Mạch điện tử -- Thiết kế. 3. Workbench (Phần mềm ứng dụng). Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 Đ182-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008064 (DHSPKT -- KD --...
18 p hcmute 10/12/2013 338 2
Từ khóa: Kỹ thuật điện tử, Ứng dụng tin học, Mạch điện tử, Thiết kế, Workbench, Phần mềm ứng dụng
Tin học thực hành những điều lý thú
Tin học thực hành những điều lý thú/ Dương Minh Hoàng. -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2002 113tr.; 20cm 1. Tin học đại cương. 2. Tin học thực hành. I. Bùi Xuân Toại Dịch giả. II. Phạm Huy Quỳnh Dịch giả. III. Bahreburg, Richard F. . IV. Stigliano, Vincent J. . Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 D928-H678 Dữ liệu xếp giá...
4 p hcmute 10/12/2013 310 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Tin học thực hành
Giáo trình nhập môn tin học/ Bùi Huy Quỳnh. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 1993 281tr.; 25cm 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 B932-Q178 Dữ liệu xếp giá SKV007993 (DHSPKT -- KD -- ) SKV007994 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV007995 (DHSPKT -- KM -- )
8 p hcmute 10/12/2013 348 1
Từ khóa: Tin học đại cương
Giáo trình nhập môn tin học/ Bùi Huy Quỳnh. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 1998-2002 154tr.; 25cm 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 B932-Q178 Dữ liệu xếp giá SKV007971 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV007972 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV007973 (DHSPKT -- KM -- )
6 p hcmute 10/12/2013 325 1
Từ khóa: Tin học đại cương
Giáo trình tin học văn phòng Windows 3.11; Windows 6.0; Excel 5.0; Windows 95
Giáo trình tin học văn phòng Windows 3.11; Windows 6.0; Excel 5.0; Windows 95/ Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng. -- Xb. lần 3. -- Hà Nội: Giao thông vận tải, 1999 144tr.; 26cm 1. Excel 5.0. 2. Tin học văn phòng. 3. Windows 3.11. 4. Windows 6.0. 5. Windows 95. I. Võ Văn Tuấn Dũng. Dewey Class no. : 005.3 -- dc 21 Call no. : 005.3 B932-T153 Dữ liệu xếp giá...
6 p hcmute 10/12/2013 382 1
Từ khóa: Excel 5.0, Tin học văn phòng, Windows 3.11, Windows 6.0, Windows 95