- Bạn vui lòng tham khảo Thỏa Thuận Sử Dụng của Thư Viện Số
Tài liệu Thư viện số
Danh mục TaiLieu.VN
Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm màu đen
Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm màu đen/ Đặng Nguyên Minh. -- H. Thanh niên, 2009 145tr.; 21cm 1. Giá trị dinh dưỡng của thực phẩm. 2. Thực phẩm. 3. Thực phẩm màu đen. 4. Thực phẩm -- Giá trị dinh dưỡng. Dewey Class no. : 613.2 -- dc 22Call no. : 613.2 Đ182-M664
6 p hcmute 14/03/2022 253 0
15 thực phẩm và 150 món ăn tốt cho sắc đẹp
15 thực phẩm và 150 món ăn tốt cho sắc đẹp/ Trí Việt. -- H.: Nxb.Hà Nội, 2009 228tr.; 21cm Dewey Class no. : 613.2 -- dc 22Call no. : 613.2 T819-V666
6 p hcmute 14/03/2022 266 0
Món lạ từ Đậu hũ / Huỳnh Hồng Anh. -- H. : Văn hóa Thông tin, 2007 63tr. ; 21cm Dewey Class no. : 641.656 55 -- dc 22Call no. : 641.65655 H987-A596
5 p hcmute 11/03/2022 130 0
Từ khóa: 1. Đậu hũ -- Kỹ thuật chế biến. 2. Chế biến thực phẩm. 3. Kỹ thuật nấu ăn.
Bánh & Các món tráng miệng / Huỳnh Hồng Anh. -- H. : Văn hóa Thông tin, 2007 63tr. ; 21cm . Dewey Class no. : 641.86 -- dc 22Call no. : 641.86 H987-A596
5 p hcmute 11/03/2022 270 0
Từ khóa: 1. Bánh -- Kỹ thuật chế biến. 2. Chế biến thực phẩm. 3. Món tráng miệng -- Kỹ thuật chế biến
90 món ăn ngon thông dụng / Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.HCM : Nxb.Tp.HCM, 2007 143tr. ; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 N573-P577
7 p hcmute 11/03/2022 121 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Thực phẩm -- Kỹ thuật chế biến.
80 món ăn thông dụng / Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.HCM : Nxb.Tp.HCM, 2007 119tr. ; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 N573-P577
8 p hcmute 11/03/2022 117 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Thực phẩm -- Kỹ thuật chế biến.
Làm tương và đậu phụ/ Phạm Quang Tôn chủ biên; Đỗ Thị Chiến, Trương Thành Trung, Nguyễn Tiến Vượng. -- In lần thứ ba. -- Hà Nội: Thanh niên, 2006 22tr.; 19cm . I. Đỗ Thị Chiến. II. Nguyễn Tiến Vượng. III. Trương Thành Trung. Dewey Class no. : 641.3 -- dc 22Call no. : 641.3 L213
5 p hcmute 11/03/2022 234 0
Thức ăn giảm mập: Kỹ thuật chế biến các món ăn
Thức ăn giảm mập: Kỹ thuật chế biến các món ăn/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Phụng. -- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Tp.Hồ Chí MInh, 2003 160tr ; 19cm Dewey Class no. : 641.5637 -- dc 22Call no. : 641.5637 T827-C545
12 p hcmute 11/03/2022 217 0
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.2
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.2/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thanh. -- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 126tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 T827-C545
5 p hcmute 11/03/2022 249 0
Từ khóa: 1. Chế biến thực phẩm. 2. Kỹ thuật nấu ăn. I. Nguyễn Thị Thanh.
Món ăn thông dụng/ Nguyễn Trúc Chi. -- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2006 106tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 N573-C532
7 p hcmute 11/03/2022 106 0
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.1
Các món ăn thường ngày và đãi tiệc: Cẩm nang nội trợ/ T.1/ Triệu Thị Chơi, Nguyễn Thị Thanh. -- Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005 128tr.; 21cm Dewey Class no. : 641.5 -- dc 22Call no. : 641.5 T827-C545
6 p hcmute 11/03/2022 257 0
Từ khóa: 1. Kỹ thuật nấu ăn. 2. Chế biến thực phẩm. I. Nguyễn Thị Thanh.
100 món ăn ngon/ Quỳnh Chi. -- H.: Phụ nữ, 2004 139.; 21cm Dewey Class no. : 641.82 -- dc 22Call no. : 641.82 Q178-C532
6 p hcmute 11/03/2022 98 0