- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Principles and practices of vocational education
Principles and practices of vocational education/ Arthur B. Mays. -- 1st ed.. -- New York: McGraw - Hill Book Co.,INC., 1948 303p.; 25cm 1. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 371.3 -- dc 21 Call no. : 371.3 M466 Dữ liệu xếp giá skn001987 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 254 1
Từ khóa: Giáo dục tiểu học
Audio - Visual materials and techniques
Audio - Visual materials and techniques/ James S. Kinder. -- 1st ed.. -- New York: American Book Co., 1950 624p.; 20cm. 1. Dụng cụ nghe nhìn. 2. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 371.33 -- dc 21 Call no. : 371.33 K51 Dữ liệu xếp giá SKN001974 (DHSPKT -- KD -- )
8 p hcmute 20/06/2013 322 1
Từ khóa: Giáo dục tiểu học
History of education / William T. Kane, O'Brien John. -- 1st ed.. -- illinois : Loyola University Press, 1954 453p. 24cm 1. Education -- Political aspects -- United States. 2. Education -- Social aspects -- United States. 3. Giáo dục -- Lịch sử. 4. Giáo dục -- Khía cạnh chính trị -- Hoa Kỳ. 5. Giáo dục -- Khía cạnh xã hội -- Hoa Kỳ. I. O'Brien, John J. Dewey Class no. : 370.9 -- dc...
9 p hcmute 20/06/2013 277 1
Từ khóa: Giáo dục tiểu học
The structure of teaching/ Bruce R. Joyce, Berj Harootunian. -- Chicago: Science research associates,Inc., 1967 258p.; 26cm 1. Tư vấn sinh viên. I. Harootunian, Berj. Dewey Class no. : 371.3 -- dc 21 Call no. : 371.3 J98 Dữ liệu xếp giá SKN001969 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 20/06/2013 231 1
Từ khóa: Giáo dục tiểu học
The well child's problems:/ Management in the first six years/ Gordon D. Jensen . -- Chicago: Year Book Medical Publishiers, inc., 1962 312p.; 28cm 1. Mẫu giáo. Dewey Class no. : 372.11 -- dc 21 Call no. : 372.11 J51 Dữ liệu xếp giá SKN001965 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 208 1
Từ khóa: Giáo dục tiểu học
This is teaching/ Laurence D. Haskew,. -- chicago: Scott, Foresman and company, 1962 543p. includes index; 24cm. 1. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. I. McLendon, Jonathon C. Dewey Class no. : 371.3 -- dc 21 Call no. : 371.3 H349 Dữ liệu xếp giá SKN001962 (DHSPKT -- KD -- )
11 p hcmute 20/06/2013 107 1
Từ khóa: Giáo dục tiểu học
Public education in American society
Public education in American society/ Kennth H. Hansen. -- 2nd ed.. -- Englewood Cliffs, N. J.: Prentice - Hall, INC., 1963 418p.; 24cm 1. Giáo dục Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 370.973 -- dc 21 Call no. : 370.973 H249 Dữ liệu xếp giá skn001961 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 20/06/2013 433 1
Từ khóa: Giáo dục tiểu học
Preparation and use of Audio - Visual aids
Preparation and use of Audio - Visual aids/ Dr. Kenneth B. Haas, Dr. Harry Q. Packer... -- 3rd ed.. -- New York: Prentice Hall, INC., 1955 381p.; 24cm. 1. Dụng cụ nghe nhìn. 2. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. I. Packer, Dr. Harry Q. Dewey Class no. : 371.333 -- dc 21 Call no. : 371.333 H225 Dữ liệu xếp giá SKN001960 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 20/06/2013 217 1
Từ khóa: Giáo dục tiểu học
Dynamics of Group Action/ D. M. Hall. -- Illinois, The Interstate Printers and Publishers,Inc.Danville; 1966 243p. includes index; 24cm. 1. Quản lý học đường. 2. Học nhóm. Dewey Class no. : 371.25 -- dc 21 Call no. : 371.25 H175 Dữ liệu xếp giá SKN001958 (DHSPKT -- KD -- )
7 p hcmute 20/06/2013 181 1
Từ khóa: Giáo dục tiểu học
American education: An introduction Through Readings
American education: An introduction Through Readings/ Tyrus Hillway. -- 1st ed.. -- Boston: Houghton Mifflin Co., 1964 357p.; 23cm. 1. Giáo dục Hoa Kỳ. Dewey Class no. : 370.973 -- dc 21 Call no. : 370.973 H655 Dữ liệu xếp giá SKN001956 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001957 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 20/06/2013 338 1
Từ khóa: Giáo dục tiểu học
Developmental curriculum decision points and processes: A study of similarities and differences in methods of producing development curricula/ Hulda Grobman. -- 1st ed. -- New York: F. E. Peacock., 1970 710p. includes index; 23cm. I. Lee, Dorris May. Dewey Class no. : 371.24 -- dc 21 Call no. : 371.24 G873 Dữ liệu xếp giá SKN001941 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001940 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 333 1
Từ khóa: Giáo dục tiểu học
Fields of teaching and educational services
Fields of teaching and educational services/ John A. Green. -- New York: Haper & Row, 1966 237p.; 22cm 1. Phương tiện và phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 371.3 -- dc 21 Call no. : 371.3 G795 Dữ liệu xếp giá SKN001938 (DHSPKT -- KD -- ) SKN001939 (DHSPKT -- KD -- )
9 p hcmute 20/06/2013 177 1
Từ khóa: Giáo dục tiểu học