- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Tin học căn bản: Tự học/ Nguyễn Văn Hoài, Nguyễn Tiến. -- Hà Nội: Giáo dục, 1995 150tr; 19cm. 1. Tin học đại cương. 2. Tin học căn bản. I. Nguyễn Tiến. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 N573-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008691 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 19/12/2013 321 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Tin học căn bản
Sử dụng máy tính thật hiệu quả Lê Hoàn
Sử dụng máy tính thật hiệu quả Lê Hoàn. -- Cà Mau: Nxb Cà Mau, 1999 31tr; 29cm 1. Tin học căn bản. 2. 1. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 L433-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008404 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008405 (DHSPKT -- KD -- )
3 p hcmute 18/12/2013 166 1
Từ khóa: Tin học căn bản
Thực hành tin học căn bản văn phòng toàn tập/
Thực hành tin học căn bản văn phòng toàn tập/ Ngô Quang Định. -- H.: Thanh niên, 2003 403tr.; 24cm 1. Tin học căn bản. 2. Tin học văn phòng. I. . Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 N569-Đ584 Dữ liệu xếp giá SKV024535 (DHSPKT -- KD -- ) SKV024536 (DHSPKT -- KD -- )
13 p hcmute 13/12/2013 347 1
Từ khóa: Tin học căn bản, Tin học văn phòng
Vi tính thực dụng / Phong Nhuận (biên soạn), Dương Vũ, Xuân Yên (hiệu đính). -- TP.HCM.: Thành Phố Hồ Chí Minh, 2002 368tr.; 23cm 1. Tin học đại cương. 2. Tin học căn bản. I. Dương Vũ Hiệu đính. II. Xuân Yên Hiệu đính. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 P574-N584 Dữ liệu xếp giá SKV022123 (DHSPKT -- KD -- ) SKV022124 (DHSPKT -- KD...
7 p hcmute 13/12/2013 266 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Tin học căn bản
Giáo trình tin học phổ cập học đường dành cho người mới học - Tập 2: MS - DOS 6.2 - NORTON - WINDOWS 98 - INTERNET - EMAIL: Tin học căn bản / Nguyễn Tiến, Trương Cẩm Hồng. -- TP.HCM.: Thống Kê, 2003 240tr. 24cm 1. Tin học đại cương. 2. Tin học căn bản. I. Trương Cẩm Hồng. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 N573-T562 Dữ...
14 p hcmute 13/12/2013 464 2
Từ khóa: Tin học đại cương, Tin học căn bản
Căn bản về máy tính dành cho học sinh sinh viên/
Căn bản về máy tính dành cho học sinh sinh viên/ Lê Đức Minh. -- H.: Thống kê, 2002 491tr.; 20.5cm 1. Tin học đại cương. 2. Tin hoc căn bản. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 L433-M664 Dữ liệu xếp giá SKV019687 (DHSPKT -- KD -- ) SKV019688 (DHSPKT -- KD -- ) SKV024262 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 12/12/2013 198 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Tin hoc căn bản
Tin học cơ bản thông qua hình ảnh
Tin học cơ bản thông qua hình ảnh / Elicom. -- Hà Nội: Hà Nội, 2000 138tr.; 27cm 1. Tin học đại cương. 2. Tin học căn bản. I. Elicom. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004 T587 Dữ liệu xếp giá SKV009159 (DHSPKT -- KD -- ) SKV009160 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi ] SKV009161 (DHSPKT -- KM -- ) [ Rỗi
4 p hcmute 12/12/2013 242 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Tin học căn bản
Bên trong máy tính PC hiện đại : Tập 1
Bên trong máy tính PC hiện đại : Tập 1 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1997 371tr.; 24cm Summary: cd 1. Kiến trúc máy tính. 2. Tin học căn bản. 3. cd. I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 004.22 -- dc 21 Call no. : 004.22 P534-D916 Dữ liệu xếp giá SKV009011 (DHSPKT -- KD -- )
15 p hcmute 12/12/2013 206 1
Từ khóa: Kiến trúc máy tính, Tin học căn bản, cd
Bên trong máy tính PC hiện đại : Tập 2
Bên trong máy tính PC hiện đại : Tập 2 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải. -- Hà Nội: Giáo Dục, 1999 322tr.; 24cm Summary: cd 1. Kiến trúc máy tính. 2. Tin học căn bản. 3. cd. I. Hoàng Đức Hải. Dewey Class no. : 004.22 -- dc 21 Call no. : 004.22 P534-D916 Dữ liệu xếp giá SKV008995 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 11/12/2013 233 1
Từ khóa: Kiến trúc máy tính, Tin học căn bản, cd
Nội dung gồm 4 phần độc lập với nhau, học sinh tùy theo nhu cầu của mình để lựa chọn cho thích hợp: Phần 1: MS-DOS 6.2 và Norton 5.0 Phần 2: Microsoft Windows 98 Phần 3: Microsoft Word 97 Phần 4: Microsoft Excel 97. Sách có tại thư viên khu A, phòng mượn Số phân loại: 004.07 N573-T562
17 p hcmute 11/12/2013 883 6
Từ khóa: Tin học đại cương, Tin học căn bản
Tin học căn bản: Tự học/ Nguyễn Văn Hoài, Nguyễn Tiến. -- Hà Nội: Giáo dục, 1995 150tr; 19cm. 1. Tin học đại cương. 2. Tin học căn bản. I. Nguyễn Tiến. Dewey Class no. : 004.07 -- dc 21 Call no. : 004.07 N573-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008691 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 11/12/2013 169 1
Từ khóa: Tin học đại cương, Tin học căn bản
Sử dụng máy tính thật hiệu quả
Sử dụng máy tính thật hiệu quả Lê Hoàn. -- Cà Mau: Nxb Cà Mau, 1999 31tr; 29cm 1. Tin học căn bản. 2. 1. Dewey Class no. : 004 -- dc 21 Call no. : 004 L433-H678 Dữ liệu xếp giá SKV008404 (DHSPKT -- KD -- ) SKV008405 (DHSPKT -- KD -- )
3 p hcmute 10/12/2013 126 1
Từ khóa: Tin học căn bản