- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Bộ sách này đã được chúng tôi kết cấu theo một trật tự logic hợp lý để độc giả có thể độc lần lượt, khởi đẩu từ Tập 1 bàn về tổ chức phần cứng của một hệ thống máy tính, tiếp nối bằng Tập 2 trình bày các thành phần và chức năng quan trọng của phần mềm quản lí hệ thống. Hệ thống máy tính được mở rộng hơn trong Tập 3 khi...
5 p hcmute 13/12/2013 398 1
Từ khóa: Cơ sở dữ liệu, Tin học đại cương
Vi tính thực dụng / Phong Nhuận (biên soạn), Dương Vũ, Xuân Yên (hiệu đính). -- TP.HCM.: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 368tr.; 23cm 1. Tin học đại cương. 2. Tin học căn bản. I. Dương Vũ Hiệu đính. II. Xuân Yên Hiệu đính. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 P574-N584 Dữ liệu xếp giá SKV022123 (DHSPKT -- KD -- ) SKV022124 (DHSPKT -- KD...
7 p hcmute 13/12/2013 267 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Tin học căn bản
Giáo trình tin học phổ cập học đường dành cho người mới học - Tập 4: Microsoft Excel 2002: Tin học căn bản / Nguyễn Tiến, Trương Cẩm Hồng. -- TP.HCM.: Thống Kê, 2003 171tr. 24cm 1. Microsoft Excel (Phần mềm máy tính). 2. Tin học đại cương. I. Trương Cẩm Hồng. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 N573-T562
9 p hcmute 13/12/2013 338 1
Từ khóa: Microsoft Excel (Phần mềm máy tính), Tin học đại cương.
Giáo trình tin học phổ cập học đường dành cho người mới học - Tập 2: MS - DOS 6.2 - NORTON - WINDOWS 98 - INTERNET - EMAIL: Tin học căn bản / Nguyễn Tiến, Trương Cẩm Hồng. -- TP.HCM.: Thống Kê, 2003 240tr. 24cm 1. Tin học đại cương. 2. Tin học căn bản. I. Trương Cẩm Hồng. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 N573-T562 Dữ...
14 p hcmute 13/12/2013 465 2
Từ khóa: Tin học đại cương, Tin học căn bản
Giáo trình tin học phổ cập học đường dành cho người mới học - Tập 1: Máy tính và Internet /
Giáo trình tin học phổ cập học đường dành cho người mới học - Tập 1: Máy tính và Internet / Nguyễn Tiến, Trương Cẩm Hồng. -- TP.HCM.: Thống Kê, 2003 475tr. 24cm 1.. Internet. 2. Mạng máy tính. 3. Tin học đại cương I. Trương Cẩm Hồng. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 N573-T562 Dữ liệu xếp giá SKV021563 (DHSPKT -- KD --...
18 p hcmute 13/12/2013 283 1
Từ khóa: Internet, Mạng máy tính, Tin học đại cương
Hỏi đáp tin học: Tập 2/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. -- Tp.HCM: Trẻ, 2002 96tr.; 20cm Summary: Cutter: H239 1. Tin học đại cương. I. Nguyễn Duy Linh. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 N573-H239 Dữ liệu xếp giá SKV021036 (DHSPKT -- KD -- ) SKV021037 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 13/12/2013 100 1
Từ khóa: Tin học đại cương
Hỏi đáp tin học: Tập 1/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh. -- Tp.HCM: Trẻ, 2002 112tr.; 20cm Summary: Cutter: H239 1. Tin học đại cương. I. Nguyễn Duy Linh. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 N573-H239 Dữ liệu xếp giá SKV021034 (DHSPKT -- KD -- ) SKV021035 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 13/12/2013 73 1
Từ khóa: Tin học đại cương
Sử dụng máy tính trong nhà trường/
Sử dụng máy tính trong nhà trường/ Nguyễn Hạnh. -- Tp.HCM.: Trẻ, 2002 192tr.; 20cm 1. Tin học đại cương. 2. Tin học và giáo dục. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 N573-H239 Dữ liệu xếp giá SKV021010 (DHSPKT -- KD -- ) SKV021011 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 13/12/2013 463 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Tin học và giáo dục.
Phổ cập tin học 2002 cho mọi người/
Phổ cập tin học 2002 cho mọi người/ Lê Quang Anh. -- H.: Thống kê, 2002 652tr.; 24cm 1. Phần mềm ứng dụng. 2. Tin học đại cương. 3. Tin học thực hành. Dewey Class no. : 005.36 -- dc 21 Call no. : 005.36 L433-A596 Dữ liệu xếp giá SKV020963 (DHSPKT -- KD -- ) SKV020964 (DHSPKT -- KD -- )
19 p hcmute 13/12/2013 282 1
Từ khóa: Phần mềm ứng dụng, Tin học đại cương, Tin học thực hành.
Vi tính thật là đơn giản: T2: 486 mẹo vặt khi sử dụng máy tính/
Vi tính thật là đơn giản: T2: 486 mẹo vặt khi sử dụng máy tính/ Dương Mạnh Hùng(Biên soạn). -- Xb. lần 2. -- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng 2002 302tr.; 28cm 1. Computer science. 2. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004 D928-H936 Dữ liệu xếp giá SKV008029 (DHSPKT -- KD -- ) SKV020133 (DHSPKT -- KD -- )
26 p hcmute 12/12/2013 287 2
Từ khóa: Computer science, Tin học đại cương.
Căn bản về máy tính dành cho học sinh sinh viên/
Căn bản về máy tính dành cho học sinh sinh viên/ Lê Đức Minh. -- H.: Thống kê, 2002 491tr.; 20.5cm 1. Tin học đại cương. 2. Tin hoc căn bản. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 L433-M664 Dữ liệu xếp giá SKV019687 (DHSPKT -- KD -- ) SKV019688 (DHSPKT -- KD -- ) SKV024262 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 12/12/2013 199 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Tin hoc căn bản
Thủ thuật Registry Windows 9x,me,NT/2000/
Thủ thuật Registry Windows 9x,me,NT/2000/ Đinh Vũ Nhân, Lê Xuân Đồng. -- Hà Nội: Thống kê, 2002 354tr.; 20.5cm 1. Cấu hình hệ thống. 2. Tin học đại cương. 3. Windows (phần mềm ứng dụng). 4. WINDOWS NT (phần mềm ứng dụng). I. Lê Xuân Đồng. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 , 005.3 Call no. : 004.07 Đ584-N578 Dữ liệu xếp giá SKV019624...
10 p hcmute 12/12/2013 457 1
Từ khóa: Cấu hình hệ thống, Tin học đại cương, Windows (phần mềm ứng dụng), WINDOWS NT (phần mềm ứng dụng)