- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giáo trình kí họa 2/ Triệu Khắc Lễ, Trần Tuấn, Khắc Tiến. -- Tái bản lần thứ 2. -- H.: Đại học Sư phạm, 2008 168tr.; 24cm Dewey Class no. : 741.01 -- dc 21 Call no. : 741.01 T827-L433
7 p hcmute 18/05/2022 429 1
Từ khóa: 1. Hội họa. 2. Kí họa. 3. Vẽ. I. Khắc Tiến. II. Trần Tuấn.
Văn bia đề danh tiến sĩ Việt Nam
Văn bia đề danh tiến sĩ Việt Nam/ Trịnh Khắc Mạnh ( giới thiệu, biên dịch và chú thích ). -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Giáo dục, 2008 998tr.; 24cm Dewey Class no. : 959.7 -- dc 22 Call no. : 959.7 V217
9 p hcmute 17/05/2022 494 0
Nghệ thuật cắm hoa thực dụng sơ cấp
Nghệ thuật cắm hoa thực dụng sơ cấp / Hoàng Kiếm Đệ, Trần Huệ Tiên; Quỳnh Hương ( biên dịch ). -- Tp.HCM: Nxb.Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 79tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 H678-Đ278
5 p hcmute 17/05/2022 358 2
Từ khóa: 1. Cắm hoa thực dụng. 2. Nghệ thuật cắm hoa. I. Trần Huệ Tiên.
Nghệ thuật cắm hoa thực dụng cao cấp: Cắm hoa đẹp thực dụng
Nghệ thuật cắm hoa thực dụng cao cấp: Cắm hoa đẹp thực dụng/ Thái Khải Vũ, Trần Huệ Tiên; Quỳnh Hương. -- Tp.HCM.: Tổng hợp 79tr.; 27cm Dewey Class no. : 745.92 -- dc 22 Call no. : 745.92 T364-N714
4 p hcmute 17/05/2022 444 2
Từ khóa: 1. Nghệ thuật cắm hoa. 2. Nghệ thuật trang trí. I. . II. Quỳnh Hương. III. Trần Huệ Tiên.
Kỹ thuật tiện: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo
Kỹ thuật tiện: Giáo trình cho sinh viên cơ khí thuộc các hệ đào tạo / GS. TS. Trần Văn Địch. -- H.: Khoa Học và Kỹ Thuật, 2002 282tr.; 24cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 T772-Đ546
9 p hcmute 13/05/2022 419 3
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Tiện. 2. Metal-cutting. 3. Tiện kim loại.
Thợ tiện doa/ .V.K.Xmirnốp; Võ Trần Khúc Nhã(dịch). -- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2002 366tr.; 19cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 X7
8 p hcmute 13/05/2022 317 2
Từ khóa: 1. Gia công kim loại -- Kỹ thuật tiện. 2. Kỹ thuật tiện. I. Võ Trần Khúc Nhã, Dịch giả.
Hàn đại cương/ Jang Hyun Soon: Người dịch: Nguyễn Tiến Dũng . -- Lần Thứ 1. -- H.: Lao động xã hội, 2002 363tr.; 28,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.52 -- dc 21 Call no. : 671.52 J33- S711
4 p hcmute 13/05/2022 321 1
Từ khóa: 1. Kỹ thuật hàn. 2. Welding. I. Nguyễn Tiến Dũng Dịch giả.
Kỹ thuật tiện/ Nguyễn Hạnh. -- Lần Thứ 1. -- Tp.HCM .: Trẻ, 2002 302tr.; 20cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21 Call no. : 671.35 N573-H239
8 p hcmute 13/05/2022 324 3
Từ khóa: 1. Kỹ thuật tiện.
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM
Công nghệ kim loại và ứng dụng CAD/CAM/ Nguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng. -- H: Khoa học và Kỹ thuật, 2001 298tr; 24cm Dewey Class no. : 671.028 5 -- dc 21 Call no. : 671.0285 N573-Đ211
6 p hcmute 13/05/2022 507 3
Từ khóa: 1. Công nghệ chế tạo máy. 2. Gia công kim loại -- -- Ứng dụng tin học. I. Nguyễn Tiến Dũng.
Thực hành cơ khí: Tiện - Phay - Mài
Thực hành cơ khí: Tiện - Phay - Mài/ Trần Thế San, Hoàng Trí, Nguyễn Thế Hùng . -- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2010 478tr.; 27cm Dewey Class no. : 671.35 -- dc 23 Call no. : 671.35 T772-S194
6 p hcmute 13/05/2022 503 4
Đường lên sếp/ Quang Ngọc. -- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2007 144tr.; 21cm Dewey Class no. : 650.14 -- dc 22Call no. : 650.14 Q124-N576
5 p hcmute 13/05/2022 243 0
Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học
Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học/ Nguyễn Văn Uyển, Nguyễn Tiến Thắng. -- H.: Giáo dục, 2001 243tr.; 20.5cm Dewey Class no. : 660.6 -- dc 21Call no. : 660.6 N573-U97
8 p hcmute 13/05/2022 318 1