» Từ khóa: Tiếng Anh thực hành

Kết quả 601-612 trong khoảng 619
  • A complete course in freshman Enlglish

    A complete course in freshman Enlglish

    Shaw, Harry A complete course in freshman Enlglish/ Harry Shaw . -- 6th ed.. -- New York: Harper & Row, 1968 1178p.; 22cm 1. Tiếng Anh thự hành -- Viết luận. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 S534 Dữ liệu xếp giá SKN002167 (DHSPKT -- KD -- )

     16 p hcmute 21/06/2013 277 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • Scientific American reader

    Scientific American reader

    Scientific American reader. -- New York: Simon and Schuster, 1953. 626p.; 20cm. 1. Khoa học tự nhiên. 2. Nature. Dewey Class no. : 507 -- dc 21 Call no. : 507 S416 Dữ liệu xếp giá SKN002166 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 21/06/2013 339 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • Grammar, usage and style

    Grammar, usage and style

    Schuster, Edgar H Grammar, usage and style/ Edgar H. Schuster . -- New York: McGraw-Hill, 1965 431p.; 20cm 1. Tiếng Anh -- Ngữ pháp. Dewey Class no. : 425 -- dc 21 Call no. : 425 S395 Dữ liệu xếp giá SKN002165 (DHSPKT -- KD -- )

     15 p hcmute 21/06/2013 261 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • The English sentence A progamed course

    The English sentence A progamed course

    Palmer, Raymon C The English sentence A progamed course/ Raymon C. Palmer . -- California: Irland Press, 1966 542p.; 22cm 1. Tiếng Anh -- Ngữ pháp. Dewey Class no. : 425 -- dc 21 Call no. : 425 P175 Dữ liệu xếp giá SKN002150 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 21/06/2013 223 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • Writing with a purpose

    Writing with a purpose

    McCrimmon, James M Writing with a purpose/ James M. McCrimmon . -- New York: Mifflin, 1963 549p.; 24cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Viết luận. 2. Writing. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 M174 Dữ liệu xếp giá SKN002130 (DHSPKT -- KD -- )

     10 p hcmute 21/06/2013 183 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Writing

  • A writer's workbook: From D

    A writer's workbook: From D

    Lee, Donald W A writer's workbook: From D/ Donald W. Lee, Glenn Leggett, Joyce Valdes . -- New Jersey: Prentice-Hall, 1967 156p.; 27cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Viết luận. 2. Writing. I. Leggett,Glenn . II. Valdes,Joyce. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 L477 Dữ liệu xếp giá SKN002122 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 21/06/2013 224 2

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • A writer's workbook: From C

    A writer's workbook: From C

    Lee, Donald W. A writer's workbook: From C/ Donald W. Lee, Glenn Leggett, Joyce Valdes . -- New Jersey: Prentice-Hall, 1967 156p.; 27cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Viết luận. I. Leggett, Glenn . II. Valdes, Joyce. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 L477 Dữ liệu xếp giá SKN002120 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 21/06/2013 232 2

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • A writer's workbook: From A

    A writer's workbook: From A

    Lee, Donald W. A writer's workbook: From A/ Donald W. Lee, Glenn Leggett, Joyce Valdes . -- New Jersey: Prentice-Hall, 1967 156p.; 27cm 1. Tiếng anh thực hành -- Viết luận. 2. Writing. I. Leggett, Glenn . II. Valdes, Joyce. Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 Call no. : 428.24 L477 Dữ liệu xếp giá SKN002118 (DHSPKT -- KD -- )

     9 p hcmute 21/06/2013 242 3

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • Selected reading on the learning process

    Selected reading on the learning process

    Harris, Theodore L Selected reading on the learning process/ Theodore L. Harris . -- New York: Oxford Univ. , 1961. 428p.; 20cm 1. Giáo dục học. 2. Phương pháp giảng dạy. Dewey Class no. : 371.3 -- dc 21 Call no. : 371.3 H316 Dữ liệu xếp giá SKN002113 (DHSPKT -- KD -- )

     11 p hcmute 21/06/2013 133 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • English by correspondence: Fifth year

    English by correspondence: Fifth year

    Grossman, E.Y English by correspondence: Fifth year/ E.Y. Grossman . -- Moscow: Mir Pulishers, 1980 391p,; 19cm 1. Tiếng Anh thực hành. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 G878 Dữ liệu xếp giá SKN002106 (DHSPKT -- KD -- )

     6 p hcmute 21/06/2013 134 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • The English verbals

    The English verbals

    Gordon, E.M The English verbals/ E.M. Gordon . -- Moscow: Mir Pulishers, 1973 213p.; 19cm 1. Tiếng Anh -- Động từ. I. . Dewey Class no. : 425 -- dc 21 Call no. : 425 G662 Dữ liệu xếp giá SKN002104 (DHSPKT -- KD -- )

     7 p hcmute 21/06/2013 173 3

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

  • American reads: Good times through literature, exploring life through literature, the United states in literature, England in literature

    American reads: Good times through literature, exploring life through literature, the United states in literature, England in literature

    American reads: Good times through literature, exploring life through literature, the United states in literature, England in literature. -- Chicago: University of Chicago, 1957 592p.; 24cm 1. Tiếng Anh thực hành -- Truyện đọc. I. Gray, William S. Dewey Class no. : 428 -- dc 21 Call no. : 428 A512 Dữ liệu xếp giá SKN002103 (DHSPKT -- KD -- )

     5 p hcmute 21/06/2013 249 1

    Từ khóa: Tiếng Anh thực hành, Từ vựng

Hướng dẫn khai thác thư viện số
@tag Tiếng Anh thực hành/p_school_code=8/p_filetype=/p_intCateID1=/p_intCateID2=/p_intStart=600/p_intLimit=12/host=10.20.1.100/port=9315/_index=libdocuments,libdocumentsnew