- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Món ăn chế biến từ thủy - Hải sản
Món ăn chế biến từ thủy - Hải sản/ Nguyễn Huỳnh, Hằng Nga. -- H.: Từ điển bách khoa, 2006 387tr; 19cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21Call no. : 641.5 N573-H987
5 p hcmute 11/03/2022 115 0
Các món nguội đặc sắc/ Tiền Dĩ Bân, biên dịch: Tiểu Quỳnh. -- Tp. HCM.:h Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006 83tr; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21Call no. : 641.5 T562-B212
5 p hcmute 11/03/2022 86 1
Kỹ thuật chế biến các món ăn từ gà - vịt
Kỹ thuật chế biến các món ăn từ gà - vịt / Nguyễn Trúc Chi. -- Tp.HCM : Tổng hợp Thành phố Hố Chí Minh, 2005 79tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.665 -- dc 21Call no. : 641.665 N573-C532
5 p hcmute 11/03/2022 244 2
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Thịt gia cầm -- Kỹ thuật chế biến.
70 món đặc sản từ thịt heo, bò...
70 món đặc sản từ thịt heo, bò... / Cẩm Tuyết. -- H : Văn hóa thông tin, 2005 153tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.66 -- dc 21Call no. : 641.66 C172-T968
6 p hcmute 11/03/2022 205 1
Phương pháp chế biến các món ăn đồng quê
Phương pháp chế biến các món ăn đồng quê / Quang Chiến, Nguyễn Anh Duy. -- Tp.HCM : Lao động, 2005 215tr ; 19cm . I. Nguyễn Anh Duy. Dewey Class no. : 641.82 -- dc 21Call no. : 641.82 Q124-C533
10 p hcmute 11/03/2022 164 2
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn đồng quê -- Kỹ thuật chế biến
70 món hải sản tuyệt ngon / Cẩm Tuyết. -- H : Văn hóa thông tin, 2005 157tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.692 -- dc 21Call no. : 641.692 C172-T968
5 p hcmute 11/03/2022 187 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Hải sản -- Kỹ thuật chế biến. 3. Kỹ thuật nấu ăn.
70 món đặc sản gia cầm / Cẩm Tuyết. -- H : Văn hóa thông tin, 2005 142tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.665 -- dc 21Call no. : 641.665 C172-T968
6 p hcmute 11/03/2022 361 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Thịt gia cầm -- Kỹ thuật chế biến.
Nấu ăn hàng ngày / Cẩm Tuyết. -- H : Văn hóa thông tin, 2005 238tr ; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 21Call no. : 641.5 C172-T968
10 p hcmute 11/03/2022 68 0
Các thiết bị xử lý thực phẩm và bảo vệ sức khỏe : Tủ sách các thiết bị điện dùng trong nhà bếp và nhà tắm / Nguyễn Minh Đức. -- Tp.HCM : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005 123tr ; 21cm Dewey Class no. : 643.3 -- dc 22Call no. : 643.3 N573-Đ822
6 p hcmute 11/03/2022 99 0
Các món ăn đãi khách / Triệu Thị Chơi. -- H. : Phụ nữ, 2004 183 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 641.568 -- dc 21Call no. : 641.568 T872-C545
7 p hcmute 11/03/2022 205 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. 3. Món ăn đãi tiệc -- Kỹ thuật chế biến.
Các món thủy đặc sản / Triệu Thị Chơi. -- H. : Phụ nữ, 2004 161 tr. ; 21 cm Dewey Class no. : 641.692 -- dc 21Call no. : 641.692 T827-C545
7 p hcmute 11/03/2022 177 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Hải sản -- Kỹ thuật chế biến.
Nghệ thuật làm kem, làm bánh và pha chế đồ uống
Nghệ thuật làm kem, làm bánh và pha chế đồ uống / Phạm Thanh Lan. -- H. : Văn hóa Thông tin, 2004 155 tr. ; 19 cm Dewey Class no. : 641.2 -- dc 21Call no. : 641.2 P534 - L243
7 p hcmute 11/03/2022 225 0