- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Rừng thiêng nước trong: Tiểu thuyết
Rừng thiêng nước trong: Tiểu thuyết / Trần Văn Tuấn. -- H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014 311tr. ; 21cm Dewey Class no. : 895.92234 -- dc 23 Call no. : 895.92234 T772-T883
6 p hcmute 13/07/2022 301 0
Từ khóa: Tiểu thuyết, Văn học hiện đại
Những cánh cửa đã mở: Tiểu thuyết
Những cánh cửa đã mở : Tiểu thuyết / Nguyễn Khắc Phê. -- H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014 623tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 895.922334 -- dc 23 Call no. : 895.922334 N573-P537
5 p hcmute 13/07/2022 235 0
Từ khóa: Tiểu thuyết, Văn học hiện đại
Tiễn biệt những ngày buồn: Tiểu thuyết
Tiễn biệt những ngày buồn : Tiểu thuyết / Trung Trung Đỉnh. -- H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014 339tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 895.92234 -- dc 23 Call no. : 895.92234 T871-Đ584
6 p hcmute 13/07/2022 191 0
Từ khóa: Tiểu thuyết, Văn học hiện đại
Tiễn biệt những ngày buồn: Tiểu thuyết
Tiễn biệt những ngày buồn : Tiểu thuyết / Trung Trung Đỉnh. -- H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014 339tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 895.92234 -- dc 23 Call no. : 895.92234 T871-Đ584
6 p hcmute 13/07/2022 201 0
Từ khóa: Tiểu thuyết, Văn học hiện đại
It doesn't take a rocket scientist: Great amateurs of science
It doesn't take a rocket scientist: Great amateurs of science/ John Malone. -- Hoboken, NJ: John Wiley & Son, 2002 232p; 24cm ISBN 047141431X 1. Khoa học gia -- Tiểu sử. 2. Scientists -- Biography. Dewey Class no. : 509.22 -- dc 22 Call no. : 509.22 M257
8 p hcmute 08/06/2022 342 0
Từ khóa: Khoa học gia, tiểu sử, Scientists, Biography.
Kitchen/ Banana Yoshimoto; Lương Việt Dzũng (dịch) . -- H.: Nxb. Hội Nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2006 243tr.; 20cm Dewey Class no. : 895.6 -- dc 23 Call no. : 895.6 Y65
4 p hcmute 03/06/2022 279 0
Từ khóa: 1. Nhật Bản. 2. Tiểu thuyết. 3. Văn học hiện đại. I. Lương Việt Dzũng, dịch.
Trò chuyện với Nguyễn Tuân/ Nguyễn Thị Ngọc Trai. -- H.: Nxb. Hội Nhà văn; Phương Nam Book, 2012 158tr.: tranh ảnh; 21cm ISBN 9786045302729 Dewey Class no. : 895.92234 -- dc 23 Call no. : 895.92234 N573-T766
4 p hcmute 03/06/2022 90 0
Mật mã Tây Tạng - Tập 5: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng
Mật mã Tây Tạng - Tập 5: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã, Lục Hương (dịch). -- H.: nxb. Hội nhà văn; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2011 616tr.; 20cm Dewey Class no. : 895.1 -- dc 23 Call no. : 895.1 H111-M111
4 p hcmute 03/06/2022 320 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết -- Trung Quốc. 2. Văn học hiện đại -- Trung Quốc. I. Lục Hương, người dịch.
Mật mã Tây Tạng - Tập 10: phần 2: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng
Mật mã Tây Tạng - Tập 10: phần 2: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã, Lục Hương (dịch). -- H.: nxb. Hội nhà văn; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2012 449tr.; 20cm Dewey Class no. : 895.1 -- dc 23 Call no. : 895.1 H111-M111
4 p hcmute 03/06/2022 318 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết -- Trung Quốc. 2. Văn học hiện đại -- Trung Quốc. I. Lục Hương, người dịch.
Mật mã Tây Tạng - Tập 10: phần 1: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng
Mật mã Tây Tạng - Tập 10: phần 1: Cuộc truy tìm kho báu ngàn năm của Phật giáo Tây Tạng/ Hà Mã, Lục Hương (dịch). -- H.: nxb. Hội nhà văn; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2012 438tr.; 20cm Dewey Class no. : 895.1 -- dc 23 Call no. : 895.1 H111-M111
4 p hcmute 03/06/2022 317 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết -- Trung Quốc. 2. Văn học hiện đại -- Trung Quốc. I. Lục Hương, người dịch.
Tam quốc diễn nghĩa - Tập 2/ La Quán Trung, dịch: Phan Kế Bính, hiệu đính: Bùi Kỷ. -- Tái bản. -- H.: Văn học, 2011 684tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 22 Call no. : 895.13 L111-T871
8 p hcmute 03/06/2022 301 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết lịch sử -- Trung Quốc. 2. Văn học Trung Quốc. I. Bùi Kỷ. II. Phan Kế Bính.
Tam quốc diễn nghĩa - Tập 1/ La Quán Trung; Phan Kế Bính dịch; Bùi Kỷ hiệu đính. -- Tái bản. -- H.: Văn học, 2011 525tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 22 Call no. : 895.13 L111-T871
10 p hcmute 03/06/2022 352 0
Từ khóa: 1. Tiểu thuyết lịch sử -- Trung Quốc. 2. Văn học Trung Quốc. I. Bùi Kỷ. II. Phan Kế Bính.