- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Nghệ thuật cắm hoa thực dụng sơ cấp
Nghệ thuật cắm hoa thực dụng sơ cấp / Hoàng Kiếm Đệ, Trần Huệ Tiên; Quỳnh Hương ( biên dịch ). -- Tp.HCM: Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 79tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 H678-Đ278
5 p hcmute 17/05/2022 384 2
Từ khóa: 1. Cắm hoa thực dụng. 2. Nghệ thuật cắm hoa. I. Trần Huệ Tiên.
Nghệ thuật cắm hoa thực dụng cao cấp: Cắm hoa đẹp thực dụng
Nghệ thuật cắm hoa thực dụng cao cấp: Cắm hoa đẹp thực dụng/ Thái Khải Vũ, Trần Huệ Tiên; Quỳnh Hương. -- Tp.HCM.: Tổng hợp 79tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 T364-N714
4 p hcmute 17/05/2022 471 2
Từ khóa: 1. Nghệ thuật cắm hoa. 2. Nghệ thuật trang trí. I. . II. Quỳnh Hương. III. Trần Huệ Tiên.
Kỹ thuật tiện: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
Kỹ thuật tiện: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / GS. TS. Trần Văn Địch. -- H.: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2002 282tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 T772-Đ546
9 p hcmute 13/05/2022 485 3
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Tiện. 2. Metal-cutting. 3. Tiện kim loại.
Thợ tiện doa/ .V.K.Xmirnốp; Võ Trần Khúc Nhã(dịch). -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2002 366tr.; 19cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 X7
8 p hcmute 13/05/2022 334 2
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật tiện. 2. Kỹ thuật tiện. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.
Hàn đại cương/ Jang Hyun Soon: Người dịch: Nguyễn Tiến Dũng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động xã hội, 2002 363tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 J33- S711
4 p hcmute 13/05/2022 343 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật hàn. 2. Welding. I. Nguyễn Tiến Dũng Dịch giả.
Kỹ thuật tiện/ Nguyễn Hạnh. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM .: Trẻ, 2002 302tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 N573-H239
8 p hcmute 13/05/2022 343 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật tiện.
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM/ Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 298tr; 24cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 N573-Đ211
6 p hcmute 13/05/2022 548 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. I. Nguyễn Tiến Dũng.
Thực hành cơ khí: Tiện - Phay - Mài
Thực hành cơ khí: Tiện - Phay - Mài/ Trần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùng . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010 478tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 23 Call no. : 671.35 T772-S194
6 p hcmute 13/05/2022 533 4
Đường lên sếp/ Quang Ngọc. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2007 144tr.; 21cm Dewey Class no. : 650.14 -- dc 22Call no. : 650.14 Q124-N576
5 p hcmute 13/05/2022 257 0
Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học
Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học/ Nguyễn Văn Uyển, Nguyễn Tiến Thắng. -- H.: Giáo dục, 2001 243tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 21Call no. : 660.6 N573-U97
8 p hcmute 13/05/2022 342 1
Thuật đấu trí Châu Á : Giải mã bí ẩn của văn hóa kinh doanh phương Đông, chỉ dẫn cách sinh tồn cho người phương Tây kinh doanh ở châu Á/ Ching-Ning Chu ; Phan Thị Mai Phương (dịch). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2009 303tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.84 -- dc 22Call no. : 658.84 C559
6 p hcmute 12/05/2022 401 0
Tính toán thiết kế công trình ngầm
Tính toán thiết kế công trình ngầm/ Trần Thanh Giám, Tạ Tiến Đạt. -- H.: Xây dựng, 2002 367tr; 27cm Dewey Class no. : 624.19 -- dc 21Call no. : 624.19 T772-G432
9 p hcmute 12/05/2022 465 1
Từ khóa: 1. Thiết kế xây dựng -- Công trình ngầm. I. Tạ Tiến Đạt.