- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Family planning programs an international survey
Berelson, Bernard Family planning programs an international survey/ Bernard Berelson. -- New york: Basic Book, 1969 310p. includes index; 24cm 1. Kế hoạch hóa gia đình. 2. Kiểm soát sinh sản. Dewey Class no. : 363.96 -- dc 21 Call no. : 363.96 F198 Dữ liệu xếp giá SKN001905 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/06/2013 259 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Evaluating pupil growth Principles of test and measurement
Ahmann, J. Stanley Evaluating pupil growth Principles of test and measurement/ J.Stanley Ahmann, Marvin D. Glock. -- 3rd ed.. -- Boston: Allyn and Bacon, INC., 1968 605p.; 24cm. 1. Đánh giá giáo dục. 2. Educational tests and measurements -- LCSH. Dewey Class no. : 371.26 -- dc 21 Call no. : 371.26 A286 Dữ liệu xếp giá skn001899 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 21/06/2013 265 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Essentials of learning: An overview for students of education
Travers, Robert M. W Essentials of learning: An overview for students of education/ Robert M. W. Travers. -- 2nd ed.. -- New York: The Macmillan Com., 1967 560p.; 25cm. 1. Phương pháp học tập. 2. Research methods. Dewey Class no. : 001.42 -- dc 21 Call no. : 001.42 T781 Dữ liệu xếp giá SKN001869 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 21/06/2013 236 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Beuchamp, Wilbur L. Science problems: For junior high school/ Wilbur L. Beauchamp, John C. Mayfield, Joe Young West. -- New York: Scott, Foresman and Co., 1951 384p.; 24cm. 1. Khoa học phổ thông. I. Mayfield, John C. II. West, Joe Young. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 B372 Dữ liệu xếp giá SKN001746 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 21/06/2013 366 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Administering educational media
Brown, James W Administering educational media/ James W. Brown, Kenneth D. Norberg.. -- New York: McGraw - Hill, 1965 462p. includes index; 24cm. 1. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. I. Kenneth D. Norberg. Dewey Class no. : 371.3 -- dc 21 Call no. : 371.3 B658 Dữ liệu xếp giá SKN001442 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 21/06/2013 283 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Romey, William D. Inquiry for teaching science/ William D. Romey. -- 1st ed. -- Englewood Cliffs, N.J.: Prentice-Hall, Inc., 1968. 342p.; 22cm. 1. Khoa học -- Học hỏi và giảng dạy. 2. Science -- Study ans teaching. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 R764 Dữ liệu xếp giá SKN001401 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/06/2013 227 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Advances in computers:Fortieth anniversary volume - advancing tinto the 21st century
Zelkowitz, Marvin V. Advances in computers: Fortieth anniversary volume - advancing tinto the 21st century/ Marvin V. Zelkowitz/ Vol.52. -- 1st ed. -- San Diego: Academic Press, 2000. 4104p. includes index ; 24cm. ISBN 0 12 012152 2 1. Computers. 2. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 Z49 Dữ liệu xếp giá SKN001146 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 21/06/2013 243 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Automatisieren mit SPS Teorie und Praxis
Wellenreuther, Gunter Automatisieren mit SPS Teorie und Praxis/Gunter Wellenreuther, Dieter Zastrow. -- 1st ed. -- Vieweg, 2001 797p.; 24cm. ISBN 3 528 03910 8 1. Tin học đại cương. I. Zastrow, Dieter. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 W451 Dữ liệu xếp giá SKN001140 (DHSPKT -- KD -- )
18 p hcmute 21/06/2013 141 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
TMS320C30 Emulator User's Guide
TMS320C30 Emulator User's Guide . -- [Texas]: Texas instruments; 1989 [200p.]; 30cm 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 T626 Dữ liệu xếp giá SKN001139 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/06/2013 210 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
TMS320C30 Application Board Technical reference
TMS320C30 Application Board Technical reference. -- [Texas]: Texas instruments; 1990 [200p.]; 30cm 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 T626 Dữ liệu xếp giá SKN001138 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 21/06/2013 148 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
TMS320C3X/C4X Assembly language tools user's guide
TMS320C3X/C4X Assembly language tools user's guide. -- [Texas]: Texas instruments; 1997 [200p.]; 30cm 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 T626 Dữ liệu xếp giá SKN001137 (DHSPKT -- KD -- )
14 p hcmute 21/06/2013 112 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Computer arithmetic: Algorithms and hardwave designs
Parhami, Behrooz Computer arithmetic: Algorithms and hardwave designs. -- NewYork: Oxford University Press, 2000 490p. Includes bibliographical references and index; 27cm 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 P229 Dữ liệu xếp giá SKN001125 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 21/06/2013 139 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương