- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thành phố Hồ Chí Minh - 45 năm hòa bình, hòa vui và phát triển (1975 - 2020)
Thành phố Hồ Chí Minh - 45 năm hòa bình, hòa vui và phát triển (1975 - 2020)/ Hà Minh Hồng, Trần Nam Tiến. -- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2020 343tr., 48tr. ảnh màu: minh hoạ; 24cm Summary: Tập hợp, mô tả, phân tích quá trình 45 năm xây dựng và phát triển Thành phố Hồ Chí Minh trên các lĩnh vực: kinh tế, chính trị, xã hội, cơ sở hạ...
8 p hcmute 22/04/2022 180 0
Từ khóa: 1. 1975-2020. 2. Lịch sử. 3. Tp. Hồ Chí Minh. I. Trần Nam Tiến.
Kỹ thuật nuôi trồng thủy sản/ Đỗ Đoàn Hiệp, Phạm Tân Tiến. -- Tái bản lần thứ nhất. -- H: Giáo Dục Việt Nam, 2009 239tr.; 24cm Dewey Class no. : 639.8 -- dc 22Call no. : 639.8 Đ631-H633
6 p hcmute 22/04/2022 241 0
Nghệ thuật chơi hoa kiểng và hòn non bộ xương rồng Bát Tiên : Kỹ thuật trồng và phương pháp lai tạo
Nghệ thuật chơi hoa kiểng và hòn non bộ xương rồng Bát Tiên : Kỹ thuật trồng và phương pháp lai tạo / Huỳnh Văn Thới. -- Tp.HCM: Trẻ, 2001 124tr.; 20cm Dewey Class no. : 635.933 56 -- dc 22Call no. : 635.93356 H987-T449
10 p hcmute 22/04/2022 248 0
Từ khóa: 1. Cây cảnh -- Lai tạo. 2. Xương rồng Bát Tiên -- Kỹ thuật trồng.
Tư duy chiến lược/ Avinash K. Dixit, Bary J. Nalebuff; Nguyễn Tiến Dũng, Lê Ngọc Liên dịch. -- Hà Nội: Tri thức, 2007 463tr.; 22cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22Call no. : 658.401 D619
16 p hcmute 20/04/2022 260 0
Tư duy chiến lược và khoa học mới = Strategic thinking and the new science: Lập kế hoạch giữa tình thế hỗn độn, phức hợp và thay đổi / T.Irene Sanders; Chu Tiến Ánh dịch. -- H.: Tri thức, 2006 296tr.; 22cm Dewey Class no. : 658.401 -- dc 22Call no. : 658.401 S215
10 p hcmute 20/04/2022 223 0
Từ khóa: 1. Kinh doanh -- Kế hoạch hóa. 2. Quản trị chiến lược. 3. Quản trị kinh doanh. I. Chu Tiến Ánh .
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T1
Tây Du Ký: Ngô Thừa Ân; Thụy Đình (dịch), Chu Thiên (hiệu đính)/ T1. -- Tái bản. -- TP.HCM: Văn Nghệ, 2000 933tr.; 24cm Dewey Class no. : 895.13 -- dc 21Call no. : 895.13 N569-A532
9 p hcmute 20/04/2022 296 0
Sự khó khăn của nhà cải cách/ Clayton M. Christensen ; Lê Tấn Hùng ( Người dịch ). -- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2008 376tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.406 3 -- dc 22Call no. : 658.4063 C554
5 p hcmute 20/04/2022 173 0
Sức mạnh của sự đổi mới quản lý = The power of management innovation : 24 bí quyết nhằm duy trì và tăng tốc phát triển doanh nghiệp cùng lợi nhuận/ Armand V. Feigenbaum, Donald S. Feigenbaum; Hoàng Sơn, Thanh Ly ( dịch ),... -- Tp.HCM: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009 103tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.4063 -- dc 22Call no. : 658.4063 F297
6 p hcmute 19/04/2022 261 0
Từ khóa: 1. Đổi mới quản lý. 2. Cải tiến quản lý. 3. Quản lý điều hành. I. Feigenbaum, Donald S. II. Hoàng Sơn. III. Nguyễn Ngọc Anh Vũ. IV. Thanh Ly.
Dẫn dắt sự thay đổi/ John P. Kotter; Vũ Thái Hà, Lê Bảo Luân, Bùi Thu Hà ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 270tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.406 -- dc 22Call no. : 658.406 K87
3 p hcmute 19/04/2022 181 0
Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINNITAB vs JMP
Thống kê công nghiệp hiện đại với ứng dụng viết trên R, MINNITAB vs JMP / Rob S. Kenett, Shelemyahu Zacks, với sự đóng góp của Daniele Amberti, người dịch: Nguyễn Văn Minh Mẫn ... -- . -- H. : Bách Khoa Hà Nội, 2016 635tr. ; 27cm ISBN 9786049388163Dewey Class no. : 658.562 -- dc 23Call no. : 658.562 K33
26 p hcmute 19/04/2022 270 0
Từ khóa: 1. Chuong trình máy tính. I. Amberti, Daniele. II. Nguyên Văn Minh Mẫn. III. Nguyễn An Khương. IV. Phan Phúc Doãn. V. Tô Vũ Song Phương. VI. Thạch Thanh Tiền. VII. Vương Bá Thịnh. VIII. Zacks, Shelemyahu. IX. Title: .
Sổ tay thợ tiện/ V . A.Blumberg, E.I. Zazerski; Người dịch :Hà Văn Vui. -- Lần Thứ 1. -- H.: Công nhân kỹ thuật, 1988 646tr.; 20,5cm Summary: Nội dung chính: Dewey Class no. : 671.35 -- dc 21Call no. : 671.35 B658
11 p hcmute 19/04/2022 196 2
Tạo dựng quan hệ : Những người tạo dựng quan hệ cừ khôi nhất biết, làm và nói gì
Tạo dựng quan hệ : Những người tạo dựng quan hệ cừ khôi nhất biết, làm và nói gì/ Steven D'Souza; Đặng Tiến Lộc ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2009 236tr.; 21cm Dewey Class no. : 650.13 -- dc 22Call no. : 650.13 D811
4 p hcmute 18/04/2022 219 1