- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình nhập môn tin học/ Bùi Huy Quỳnh. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 1993 281tr.; 25cm 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 B932-Q178 Dữ liệu xếp giá SKV007993 (DHSPKT -- KD -- ) SKV007994 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV007995 (DHSPKT -- KM -- )
8 p hcmute 10/12/2013 347 1
Từ khóa: Tin học đại cương
Giáo trình nhập môn tin học/ Bùi Huy Quỳnh. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 1998-2002 154tr.; 25cm 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 B932-Q178 Dữ liệu xếp giá SKV007971 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV007972 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV007973 (DHSPKT -- KM -- )
6 p hcmute 10/12/2013 324 1
Từ khóa: Tin học đại cương
Tin học thực hành những điều lý thú.
Tin học thực hành những điều lý thú/ Dương Minh Hoàng. -- Xb. lần 1. -- Cà Mau: Nxb. Mũi Cà Mau, 2002 113tr.; 20cm 1. Tin học đại cương. 2. Tin học thực hành. I. Bùi Xuân Toại Dịch giả. II. Phạm Huy Quỳnh Dịch giả. III. Bahreburg, Richard F. . IV. Stigliano, Vincent J. . Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 D928-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008030 (DHSPKT...
4 p hcmute 29/11/2013 314 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Tin học thực hành
Giáo trình nhập môn tin học/ Bùi Huy Quỳnh. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 1993 281tr.; 25cm 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 B932-Q178 Dữ liệu xếp giá SKV007993 (DHSPKT -- KD -- ) SKV007994 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV007995 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV007996 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
8 p hcmute 29/11/2013 345 1
Từ khóa: Tin học đại cương
Giáo trình nhập môn tin học/ Bùi Huy Quỳnh. -- Xb. lần 1. -- Tp. HCM.: Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật Tp. HCM., 1998-2002 154tr.; 25cm 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 B932-Q178 Dữ liệu xếp giá SKV007971 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV007972 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV007973 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ]
6 p hcmute 29/11/2013 103 1
Từ khóa: Tin học đại cương
Student spreadsheet application template sofware for microsoft Windows to accompany fundamental financial accounting concept/ Jack E Terry . -- New York: McGraw-Hill, 2000 62p.; 28cm ISBN 0 07 237294 X 1. Tin học đại cương. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21Call no. : 004.07 T329 Dữ liệu xếp giá SKN003214 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003215 (DHSPKT -- KD -- )
5 p hcmute 26/06/2013 258 1
Từ khóa: Tin học đại cương.
Computing essentials 2005: Complete edition
Computing essentials 2005: Complete edition/ Timothy J.O'leary. -- NewYork: McGraw - Hill, 2005 507tr.; 27cm 1. Máy tính. 2. Tin học đại cương. I. O'Leary, Linda I. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 22 Call no. : 004.07 O45 Dữ liệu xếp giá SKN004546 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004547 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004576 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 26/06/2013 289 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Máy tính
Computing essentials 2004: Introductory edition
Computing essentials 2004: Introductory edition/ Timothy J.O'Leary, Linda I. O'Leary. -- Boston: McGraw - Hill Irwin, 2005 xxvi, 329tr.; 27cm ISBN 0072519592 1. Máy tính. 2. Tin học đại cương. I. O'Leary, Linda I. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 22 Call no. : 004.07 O45 Dữ liệu xếp giá SKN004610 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 26/06/2013 249 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Máy tính
Charles, M. R A preface to education/ M. R. Charles. -- New York: Macmillan Co., 1965 337p.; 26cm 1. Giáo dục học. 2. . Dewey Class no. : 370.72 -- dc 21 Call no. : 370.72 C467 Dữ liệu xếp giá skn001915 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 21/06/2013 111 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Casmir,Fred International studies of national speech education systems: Vol.1: Current reports on Twelve countries/ Fred Casmir, L. S. Harms. -- 1st ed.. -- Minn: Burgess publishing Com., 1970 226p.; 22cm 1. Giáo dục học. I. Harms, L. S. Dewey Class no. : 370.72 -- dc 21 Call no. : 370.72 I42 Dữ liệu xếp giá SKN001914 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 21/06/2013 164 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Family planning programs an international survey
Berelson, Bernard Family planning programs an international survey/ Bernard Berelson. -- New york: Basic Book, 1969 310p. includes index; 24cm 1. Kế hoạch hóa gia đình. 2. Kiểm soát sinh sản. Dewey Class no. : 363.96 -- dc 21 Call no. : 363.96 F198 Dữ liệu xếp giá SKN001905 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 21/06/2013 258 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương
Evaluating pupil growth Principles of test and measurement
Ahmann, J. Stanley Evaluating pupil growth Principles of test and measurement/ J.Stanley Ahmann, Marvin D. Glock. -- 3rd ed.. -- Boston: Allyn and Bacon, INC., 1968 605p.; 24cm. 1. Đánh giá giáo dục. 2. Educational tests and measurements -- LCSH. Dewey Class no. : 371.26 -- dc 21 Call no. : 371.26 A286 Dữ liệu xếp giá skn001899 (DHSPKT -- KD -- )
12 p hcmute 21/06/2013 263 1
Từ khóa: Máy tính, Tin học đại cương