- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Thiết kế trải nghiệm thương hiệu - Kiến tạo hệ thống trải nghiệm thương hiệu ấn tượng: = Designing Brand Experiences/ Robin Landa; Trường Đại học FPT (nhóm dịch). -- H.: Đại học Bách khoa Hà Nội, 2022. Call no. : 658.827 L253
12 p hcmute 04/04/2023 370 2
Từ khóa: Quản trị tiếp thị, Quảng cáo, Thương hiệu.
Nhượng quyền thương mại và cấp li-xăng: Hai phương thức tăng trưởng hiệu quả bất chấp những biến động của nền kinh tế/ Andrew J. Sherman; Hữu Quang ( dịch ), Lê Tường Vân ( hiệu đính ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 348tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.8708 -- dc 22 Call no. : 658.8708 S553
13 p hcmute 26/05/2022 214 0
Nguồn gốc nhãn hiệu :Sự tiến hóa của sản phẩm liên tục tạo nên cơ hội xuất hiện các nhãn hiệu mới như thế nào ?/ Al Ries, Laura Ries ; Thùy Dương, Ngọc Phương, Thu Oanh dịch ; Lê Tường Vân ( hiệu đính ). -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Tri thức, 2008 398tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22 Call no. : 658.8 R559
12 p hcmute 26/05/2022 247 5
Từ khóa: 1. Brand name products. 2. Maketting. 3. Quảng bá thương hiệu. I. Ngọc Phương. II. Ries, Laura. III. Thùy Dương. IV. Thu Oanh.
Đảo chiều : Chiến lược số một của những thương hiệu hàng đầu = Zag : the #1 strategy of high-performance brands/ Marty Neumeier; Phúc Chánh, Quốc Đạt ( dịch ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 181tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.827 -- dc 22 Call no. : 658.827 N493
3 p hcmute 26/05/2022 171 0
Từ khóa: 1. Business names. 2. Thương hiệu. 3. Thương hiệu -- Kế hoạch. I. Phúc Khánh. II. Quốc Đạt.
Quản trị thương hiệu/ Patricia F. Nicolino; Nguyễn Minh Khôi ( dịch ), Phương Hà ( hiệu đính ). -- H.: Lao động - Xã hội, 2009 430tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.827 -- dc 22 Call no. : 658.827 N644
8 p hcmute 23/05/2022 327 0
Từ khóa: 1. Quản lý tiếp thị. 2. Quản trị thương hiệu. I. Nguyễn Minh Khôi. II. Phương Hà
Xây dựng thương hiệu mạnh/ Nguyễn Văn Dung. -- H.: Giao thông Vận tải, 2009 230tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.827 -- dc 22 Call no. : 658.827 N573-D916
9 p hcmute 19/05/2022 330 0
Nguồn gốc nhãn hiệu :Sự tiến hóa của sản phẩm liên tục tạo nên cơ hội xuất hiện các nhãn hiệu mới như thế nào ?/ Al Ries, Laura Ries ; Thùy Dương, Ngọc Phương, Thu Oanh dịch ; Lê Tường Vân ( hiệu đính ). -- Tái bản lần thứ 1. -- H.: Tri thức, 2008 398tr.; 21cm Dewey Class no. : 658.8 -- dc 22Call no. : 658.8 R559
12 p hcmute 20/04/2022 242 1
Từ khóa: 1. Brand name products. 2. Maketting. 3. Quảng bá thương hiệu. I. Ngọc Phương. II. Ries, Laura. III. Thùy Dương. IV. Thu Oanh.
Thương hiệu với nhà quản lý / Nguyễn Quốc Thịnh, Nguyễn Thành Trung. -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 471tr ; 24cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 21Call no. : 658.83 N573-T443
27 p hcmute 19/04/2022 265 0
Từ khóa: 1. Quản lý thương hiệu. 2. Quản trị kinh doanh. 3. Thương hiệu. I. NguyễnThành Trung.
The brand gap = Khoảng cách : Đưa ý tưởng thiết kế thương hiệu tiệm cận chiến lược kinh doanh
The brand gap = Khoảng cách : Đưa ý tưởng thiết kế thương hiệu tiệm cận chiến lược kinh doanh/ Marty Neumeier; Chính Phong d. -- H.: Lao động - Xã hội, 2012 201tr.; 21cmDewey Class no. : 658.827 -- dc 22Call no. : 658.827 N493
14 p hcmute 19/04/2022 185 0
Từ khóa: 1. Brands. 2. Quản lý thương hiệu. 3. Thương hiệu. 4. Trademarks. I. Chính Phong.
Xây dựng và phát triển thương hiệu
Xây dựng và phát triển thương hiệu/ Vũ Chí Lộc, Lê Thị Thu Hà. -- H.: Lao động - Xã hội, 2007 406tr.; 24cm Dewey Class no. : 658.827 -- dc 22Call no. : 658.827 V986-L811
6 p hcmute 19/04/2022 448 3
Từ khóa: 1. Quản lý thương hiệu. 2. Xây dựng thương hiệu. 3. Tâm lý học kinh doanh. I. Lê Thị Thu Hà.
Thương hiệu với nhà quản lý / Nguyễn Quốc Thịnh, Nguyễn Thành Trung. -- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2005 461tr ; 22cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 21Call no. : 658.83 N573-T443
11 p hcmute 19/04/2022 229 0
Từ khóa: 1. Quản lý thương hiệu. 2. Quản trị kinh doanh. 3. Thương hiệu. I. NguyễnThành Trung.
Brand Royalty - Bí quyết thành công 100 thương hiệu hàng đầu thế giới
Brand Royalty - Bí quyết thành công 100 thương hiệu hàng đầu thế giới / Matt Haig, tổng hợp và biên dịch: Thái Hùng Tâm, Hoàng Minh, Nguyễn Văn Phước. -- Tp.HCM : Nxb. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005 529tr ; 21cm Dewey Class no. : 658.83 -- dc 21Call no. : 658.83 H149
9 p hcmute 19/04/2022 210 0