- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Vẽ xây dựng và phối cảnh công trình thực hành đồ họa 3 chiều. : Tập 1. Vẽ xây dựng với 3D solids/
nội dung tài liệu gồm 3 phần chính: Dựng hình vật thể với 3D solids, dựng hình phối cảnh, tô bóng và ghép phông nền tiền cảnh hậu cảnh. Sách có tại Thư viện Khu A, Phòng Mượn Số phân loại: 006.6 L433-T871
5 p hcmute 12/12/2013 480 3
Từ khóa: 3D Solid (Chương trình máy tính), Đồ họa máy tính, Tin học ứng dụng, Vẽ kỹ thuật xây dựng -- Đồ họa vi tính.
Tin học ứng dụng trong tính toán/
Tin học ứng dụng trong tính toán/ Trần Văn Chính. -- Xb. lần 1. -- Hà Nội: Giáo dục, 2001 507tr; 20cm. 1. Pascal (Ngôn ngữ lập trình). 2. Tin học ứng dụng. 3. Toán học -- -- Ứng dụng tin học. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 T772-C539 Dữ liệu xếp giá SKV019257 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/12/2013 282 1
Từ khóa: Pascal (Ngôn ngữ lập trình), Tin học ứng dụng, Toán học -- -- Ứng dụng tin học.
Tự học nhanh Windows XP bằng hình ảnh/
Tự học nhanh Windows XP bằng hình ảnh/ Nguyễn Tiến, Trương Cẩm Hồng. -- Hà Nội: Thống kê, 2001 300tr; 20cm. 1. Windows XP (Hệ điều hành máy tính). 2. Tin học đại cương. I. Trương Cẩm Hồng. Dewey Class no. : 005.43 -- dc 21 Call no. : 005.43 N573-T562 Dữ liệu xếp giá SKV019172 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 12/12/2013 398 2
Từ khóa: Windows XP (Hệ điều hành máy tính), Tin học đại cương.
Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX
Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX / Bùi Thế Tâm. -- Hà Nội: Trung Tâm Công Nghệ Phần Mềm CSE, 1993 276tr.; 20cm Summary: cd 1. C (Ngôn ngữ lập trình). 2. Toán kinh tế -- -- Ứng dụng tin học. 3. cd. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 B932-T153 Dữ liệu xếp giá SKV009368 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 12/12/2013 468 1
Từ khóa: C, Ngôn ngữ lập trình, Toán kinh tế, Ứng dụng tin học, cd
Word 2000 cho người bận rộn / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2000 393tr.; 21cm Summary: cd 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. 3. cd. I. Charles Rubin, Nguyễn Văn phước. II. VN-Giude. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 W924 Dữ liệu xếp giá SKV009359 (DHSPKT -- KD -- )...
13 p hcmute 12/12/2013 177 1
Từ khóa: Microsoft Word, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng, cd
Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX
Những chương trình mẫu C trong kinh tế chạy trên DOS và UNIX / Bùi Thế Tâm. -- Hà Nội: Trung Tâm Công Nghệ Phần Mềm CSE, 1993 276tr.; 20cm Summary: cd 1. C (Ngôn ngữ lập trình). 2. Toán kinh tế -- -- Ứng dụng tin học. 3. cd. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 B932-T153 Dữ liệu xếp giá SKV009368 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 12/12/2013 423 1
Từ khóa: C, Ngôn ngữ lập trình, Toán kinh tế, Ứng dụng tin học, cd
Word 2000 cho người bận rộn / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2000 393tr.; 21cm Summary: cd 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. 3. cd. I. Charles Rubin, Nguyễn Văn phước. II. VN-Giude. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 W924 Dữ liệu xếp giá SKV009359 (DHSPKT -- KD -- )...
13 p hcmute 12/12/2013 221 1
Từ khóa: Microsoft Word, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng, cd
Cẩm nang tin học văn phòng: Quattro pro 2.0, Quattro 1.0, Lotus 3.0 +2.2+2.0, Winword 2.0
Cẩm nang tin học văn phòng: Quattro pro 2.0, Quattro 1.0, Lotus 3.0 +2.2+2.0, Winword 2.0 / Võ Hiếu Nghĩa. -- TP.HCM: Thành Phố Hồ Chí Minh, 1992 273tr.; 19cm 1. Lotus 3.0 +2.2+2.0. 2. Quattro 1.0. 3. Quattro pro 2.0. 4. Tin học đại cương. 5. Tin học văn phòng. 6. Winword 2.0. I. Võ Hiếu Nghĩa, Nguyễn Quốc Thái. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36...
6 p hcmute 12/12/2013 300 1
Từ khóa: Lotus 3.0 +2.2+2.0, Quattro 1.0, Quattro pro 2.0, Tin học đại cương, Tin học văn phòng, Winword 2.0
Học nhanh Word 2000 theo lệnh / Văn Hoàng. -- TP.HCM: Trẻ, 2000 102tr.; 20cm. 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học ứng dụng. 3. Tin học văn phòng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 V217-H678 Dữ liệu xếp giá SKV009286 (DHSPKT -- KD -- ) SKV020113 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009285 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 12/12/2013 164 1
Từ khóa: Microsoft Excel, Phần mềm máy tính, Tin học ứng dụng, Tin học văn phòng
Vận hành Excel 2000 / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP.HCM: Thống Kê, 1999 1128tr.; 21cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). 2. Tin học ứng dụng. 3. Tin học văn phòng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 V217 Dữ liệu xếp giá SKV009284 (DHSPKT -- KD -- )
25 p hcmute 12/12/2013 127 1
Từ khóa: Microsoft Excel, Phần mềm máy tính, Tin học ứng dụng, Tin học văn phòng
Tự học visual C++ 6 trong 21 ngày
Tự học visual C++ 6 trong 21 ngày / Nguyễn Văn Hoàng; nhóm tác giả Elicom. -- TP.HCM: Thống Kê, 2000 514tr.; 27cm. 1. C++ (Ngôn ngữ lập trình). 2. Tin học đại cương. 3. Visual C++ (Ngôn ngữ lập trình). I. Nguyễn Văn Hoàng. Dewey Class no. : 005.133 -- dc 21 Call no. : 005.133 N573-H678 Dữ liệu xếp giá SKV009265 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009266 (DHSPKT --...
8 p hcmute 12/12/2013 1130 10
Từ khóa: C++, Ngôn ngữ lập trình, Tin học đại cương, Visual C++, Ngôn ngữ lập trình
Tự học Access 97 / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP.HCM: Thống Kê, 1999 425tr.; 21cm. 1. Microsoft Access (Phần mềm máy tính). 2. Tin học đại cương. I. VN-Guide. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 T883 Dữ liệu xếp giá SKV009255 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023909 (DHSPKT -- KD -- )
17 p hcmute 12/12/2013 139 1
Từ khóa: Microsoft Access, Phần mềm máy tính, Tin học đại cương