- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Teaching children science: Aproject based approach
Teaching children science: Aproject based approach/ Joseph S. Krajcik, Charlene M. Czernial, Carl Berger. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 1999 388p.; 28cm. ISBN 0 07 036007 3 1. Giáo dục tiểu học. 2. khoa học (cho tiểu học). I. Beregter, Carl. II. Czernial Charlene M. . Dewey Class no. : 372.3 -- dc 21 Call no. : 372.3 K89 Dữ liệu xếp giá SKN004009 (DHSPKT -- KD -- )
10 p hcmute 26/06/2013 177 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Beginning algebra/ James Streeter, Donald Hutchison, [et all.]. -- 5th ed.. -- Boston: McGraw-Hill, 2001 784p.includes index; 25cm. ISBN 0 07 231693 4 ISBN 0 07 237719 4 1. Toán sơ cấp. I. Hutchison, Donald . II. Streeter, James. Dewey Class no. : 510 -- dc 21 Call no. : 510 B417 Dữ liệu xếp giá SKN004030 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 228 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Grammar and composition handbook, High school 2
Grammar and composition handbook, High school 2. -- New York: McGraw Hill, 2000 641p.; 20cm. ISBN 0 07 817714 2 1. English languge -- Grammar. 2. Tiếng Anh -- Ngữ pháp. Dewey Class no. : 425 -- dc 21 Call no. : 425 G745 Dữ liệu xếp giá SKN004032 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004033 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004034 (DHSPKT -- KD -- )
16 p hcmute 26/06/2013 262 3
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
The aims of argument: Atext and reader
The aims of argument: Atext and reader/ Timothy W. Crusius, Carolyn E. Channell. -- 4th ed.. -- Boston: McGraw Hill., 2003 [100]p.; 24cm. ISBN 0 07 286342 0 1. Tiếng Anh thực hành. I. Channell Carolyn E. . Dewey Class no. : 428.24 -- dc 21 , 808.042 Call no. : 428.24 C955 Dữ liệu xếp giá SKN004045 (DHSPKT -- KD -- )
20 p hcmute 26/06/2013 172 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Literature: The reader's choice; Course 4
Literature: The reader's choice; Course 4/ Beverly Ann Chin, Denny Wolfe,[et all.]. -- 1st ed.. -- New York: McGraw-Hill, 2000 997p.; 25cm. ISBN 0 02 817937 4 1. Tiếng Anh thực hành -- Truyện đọc. I. Ann Chin, Beverly. II. Copeland, Jeffrey. III. Wolfe, Denny. Dewey Class no. : 428.6 -- dc 21 Call no. : 428.6 L776 Dữ liệu xếp giá SKN004077 (DHSPKT -- KD -- ) SKN004078 (DHSPKT -- KD --...
6 p hcmute 26/06/2013 238 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Writer's choice: Grammar and composition grade 11
Writer's choice: Grammar and composition grade 11. -- New York: McGraw-Hill, 2001 xxiv, 930 p.; 26 cm ISBN 0078228204 1. Anh ngữ -- Bài luận. 2. Anh ngữ -- Ngữ pháp. 3. Anh ngữ -- Tu từ học. 4. College readers. 5. English language -- Rhetoric -- Problems, exercises, etc. 6. Report writing -- Problems, exercises, etc. I. . Dewey Class no. : 808.0427 -- dc 21 Call no. : 808.042 W956 Dữ...
6 p hcmute 26/06/2013 286 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
The reader's choice/ Beverly Ann Chin...(et all) Course3. -- 1st ed.. -- New York: McGraw Hill, 2002 1011p.; 30cm. ISBN 0 07 825933 9 1. Tiếng Anh thực hành. I. Ann Chin, Beverly. II. Copeland, Jeffrey. III. Wolfe, Denny. Dewey Class no. : 428.6 -- dc 21 Call no. : 428.6 R286 Dữ liệu xếp giá SKN003699 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003700 (DHSPKT -- KD -- ) SKN003701 (DHSPKT -- KD -- )
6 p hcmute 26/06/2013 132 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Physical science. -- NY.: McGraw-Hill, 1997 808p.; 29cm. ISBN 0028278798 1. Natural sciences. 2. Vật lý học. Dewey Class no. : 500.2 -- dc 21 Call no. : 500.2 P578 Dữ liệu xếp giá SKN004427 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ] SKN004428 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
15 p hcmute 26/06/2013 188 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Math matters 1 : an integrated approach
Math matters 1 : an integrated approach / Chicha Lynch, Eugene Olmstead. -- Lincolnwood : National Textbook Pub., 1994 611p. 27cm ISBN 0538681071 1. Applied mathematics. 2. Mathematics. Dewey Class no. : 510 -- dc 22 Call no. : 510 L987 Dữ liệu xếp giá SKN004434 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ] SKN004435 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
13 p hcmute 26/06/2013 286 2
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Math matters 2 : an integrated approach
Math matters 2 : an integrated approach / Chicha Lynch, Eugene Olmstead. -- Lincolnwood : National Textbook Pub., 1998 634p. 27cm ISBN 0538681071 1. Applied mathematics. 2. Mathematics. Dewey Class no. : 510 -- dc 22 Call no. : 510 L987 Dữ liệu xếp giá SKN004436 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ] SKN004437 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ] SKN004438 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
13 p hcmute 26/06/2013 194 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Pre-Algebra : A transition to algebra & geometry
Pre-Algebra : A transition to algebra & geometry. -- NY. : Glencoe, McGraw - Hill 843p. ; 29cm ISBN 0078247713 1. Algebra. Dewey Class no. : 512 -- dc 21 Call no. : 512 P922 Dữ liệu xếp giá SKN004439 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
7 p hcmute 26/06/2013 191 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành
Science : An introdution to the life, earth and physical sciences
Science : An introdution to the life, earth and physical sciences / Dan Blaustein, Wanda Matthias, Louise Butler, Bryce Hixson. -- NY. : Glencoe, McGraw - Hill, 1999 617p. ; 29cm ISBN 0028283155 1. Science. Dewey Class no. : 500 -- dc 21 Call no. : 500 S416 Dữ liệu xếp giá SKN004440 (DHSPKT -- KD -- ) [ Rỗi ]
13 p hcmute 26/06/2013 250 1
Từ khóa: Tiếng Anh thực hành