- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Định dạng văn bản và dàn trang trong Word/
Định dạng văn bản và dàn trang trong Word/ Hồ Mẫn Tấn, Lê Hoàng Lân. -- H.: Thống kê, 2002 123tr.; 20cm 1. Microsoft Word (Phần mềm ứng dụng). 2. Tin học văn phòng. I. Lê Hoàng Lân. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266
7 p hcmute 13/12/2013 494 1
Từ khóa: Microsoft Word (Phần mềm ứng dụng), Tin học văn phòng
Các hàm thông dụng và in ấn trong Excel/
Các hàm thông dụng và in ấn trong Excel/ Hồ Mẫn Tấn, Lê Hoàng Lân. -- H.: Thống kê, 2002 133tr.; 20cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm ứng dụng). 2. Tin học văn phòng. I. Lê Hoàng Lân. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266 Dữ liệu xếp giá SKV023359 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023360 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 13/12/2013 158 1
Từ khóa: Microsoft Excel (Phần mềm ứng dụng), Tin học văn phòng.
Quản lý cơ sở dữ liệu trong Access/
Quản lý cơ sở dữ liệu trong Access/ Hồ Tấn Mẫn, Lê Hoàng Lân. -- H.: Thống kê, 2002 134tr.; 20cm 1. Microsoft Access (Phần mềm ứng dụng). 2. Tin học văn phòng. I. Lê Hoàng Lân. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 H678-M266 Dữ liệu xếp giá SKV023365 (DHSPKT -- KD -- ) SKV023366 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 13/12/2013 278 1
Từ khóa: Microsoft Access (Phần mềm ứng dụng), Tin học văn phòng
Thực hành thành thạo Windows /
Thực hành thành thạo Windows / Lê Đình Chương (tổng hợp và biên dịch). -- TP.HCM.: Thống Kê, 2003 160tr.; 21cm 1. Tin học văn phòng. 2. Xử lý văn bản. I. Lê Đình Chương, Tổng hợp và biên dịch. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 T532 Dữ liệu xếp giá SKV021774 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 13/12/2013 202 1
Từ khóa: Tin học văn phòng, Xử lý văn bản
Giáo trình tin học ứng dụng - Tập 2: Microsoft Word: Lý thuyết và bài tập /
Giáo trình tin học ứng dụng - Tập 2: Microsoft Word: Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài. -- TP.HCM.: Thống Kê, 2002 351tr. 24cm 1. Microsft Office (Phần mềm máy tính). 2. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 3. Tin học ứng dụng. 4. Tin học văn phòng. I. Nguyễn Văn Hoài. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-T562...
12 p hcmute 13/12/2013 496 1
Từ khóa: Microsft Office (Phần mềm máy tính), Microsoft Word (Phần mềm máy tính), Tin học ứng dụng, Tin học văn phòng.
Giáo trình tin học ứng dụng - Tập 3: Microsoft Excel: Lý thuyết và bài tập /
Giáo trình tin học ứng dụng - Tập 3: Microsoft Excel: Lý thuyết và bài tập / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Hoài. -- TP.HCM.: Thống Kê, 2002 247tr. 24cm 1. Microsft Office (Phần mềm máy tính). 2. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). 3. Thin học văn phòng. 4. Tin học ứng dụng. I. Nguyễn Văn Hoài. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36...
5 p hcmute 13/12/2013 471 4
Từ khóa: Microsft Office (Phần mềm máy tính), Microsoft Excel (Phần mềm máy tính), Thin học văn phòng, Tin học ứng dụng
Word 2000 cho người bận rộn / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2000 393tr.; 21cm Summary: cd 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. 3. cd. I. Charles Rubin, Nguyễn Văn phước. II. VN-Giude. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 W924 Dữ liệu xếp giá SKV009359 (DHSPKT -- KD -- )...
13 p hcmute 12/12/2013 177 1
Từ khóa: Microsoft Word, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng, cd
Word 2000 cho người bận rộn / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP. Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2000 393tr.; 21cm Summary: cd 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học văn phòng. 3. cd. I. Charles Rubin, Nguyễn Văn phước. II. VN-Giude. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 W924 Dữ liệu xếp giá SKV009359 (DHSPKT -- KD -- )...
13 p hcmute 12/12/2013 220 1
Từ khóa: Microsoft Word, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng, cd
Cẩm nang tin học văn phòng: Quattro pro 2.0, Quattro 1.0, Lotus 3.0 +2.2+2.0, Winword 2.0
Cẩm nang tin học văn phòng: Quattro pro 2.0, Quattro 1.0, Lotus 3.0 +2.2+2.0, Winword 2.0 / Võ Hiếu Nghĩa. -- TP.HCM: Thành Phố Hồ Chí Minh, 1992 273tr.; 19cm 1. Lotus 3.0 +2.2+2.0. 2. Quattro 1.0. 3. Quattro pro 2.0. 4. Tin học đại cương. 5. Tin học văn phòng. 6. Winword 2.0. I. Võ Hiếu Nghĩa, Nguyễn Quốc Thái. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36...
6 p hcmute 12/12/2013 300 1
Từ khóa: Lotus 3.0 +2.2+2.0, Quattro 1.0, Quattro pro 2.0, Tin học đại cương, Tin học văn phòng, Winword 2.0
Học nhanh Word 2000 theo lệnh / Văn Hoàng. -- TP.HCM: Trẻ, 2000 102tr.; 20cm. 1. Microsoft Word (Phần mềm máy tính). 2. Tin học ứng dụng. 3. Tin học văn phòng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 V217-H678 Dữ liệu xếp giá SKV009286 (DHSPKT -- KD -- ) SKV020113 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009285 (DHSPKT -- KD -- )
4 p hcmute 12/12/2013 164 1
Từ khóa: Microsoft Excel, Phần mềm máy tính, Tin học ứng dụng, Tin học văn phòng
Vận hành Excel 2000 / VN-Guide (tổng hợp và biên dịch). -- TP.HCM: Thống Kê, 1999 1128tr.; 21cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). 2. Tin học ứng dụng. 3. Tin học văn phòng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 V217 Dữ liệu xếp giá SKV009284 (DHSPKT -- KD -- )
25 p hcmute 12/12/2013 127 1
Từ khóa: Microsoft Excel, Phần mềm máy tính, Tin học ứng dụng, Tin học văn phòng
Giáo trình tin học ứng dụng: Email và tin học văn phòng trên mạng với Microsoft Outlook 2000
Giáo trình tin học ứng dụng: Email và tin học văn phòng trên mạng với Microsoft Outlook 2000/ Nguyễn Đình Tê, Trương Hải Thụy, Hoàng Đức Hải, Ngô Quang Bạch. -- H: Giáo dục, 2000 381tr; 20.5cm 1. Email. 2. Microsoft Outlook (Phần mềm máy tính). 3. Tin học văn phòng. 4. 1. I. Nguyễn Đình Tê. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36...
8 p hcmute 11/12/2013 310 2
Từ khóa: Email, Microsoft Outlook, Phần mềm máy tính, Tin học văn phòng.