- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Phần mềm SAP2000 ứng dụng vào tính toán kết cấu công trình
Phần mềm SAP2000 ứng dụng vào tính toán kết cấu công trình/ Đỗ Văn Đệ, Nguyễn Quốc Tới, Nguyễn Khắc Nam,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 242tr.; 27cm Dewey Class no. : 624.10285 -- dc 22Call no. : 624.10285 P535
7 p hcmute 12/05/2022 436 0
Giáo trình mô phỏng mạng lưới thoát nước bằng SWMM
Giáo trình mô phỏng mạng lưới thoát nước bằng SWMM/ Dương Thanh Lượng. -- H.: Xây dựng, 2010 272tr.; 27cm Dewey Class no. : 628.20285 -- dc 22Call no. : 628.20285 D928-L964
8 p hcmute 12/05/2022 397 4
Từ khóa: 1. Mạng lưới thoát nước. 2. Mạng lưới thoát nước -- Ứng dụng tin học.
Giáo trình quản lý dự án công nghệ thông tin
Giáo trình quản lý dự án công nghệ thông tin / Ngô Trung Việt. -- Tái bản lần thứ nhất. -- Tp.HCM: Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2008 196tr.; 21cm 1. Quản lý dự án -- Ứng dụng tin học. Dewey Class no. : 658.404 -- dc 22Call no. : 658.404 N569-V666
7 p hcmute 12/05/2022 270 1
CEM Tool 6: Bản Tiếng Việt - Hướng dẫn sử dụng
CEM Tool 6: Bản Tiếng Việt - Hướng dẫn sử dụng/ Lê Hoài Quốc, Phan Hãn Hữu, Trần Đức Bình, Dương Quang Đức. -- [Seoul, Korea].: RealGain, 2007 vii, 522tr; 24cm Dewey Class no. : 621.815 028 5 -- dc 22Call no. : 621.815028 C394
9 p hcmute 12/05/2022 303 1
Phần mềm Plaxis 3D Foundation ứng dụng vào tính toán - công trình ngầm
Phần mềm Plaxis 3D Foundation ứng dụng vào tính toán - công trình ngầm/ Đỗ Văn Đệ, Nguyễn Quốc Tới, Nguyễn Khắc Nam... -- Tái bản. -- H: Xây dựng, 2011 188tr.; 27cm I. Hoàng Thế Hòa. II. Hoàng Văn Thắng. III. Nguyễn Khắc Nam. IV. Nguyễn Quốc Tới. Dewey Class no. : 624.10285 -- dc 22Call no. : 624.10285 P535
7 p hcmute 10/05/2022 346 2
Từ khóa: 1. Công trình ngầm -- Ứng dụng tin học. 2. Phần mềm Plaxis 3D -- Ứng dụng tin học.
Phần mềm PLAXIS ứng dụng vào tính toán các công trình thuỷ công
Phần mềm PLAXIS ứng dụng vào tính toán các công trình thuỷ công/ Đỗ Văn Đệ (ch.b), Nguyễn Ngọc Hưng, Đỗ Tiến Dũng,... -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2011 168tr.; 27cm I. Đỗ Tiến Dũng. II. Nguyễn Hải Nam. III. Nguyễn Ngọc Hưng. IV. Nguyễn Sỹ Han. V. Nguyễn Thành Thắng. VI. Vũ Minh Tuấn. Dewey Class no. : 627.0285 -- dc 22Call no. : 627.0285 Đ631-Đ278
5 p hcmute 10/05/2022 322 0
Mô hình hoá và phân tích kết cấu cầu với MIDAS/Civil - T. 1
Mô hình hoá và phân tích kết cấu cầu với MIDAS/Civil - T. 1/ Ngô Đăng Quang (ch.b), Trần Ngọc Linh, Bùi Công Độ, Nguyễn Trọng Nghĩa. -- Tái bản. -- H.: Xây dựng, 2010 322tr.; 27cm . I. Bùi Công Độ. II. Nguyễn Trọng Nghĩa. III. Trần Ngọc Linh. Dewey Class no. : 624.250285 -- dc 22Call no. : 624.250285 N569-Q124
11 p hcmute 10/05/2022 102 0
Xử lý số tín hiệu và ứng dụng/ Phạm Thượng Hàn. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2007 235tr; 24cm Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 22Call no. : 621.3822 P534-H233
8 p hcmute 10/05/2022 427 7
Từ khóa: 1. Lý thuyết tín hiệu số. 2. Điện tử học. 3. Xử lý số tín hiệu.
Xử lý số tín hiệu - Tập 2: Lý thuyết và bài tập giải sẵn với Matlab
Xử lý số tín hiệu - Tập 2: Lý thuyết và bài tập giải sẵn với Matlab/ Hồ Văn Sung. -- Tái bản lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung. -- H.: Giáo dục, 2009 263tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 22Call no. : 621.3822 H678-S958
8 p hcmute 10/05/2022 423 5
Giáo trình lý thuyết thông tin
Giáo trình lý thuyết thông tin/ Nguyễn Bình. -- Hà Nội: Bưu điện, 2007 305tr.; 27cm. Dewey Class no. : 621.382 2 -- dc 21Call no. : 621.3822 N573-B613
13 p hcmute 10/05/2022 360 0
Từ khóa: 1. Điều khiển học. 2. Lý thuyết tín hiệu. 3. Lý thuyết thông tin.
Xử lý số tín hiệu - Tập 2: Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm MATLAB
Xử lý số tín hiệu - Tập 2: Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm MATLAB/ Hồ Văn Sung. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H.: Giáo dục, 2005 216tr; 27cm Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 22Call no. : 621.3822 H678-S958
8 p hcmute 10/05/2022 342 1
Xử lý số tín hiệu - T.1: Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm MATLAB
Xử lý số tín hiệu - T.1: Phương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm MATLAB/ Hồ Văn Sung. -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Giáo dục, 2005 183tr.; 27cm Dewey Class no. : 621.3822 -- dc 22Call no. : 621.3822 H678-S958
9 p hcmute 10/05/2022 407 0